Logo
Luyện thi Cambridge
/uploaded/_thumbs/Luyen%20thi%20Cambridge-01.jpg
Luyện thi Cambridge
Xem thêm
Luyện thi IELTS
Xem thêm
Góc đồng hành cùng Amslinkers
Góc đồng hành cùng Amslinkers
Xem thêm

TÍNH TỪ SỞ HỮU TRONG TIẾNG ANH: KHÁI NIỆM, CÁCH DÙNG VÀ PHÂN BIỆT

Ngày đăng: 13:49 23-01-2024

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh là một trong những chủ điểm ngữ pháp cơ bản mà bất cứ người học tiếng Anh nào cũng cần nắm chắc. Đây cũng là một thành phần quan trọng nhằm giúp cho câu văn trở nên hoàn chỉnh, rõ nghĩa hơn. 
Trong bài viết này, Amslink sẽ cùng các bạn học tìm hiểu về khái niệm, cách dùng, cách phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu và luyện tập cùng một số dạng bài tập nhé!

 

 

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh
 

Hiểu rõ về Tính từ sở hữu trong tiếng Anh 

Trước tiên, để nắm được những điều cơ bản, Amslink sẽ cùng bạn tìm hiểu về khái niệm cũng như các loại tính từ sở hữu trong tiếng Anh trong phần mở đầu này. 

Tính từ sở hữu là gì? 

Tính từ sở hữu (Possessive adjective) là những tính từ trong tiếng Anh chỉ sự sở hữu (như của tôi, của anh ấy, của cô ấy,....). Tính từ sở hữu thường đứng trước một danh từ hoặc cụm danh từ nhằm cung cấp thêm thông tin cho người đọc về việc danh từ chỉ người hoặc vật đó thuộc về ai. 

Ví dụ: 

  • I don’t know where my bag is. (Tôi không biết túi của tôi ở đâu?) 

  • She loves her dog very much. (Cô ấy yêu chú cún của cô ấy rất nhiều.) 

Trong hai câu trên, từ được gạch chân chính là tính từ sở hữu. 

Các loại tính từ sở hữu trong tiếng Anh 

Mỗi tính từ sở hữu sẽ tương ứng với mỗi đại từ nhân xưng (I, you, we, they, he, she, it). Dưới đây sẽ chỉ rõ cho các bạn từng tính từ sở hữu và ví dụ cụ thể đi kèm. 

 

Đại từ nhân xưng 

Tính từ sở hữu

Ví dụ 

I

(Tôi)

My

(Của tôi) 

I don't want anyone to read my diary. 

(Tôi không muốn bất kỳ ai đọc nhật ký của tôi) 

You

(Bạn)

Your

(Của bạn)

You should pay more attention to your health. (Bạn nên quan tâm đến sức khỏe của mình hơn.) 

We

(Chúng tôi) 

Our

(Của chúng tôi)

My husband and I will go to Hanoi to visit our friends. (Chồng tôi và tôi sẽ tới Hà Nội để thăm bạn bè của chúng tôi/) 

They

(Họ) 

Their

(Của họ)

They appeared unenthusiastic about their trip. (Họ tỏ ra không hào hứng với chuyến đi của họ.) 

He

(Anh ấy)

His

(Của anh ấy) 

He completes his work very quickly. (Anh ta hoàn thành công việc của anh ta rất nhanh.) 

She

(Cô ấy)

Her

(Của cô ấy)

She told me about her new boyfriend. 

(Cô ấy kể cho tôi về người bạn trai mới của cô ấy.) 

It

(Nó)

Its

(Của nó)

I see the cup here but I don't see its lid. (Tôi nhìn thấy chiếc cốc ở đây nhưng không thấy nắp của nó đâu.)

Who

(Ai)

Whose 

(Của ai)

The girl whose blue jacket is very pretty. 

(Cô gái có chiếc áo khoác màu xanh rất xinh.)

 

Cách sử dụng Tính từ sở hữu trong tiếng Anh và một số lưu ý 

Sau khi nắm được những kiến thức cơ bản về tính từ sở hữu trong tiếng Anh, sau đây Amslink sẽ chỉ bạn cách sử dụng của chúng. 

Sau tính từ sở hữu là gì? Cần lưu ý gì khi sử dụng tính từ sở hữu? Cùng theo dõi dưới đây.  

Học cách sử dụng Tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh thường đứng trước một danh từ hoặc một cụm danh từ để bổ nghĩa cho danh từ/cụm danh từ đó: 

Possessive adjectives + Nouns

Cách dùng 1: Tính từ sở hữu chỉ người hoặc vật thuộc về nó 

Ví dụ: 

  • My books. 

  • Her job. 

  • He likes my shoes better than his shoes. 

Trong những ví dụ này, books, job, shoes chính là những danh từ được sở hữu, đứng sau tính từ sở hữu và được tính từ sở hữu bổ nghĩa. 

Cách dùng 2: Tính từ sở hữu sử dụng với danh từ chỉ bộ phận trên cơ thể 

Ví dụ: 

  • My hair. 

  • Her foot. 

  • He just fell and broke his arm.

Danh từ chỉ bộ phận trên cơ thể đứng sau các tính từ sở hữu để được làm rõ nghĩa. 

Cách dùng 3: Tính từ sở hữu sử dụng trước những danh từ không có mạo từ đi kèm 

Ví dụ: 

  • My shirt is green. 

  • Peter likes to hide in my closet. 

  • Ms. Bong's fried chicken restaurant is near my house.

Một số lưu ý khi sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh: 

  • Tính từ sở hữu trong tiếng Anh tương ứng với đại từ nhân xưng hay nói cách khác là tương ứng với người, vật được sở hữu. Chính vì vậy, dù danh từ đứng sau tính từ sở hữu là số ít hay số nhiều cũng không ảnh hưởng đến dạng tính từ sở hữu. 

  • Không phải lúc nào tính từ sở hữu cũng mang nghĩa “sở hữu”. 

Ví dụ: My parents, My school, Our friend,... Trong những trường hợp này, parents, school, friend, không thuộc quyền sở hữu của tôi, chúng tôi. Người học nên dịch nghĩa một cách linh hoạt. 

Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu khác nhau như thế nào? 

Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu trong tiếng Anh là hai loại từ dễ nhầm lẫn. Bảng dưới đây sẽ giúp chúng ta nắm rõ việc phân biệt hai loại từ này. 

Đại từ nhân xưng

(Personal pronoun)

Tính từ sở hữu

(Possessive Adjective)

Đại từ sở hữu

(Possessive Pronoun)

(tôi)

My 

(của tôi)

Mine 

(của tôi)

You 

(bạn)

Your 

(của bạn)

Yours 

(của bạn)

He 

(anh ấy, ông ấy)

His 

(của anh ấy, của ông ấy)

His 

(của anh ấy, của ông ấy)

She 

(cô ấy, chị ấy, bà ấy)

Her 

(của cô ấy,...)

Hers 

(của cô ấy,...)

It 

(nó)

Its 

(của nó)

We 

(chúng tôi, chúng ta)

Our 

(của chúng tôi,...)

Ours 

(của chúng tôi,...)

They 

(họ, chúng nó)

Their 

(của họ, của chúng nó)

Theirs 

(của họ, của chúng nó)

 

Giống nhau: Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu đều sử dụng để thể hiện sự sở hữu. Mỗi đại từ sở hữu và tính từ sở hữu. Mỗi đại từ nhân xưng đều có đại từ sở hữu và tính từ sở hữu tương ứng. 

Khác nhau: 

- Tính từ sở hữu thể hiện sự sở hữu của chủ thể đối với danh từ đứng sau. 

Tính từ sở hữu + Danh từ 

- Đại từ sở hữu thay thế cho tính từ sở hữu và danh từ để tránh không nhắc lại cả cụm từ phía trước. 

Đại từ sở hữu = tính từ sở hữu + danh từ

Bài tập về Tính từ sở hữu trong tiếng Anh 

Thực hành với bài tập tính từ sở hữu 

Chọn tính từ sở hữu đúng để điền vào những câu sau: 

  1. She showed me ….. new bag that she bought in Singapore.

  2. He has girlfriend. ….. name is Linda. 

  3. Jack broke …. leg, so he had to go to the hospital. 

  4. I live in Hanoi with ….. family. 

  5. I have to complete documents for new employees but I haven't received ….. identification documents yet.

  6. It was ….. fault because you didn't turn off the light when you left the room. 

  7. Each country has ….. traditional customs. 

  8. Neither Daisy nor Marry can remember ….. passwords. 

  9. My sister and I visited ….. mother last weekend. 

  10. Look at that puppy, ….. tail is wagging.

Đáp án: 

  1. her 

  2. his

  3. his

  4. my 

  5. their

  6. your

  7. its

  8. their

  9. our

  10. its

Như vậy, Amslink đã tổng hợp kiến thức về tính từ sở hữu trong tiếng Anh. Hy vọng những bài viết này có thể giúp cho các bạn hiểu rõ và nắm được chủ điểm kiến thức quan trọng này. 

Theo dõi Amslink để nhận được thật nhiều Tài liệu miễn phí cực hay! 

Để biết thêm thông tin về các khóa học của Amslink ba mẹ có thể liên hệ qua fanpage Amslink English Center hoặc để lại thông tin tại đây để được tư vấn chi tiết.

Bài viết liên quan


ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC MIỄN PHÍ1

x
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC MIỄN PHÍ
Tìm
khóa học
Lịch
Khai giảng
Đặt lich
Test ngay
Liên hệ tư vấn
Vài dòng mô tả form
X

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC MIỄN PHÍ