BỘ TỪ VỰNG VỀ CLIMATE CHANGE - CHỦ ĐỀ QUEN THUỘC TRONG IELTS


Biến đổi khí hậu là vấn đề nổi cộm đang vô cùng được quan tâm trong cuộc sống những năm gần đây. Nó được thảo luận và xuất hiện trên rất nhiều trang báo, diễn đàn hằng ngày. Do đó, những năm gần đây, biến đổi khí hậu chính là chủ đề được xuất hiện rất nhiều trên đề thi IELTS. 

Trong bài viết này, Amslink sẽ tổng hợp bộ từ vựng về Climate Change, giúp các bạn ôn luyện IELTS có thể tham khảo và bổ sung vốn từ cho bản thân. 

Xem nhanh
Từ vựng về Climate Change
Từ vựng về Climate Change
 

Từ vựng về Climate Change 

Mở đầu bộ từ vựng về Climate change, hãy cùng Amslink bắt đầu với những từ vựng cơ bản trong chủ đề này mà bất cứ ai học IELTS cũng cần nắm được nha. 

Những từ vựng cơ bản 

Từ vựng

Phiên âm 

Nghĩa 

alternative energy

/ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/

năng lượng thay thế 

biodiversity 

/ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/

sự đa dạng sinh học 

Carbon Footprint 

/ˌkɑːr.bən ˈfʊt.prɪnt/

dấu chân carbon 

climate change

/ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/

hiện tượng biến đổi khí hậu

deforestation

/dɪˌfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n/

sự phá rừng 

ecology 

/ɪˈkɒləʤi/

sinh thái học 

Emission 

/iˈmɪʃ.ən/

khí thải 

environment

/ɪnˈvaɪrənmənt/ 

môi trường 

Extreme weather

/ɪkˈstriːm ˈweðər/

Thời tiết cực đoan 

Fossil Fuels

/ˈfɑː.səl ˌfjʊəl/

nhiên liệu hóa thạch 

Global Warming 

/ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/ 

Nóng lên toàn cầu 

Greenhouse Effect 

/ˈgriːn.haʊs ɪˌfekt/

hiệu ứng nhà kính 

melting ice caps

/ˈmel.tɪŋ aɪs kæp/ 

Băng tan 

Mitigation 

/ˌmɪt̬.əˈgeɪ.ʃən/

việc giảm thiểu 

Ozone Layer 

/ˈoʊ.zoʊn ˌleɪ.ɚ/

tầng ozon 

pollution 

/pəˈluːʃən/ 

sự ô nhiễm 

renewable energy 

/rɪˈnuː.ə.bəl ˈen.ə.dʒi/

năng lượng tái tạo 

sea level 

/siː ˈlɛvl

mực nước biển

solar power

/ˈsəʊlə ˈpaʊə/

năng lượng mặt trời

 

Xem thêm: TỔNG HỢP CÁC DẠNG BÀI IELTS WRITING TASK 1 BẠN CẦN BIẾT

Từ vựng về hệ quả của Climate change 

Từ vựng về hệ quả của Climate change 

Xem thêm: TỔNG QUAN CÁC DẠNG BÀI IELTS LISTENING THƯỜNG GẶP NHẤT

Bên cạnh những từ vựng về biến đổi khí hậu cơ bản, phần này Amslink sẽ giúp các bạn tìm hiểu một số từ vựng mở rộng hơn về hệ quả mà các bạn có thể sử dụng chúng trong climate change IELTS Writing. 

  • ill-health: Sức khỏe kém 

Ví dụ: It is sometimes overlooked that there is a clear connection between climate change and ill health. (Đôi khi, người ta thường bỏ qua sự kết nối rõ ràng giữa biến đổi khí hậu và tình trạng sức khỏe kém.)

  • floods: lũ lụt 

Ví dụ: Floods can have devastating effects on communities, causing extensive damage to homes, infrastructure, and agricultural lands (Lũ lụt có thể gây ra những tác động tàn phá đối với cộng đồng, gây thiệt hại lớn cho nhà cửa, cơ sở hạ tầng, và đất đai nông nghiệp.)

  • rainstorms: mưa bão 

Ví dụ: Rainstorms, intensified by the impact of climate change, can lead to severe flooding, posing significant challenges to communities and highlighting the urgent need for sustainable environmental practices. 

(Các trận mưa bão, được làm mạnh mẽ hơn bởi ảnh hưởng của biến đổi khí hậu, có thể gây ra lụt nặng nề, đặt ra những thách thức lớn cho cộng đồng và làm nổi bật sự cần thiết khẩn cấp của việc thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường bền vững.)

  • the Polar ice cap: chỏm băng vùng cực 

Ví dụ: The melting of the Polar ice cap is a concerning consequence of global warming, contributing to rising sea levels and impacting ecosystems in the Arctic region. 

(Sự tan chảy của băng ở Cực Bắc là một hậu quả đáng lo ngại của hiện tượng nóng lên toàn cầu, góp phần vào việc tăng mực nước biển và ảnh hưởng đến hệ sinh thái trong khu vực Cực Bắc.) 

  • heatwaves and droughts: đợt nóng và hạn hán 

Ví dụ: Heatwaves and droughts can have devastating consequences, leading to water scarcity, crop failures, and increased risks of wildfires in affected regions. 

(Các đợt nóng và hạn hán có thể mang lại hậu quả tàn khốc, gây ra hiện tượng thiếu nước, thất bại trong mùa màng và tăng nguy cơ cháy rừng trong các khu vực bị ảnh hưởng.)

  • food shortages: tình trạng thiếu lương thực 

Ví dụ: Food shortages, exacerbated by the impacts of climate change, pose a significant threat to global food security, highlighting the urgent need for sustainable and climate-resilient agricultural practices. 

(Thiếu hụt thực phẩm, được làm nặng thêm bởi ảnh hưởng của biến đổi khí hậu, đặt ra một mối đe dọa lớn đối với an ninh thực phẩm toàn cầu, làm nổi bật sự cần thiết khẩn cấp của các phương pháp nông nghiệp bền vững và chống chịu với biến đổi khí hậu.)

  • homelessness: vô gia cư

Ví dụ: The issue of homelessness is further exacerbated by the impacts of climate change, as extreme weather events and rising sea levels can displace vulnerable communities. 

(Vấn đề về vô gia cư được làm trầm trọng hơn bởi tác động của biến đổi khí hậu, khi các sự kiện thời tiết cực kỳ và mức nước biển tăng có thể làm di tản cộng đồng dễ bị tổn thương.)

  • conflicts/wars: Xung đột, chiến tranh 

Ví dụ: Conflicts and war, exacerbated by the impacts of climate change, can lead to widespread displacement of populations, intensifying humanitarian crises and adding complexity to efforts for sustainable development and peacebuilding. 

(Xung đột và chiến tranh, được làm tồi tệ hơn bởi tác động của biến đổi khí hậu, có thể dẫn đến di tản rộng lớn của dân số, làm tăng cường các khủng hoảng nhân đạo và làm phức tạp hóa các nỗ lực vì sự phát triển bền vững và xây dựng hòa bình.) 

Cụm từ hay về Climate change 

Ngoài những từ vựng về climate change đã khám phá ở trên, chủ đề thường gặp này cũng đòi hỏi người học cần nắm được một số cụm từ cố định như sau: 

  • Limit the carbon dioxide emissions: Hạn chế lượng khí thải các bon 

  • Reduce the human impact: Giảm thiểu sự ảnh hưởng của con người 

  • invest in renewable energy production: Đầu tư vào sản xuất năng lượng tái tạo 

  • rise in sea levels: Mực nước biển tăng cao 

  • the means to safeguard low-lying areas: phương tiện để bảo vệ vùng trũng thấp 

  • illegal logging and deforestation: Khai thác gỗ trái phép và phá rừng 

Các thuật ngữ liên quan trong chủ đề Climate change 

Từ vựng chủ đề Climate change bao gồm rất nhiều thuật ngữ liên quan khác, dưới đây là một số thuật ngữ các bạn có thể sẽ gặp hoặc cần ứng dụng khi luyện thi IELTS: 

  • Ocean Acidification: Sự Giảm Kiềm Trong Đại Dương 

  • Permafrost Thaw: Sự Tan Lạnh Đất Vĩnh Cửu 

  • Glacial Retreat: Rút lại băng tuyết 

  • Carbon Sequestration: Lưu trữ các bon 

  • Climate Resilience: Khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu 

  • Thermal Expansion: Sự mở rộng nhiệt độ 

  • Tipping Point: Ngưỡng chuyển đổi 

  • Climate Modeling: Mô hình hóa khí hậu 

  • Ocean Circulation: Tuần hoàn đại dương 

  • Climatology: Khí hậu học 

  • Hydrological Cycle: Chu kỳ thủy văn 

Thuật ngữ cần biết về biến đổi khí hậu

Trên đây là những từ vựng về climate change mà Amslink đã tổng hợp và đưa ra ví dụ. Hy vọng những tài liệu này sẽ giúp ích cho các bạn thật nhiều khi ôn luyện IELTS 4 kỹ năng. 

Ngoài ra, Amslink cũng chia sẻ và cập nhật thường xuyên rất nhiều tài liệu IELTS hữu ích. Theo dõi Amslink tại Luyện thi IELTS hoặc tham gia group CỘNG ĐỒNG HỌC TIẾNG ANH để nhận thêm thật nhiều tài liệu và bí kíp hay! 

Xem thêm: TRỌN BỘ ĐỀ THI IELTS 2023 MỚI NHẤT - BẢN PDF CẬP NHẬT LIÊN TỤC

Để biết thêm thông tin về các khóa học IELTS tại Amslink, các bạn hãy liên hệ qua fanpage Amslink IELTS hoặc để lại thông tin TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết. 

 
Đăng ký kiểm tra đầu vào miễn phí
0 0 0 0
0 0 0 0
Hours
0 0 0 0
0 0 0 0
Minutes
0 0 0 0
0 0 0 0
Seconds