Logo
Luyện thi Cambridge
Xem thêm
Luyện thi IELTS
Xem thêm
Góc đồng hành cùng Amslinkers
Góc đồng hành cùng Amslinkers
Xem thêm

TỔNG HỢP COLLOCATION CHỦ ĐỀ TRAFFIC VÀ ỨNG DỤNG TRONG IELTS WRITING TASK 2

Ngày đăng: 09:43 15-03-2024

Giao thông là một chủ đề khá quan trọng trong IELTS mà bất cứ ai ôn luyện cũng nên dành thời gian để tìm hiểu từ vựng và thông tin. Những năm gần đây, chủ đề giao thông thường hay xuất hiện trong Task 2 của IELTS Writing. 

Bài viết này sẽ cùng các bạn khám phá những Collocation chủ đề Traffic thường gặp trong các đề thi IELTS! 

 

Traffic vocabulary IELTS 

Xem thêm: 

Collocation chủ đề Traffic 

Chủ đề Traffic khá thường gặp trong IELTS Writing Task 2. Những câu hỏi được đưa ra với chủ đề này trong Task 2 sẽ yêu cầu thí sinh trình bày về một số vấn đề liên quan đến giao thông và những giải pháp nhằm giải quyết chúng. 

Trong phần này, chúng ta sẽ cùng đi tìm hiểu những Collocation chủ đề Traffic, cụ thể là những từ liên quan tới các vấn đề về giao thông, các lỗi vi phạm giao thông và giải pháp giao thông. 

Collocation về các vấn đề Giao thông

Collocation về các vấn đề Giao thông

Cùng mở đầu với những Collocation đầu tiên về các vấn đề giao thông - khía cạnh thường xuyên xuất hiện trong các đề thi.

  • Accident risk: Tỷ lệ tai nạn giao thông 

“Accident risk” có thể được đi kèm với những tính từ như “low” hoặc “high” để làm rõ, miêu tả tỷ lệ tai nạn giao thông cao hay thấp. 

Ví dụ: Due to the high accident risk in the area, residents are advised to exercise caution while commuting. 

  • Black spot: Địa điểm đã xảy ra nhiều vụ tai nạn 

Có thể dịch theo nghĩa đen là “điểm đen”, ám chỉ những nơi đã từng xảy ra nhiều sự việc không may mắn. Vì vậy, trong lĩnh vực giao thông, “Black spot” được sử dụng để chỉ những địa điểm đã từng xảy ra nhiều vụ tai nạn. 

Ví dụ: The intersection downtown has been identified as a black spot due to the high number of accidents that occur there.

  • Heavy traffic: Giao thông đông đúc 

Được sử dụng để miêu tả giao thông trong tình trạng mật độ đông đúc. 

Ví dụ: Heavy traffic during rush hours can lead to delays in reaching your destination.

  • Traffic is dense/ Dense traffic: Giao thông đông đúc, chật chội 

Tính từ “dense” miêu tả sự đông đúc, dày đặc hay tình huống có quá nhiều người, vật, khiến cho không gian trở nên chật chội. Vì vậy, Traffic is dense hay Dense traffic là một cách khác để diễn tả tình trạng giao thông đông đúc, chật chội. 

Ví dụ: Dense traffic on the highway resulted in a significant delay in our journey. 

  • Stuck in traffic: Tắc đường, kẹt xe 

Tính từ “Stuck” có nghĩa là bị mắc, bị kẹt hay tình trạng không thể di chuyển. “Stuck in traffic” diễn tả tình trạng kẹt xe trong giao thông. Đây là một Collocation chủ đề Traffic khá phổ biến và được sử dụng nhiều. 

Ví dụ: I was stuck in traffic for over an hour, making me late for the important meeting. 

  • Slow-moving traffic: Tình trạng di chuyển chậm 

“Slow-moving” biểu thị tình trạng di chuyển chậm, khó khăn trong giao thông, thường là do kẹt xe gây ra. 

Ví dụ: The slow-moving traffic on the expressway added an extra hour to our travel time.

  • Rush-hour traffic: Giờ cao điểm giao thông 

Chỉ thời gian cao điểm, giao thông đông đúc. 

Ví dụ: Rush-hour traffic can be incredibly stressful, especially when you have tight deadlines to meet.

  • Commute/travel long distances: Di chuyển một đoạn đường xa 

Động từ “commute” chỉ việc đi và về hàng này giữa nhà và nơi làm việc. Cụm từ này chỉ việc di chuyển hằng ngày giữa một khoảng cách xa. 

Ví dụ: Many people choose to live in the suburbs and commute long distances to work in the city for a better quality of life. 

  • Traffic bottlenecks: Tình trạng tắc nghẽn giao thông 

Tình trạng tắc nghẽn giao thông, thường xảy ra ở những điểm giao cắt quan trọng hoặc các khu vực có sự hạn chế về đường đi, dẫn đến việc giảm tốc độ di chuyển và tăng nguy cơ kẹt xe. 

Ví dụ: The city often experiences traffic bottlenecks near the major intersections, causing delays for commuters. 

  • Traffic disruptions: Sự cản trở giao thông

Collocation chủ đề Traffic này biểu thị những sự cố gây cản trở giao thông, thường gây ra sự gián đoạn trong việc di chuyển của các phương tiện. Bao gồm cả các sự kiện như tai nạn, sửa đường, thiên tai,...

Ví dụ: The unexpected roadwork caused significant traffic disruptions, leading to long delays for commuters. 

  • Road accident: Tai nạn giao thông đường bộ

Chỉ những sự kiện tai nạn giao thông trên đường bộ. 

Ví dụ: The road accident near the intersection caused a temporary closure of the road, leading to traffic congestion in the area. 

Xem thêm: CẤU TRÚC ĐỀ THI IELTS MỚI NHẤT VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT

Collocation về các lỗi vi phạm Giao thông

Ở phần tiếp theo này, Amslink sẽ giúp các bạn tìm hiểu những cụm từ về lỗi vi phạm Giao thông mà bạn có thể sẽ cần sử dụng trong bài Writing của mình. 

Collocation về các lỗi vi phạm Giao thông

  • Exceed the speed limit / A burst of speed: Chạy xe vượt quá tốc độ cho phép 

Cụm từ chỉ hành động chạy xe quá nhanh, vượt quá tốc độ cho phép, gây nguy hiểm. Đây là một Collocation chủ đề Traffic về lỗi vi phạm thường dùng. 

Ví dụ: 

Many accidents occur when drivers exceed the speed limit, putting themselves and others at risk. 
After getting on the highway, he gave a burst of speed to overtake the slower vehicles ahead.

  • Careless / Inconsiderate driving: Lái xe cẩu thả 

Tính từ “careless” hoặc “inconsiderate” trong trường hợp này đều mang nghĩa là bất cẩn, cẩu thả. Vì vậy, cụm từ này có thể hiểu là sự lái xe không cẩn thận, không quan tâm đến yếu tố an toàn, gây nguy hiểm. 

Ví dụ: Careless driving, such as speeding and abrupt lane changes, can lead to accidents and endanger everyone on the road. 

  • Drink driving / driving under the influence of alcohol / driving while intoxicated

Cả ba cụm từ này đều chỉ lỗi vi phạm lái xe trong tình trạng say xỉn, không tỉnh táo do sử dụng chất có cồn. 

Ví dụ: Drink driving, or driving under the influence of alcohol, is a serious offense that poses a significant risk to the driver, passengers, and others on the road. 

  • Ignore traffic signals

Cụm từ biểu thị việc người lái phớt lờ, không tuân theo tín hiệu đèn giao thông. 

Ví dụ: I was shocked to see the driver ignore traffic signals, speeding through the red light without any regard for safety.

Collocation về các giải pháp Giao thông

Collocation về các giải pháp Giao thông

Bên cạnh những vấn đề được đưa ra, đề bài Writing Task 2 cũng thường yêu cầu thí sinh đưa ra những giải pháp cho những vấn đề giao thông đang tồn tại trong xã hội hiện đại ngày nay. Những Collocation dưới đây sẽ giúp bạn phần nào trong việc trình bày điều đó. 

  • Driver awareness courses

Nghĩa của cụm từ này là khóa học nâng cao nhận thức về việc tham gia giao thông. 

Ví dụ: Driver awareness courses aim to enhance motorists' understanding of road safety and promote responsible driving habits. 

  • Heavy fines

Trong trường hợp này, “fines” mang nghĩa là số tiền phạt phải trả cho một sự vi phạm nào đó. Như vậy, cụm từ này mang nghĩa là số tiền phạt lớn, hình phạt nặng. 

Ví dụ: Heavy fines are imposed on drivers who violate traffic rules, serving as a deterrent to discourage reckless behavior on the roads. 

  • Licence suspension

“Licence” là danh từ chỉ bằng cấp, giấy phép, trong chủ đề giao thông có thể hiểu nghĩa từ này là bằng lái xe, giấy phép điều khiển phương tiện giao thông. Danh từ “suspension” chỉ sự tước đi, tịch thu. Cụm từ này mang nghĩa là “tịch thu bằng lái”. 

Ví dụ: The repeated traffic violations led to the suspension of his driving license, forcing him to find alternative means of transportation.

  • Traffic-free zone

Collocation này chỉ khu vực mà các phương tiện giao thông bị cấm ra vào.

Ví dụ: The city center has implemented a traffic-free zone to promote pedestrian safety and reduce congestion in the downtown area. 

  • Cycle lanes/ bike lanes: Làn đường dành riêng cho người đi xe đạp 

Ví dụ: The city has invested in creating cycle lanes to encourage more people to use bicycles as an eco-friendly and healthy mode of transportation.

  • Traffic-calming measures

Thuật ngữ tiếng Anh sử dụng để chỉ các biện pháp được áp dụng để kiểm soát và giảm tốc độ của phương tiện giao thông trên các con đường. Có thể hiểu là những việc như thiết lập các rào chắn, lắp đặt đèn giao thông, tạo dải đường cho người đi bộ. 

Ví dụ: To enhance road safety, the city has implemented various traffic-calming measures, such as speed bumps and roundabouts, in residential areas. 

  • An effective transport strategy

Chỉ chiến lược hiệu quả nhằm cải thiện các vấn đề giao thông. 

Ví dụ: An effective transport strategy is essential for optimizing traffic flow, minimizing congestion, and promoting sustainable modes of transportation within the city.

  • Subsidized public transport

Động từ “subsidize” để chỉ hành động tài trợ, hỗ trợ tài chính cho một cái gì đó từ chính phủ. Cụm từ “Subsidized public transport” chỉ sự đầu tư của chính phủ cho các phương tiện công cộng. 

Ví dụ: Subsidized public transport plays a crucial role in making transportation more affordable and accessible for a larger segment of the population, thereby reducing traffic congestion and environmental impact. 

  • A congestion charge / Congestion charging

Cụm từ 'congestion charging' mô tả việc thu tiền từ người lái xe khi họ di chuyển trong các khu vực ùn tắc, đặc biệt là vào thời điểm giờ cao điểm. 'A congestion charge' là số tiền mà người lái xe phải trả để sử dụng đường vào những thời điểm ùn tắc giao thông.

Ví dụ: A congestion charge helps ease traffic congestion and encourages the use of public transport in crowded city centers. 

Một số từ vựng khác 

Bên cạnh những Collocation chủ đề Traffic chúng ta đã cùng tìm hiểu, lĩnh vực này cũng còn một số từ vựng khác khá quan trọng và thường gặp trong IELTS. 

Hãy cùng tìm hiểu ngay! 

Từ vựng

Nghĩa

Traffic flow

Làn giao thông

Traffic management systems

Hệ thống quản lý giao thông

Traffic volume

Lưu lượng giao thông 

Transportation efficiency

Hiệu quả giao thông 

Travel times

Thời gian di chuyển 

Vehicle ownership

Sở hữu phương tiện

Vehicle-free days

Ngày không có phương tiện 

Road layouts

Bố trí đường bộ 

Safety measures

Biện pháp an toàn 

Real-time traffic information

Thông tin giao thông theo thời gian thực 

Dedicated lanes

Làn đường riêng

Efficient commuting

Việc đi lại hiệu quả 

Private vehicles

Phương tiện cá nhân 

Public transportation systems

Hệ thống vận tải công cộng 

Cycling and pedestrian infrastructure

Cơ sở hạ tầng cho xe đạp và người đi bộ

Intelligent traffic lights

Đèn giao thông thông minh 

 

IELTS Writing Task 2 Sample: Chủ đề Traffic 

Tham khảo bài mẫu Writing Task 2 dưới đây để hiểu hơn về cách diễn đạt, triển khai ý và ứng dụng từ vựng IELTS chủ đề Traffic trong các đề bài liên quan đến Giao thông nhé! 

​​​​​​​

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Traffic

Như vậy, trên đây Amslink đã cùng các bạn tìm hiểu về những Collocation chủ đề Traffic thường gặp trong IELTS Writing Task 2. Hy vọng những kiến thức Amslink chia sẻ đã phần nào giúp ích cho các bạn trên chặng đường ôn luyện IELTS của mình! 

Xem thêm: TRỌN BỘ ĐỀ THI IELTS 2023 MỚI NHẤT - BẢN PDF CẬP NHẬT LIÊN TỤC

Theo dõi Amslink tại Luyện thi IELTS hoặc tham gia group CỘNG ĐỒNG HỌC TIẾNG ANH để nhận thêm thật nhiều tài liệu và bí kíp hay! 

Để biết thêm thông tin về các khóa học IELTS tại Amslink, các bạn hãy liên hệ qua fanpage Amslink IELTS hoặc để lại thông tin TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết. 

Bài viết liên quan


ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC MIỄN PHÍ1

x
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC MIỄN PHÍ
Tìm
khóa học
Lịch
Khai giảng
Đặt lich
Test ngay
Liên hệ tư vấn
Vài dòng mô tả form
X

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC MIỄN PHÍ