Logo
Luyện thi Cambridge
/uploaded/_thumbs/Luyen%20thi%20Cambridge-01.jpg
Luyện thi Cambridge
Xem thêm
Luyện thi IELTS
Xem thêm
Góc đồng hành cùng Amslinkers
Góc đồng hành cùng Amslinkers
Xem thêm

99+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỒ ĂN SIÊU ĐA DẠNG

Ngày đăng: 15:17 02-04-2024

Một trong những phương pháp học từ vựng phổ biến và hiệu quả nhất đó chính là học từ vựng qua các chủ đề. 

Bài viết này, Amslink sẽ cùng các bạn khám phá từ vựng về một chủ đề vô cùng hấp dẫn, đó là từ vựng tiếng Anh về đồ ăn. Hãy cùng Amslink tìm hiểu ngay nhé! 

 


Khám phá bộ từ vựng về đồ ăn siêu đa dạng

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn 

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn thức uống là một chủ đề rất rộng và đa dạng từ vựng. Trong bài viết này, Amslink sẽ cùng bạn tìm hiểu những từ vựng cơ bản về đồ ăn cơ bản, những từ về các loại thịt, rau củ, đồ ăn nhanh và đồ ăn tráng miệng. 

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn - một số từ vựng cơ bản

Cùng bắt đầu với những từ vựng cơ bản nhất về chủ đề đồ ăn nhé! 

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa 

food

/fuːd/

đồ ăn

beverage 

/ˈbev.ɚ.ɪdʒ/

đồ uống

dessert

/dɪˈzɜːt/

món tráng miệng

fast food

/fɑːst fuːd/

đồ ăn nhanh

rice

/raɪs/

gạo

meat

/miːt/

thịt 

bread

/bred/

bánh mì 

noodle

/ˈnuː.dəl/

fish

/fɪʃ/

cake

/keɪk/

bánh ngọt

egg

/eɡ/

trứng

ice - cream

/ˈaɪs ˌkriːm/

kem

seafood

/ˈsiː.fuːd/

hải sản

fruit

/fruːt/

trái cây

vegetable

/ˈvedʒ.tə.bəl/

rau

 

Xem thêm: 

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn - các loại thịt 

Để giúp người học đa dạng vốn từ vựng về food, Amslink sẽ cùng các bạn tìm hiểu về bộ từ vựng về các loại thịt, không thể thiếu trong chủ đề đồ ăn. 

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa 

bacon 

/ˈbeɪkən/

thịt hun khói

beef

/biːf/ 

thịt bò

beef brisket

/biːf ˈbrɪskɪt/

gầu bò

beef chuck

/biːf ʧʌk/ 

nạc vai bò

beef plate

/biːf pleɪt/

ba chỉ bỏ

beefsteak

/ˈbiːfˈsteɪk/

bít tết bò

chicken 

/ˈʧɪkɪn/

thịt gà

chicken breast

/ˈʧɪkɪn brɛst/ 

thịt ức gà

chicken drumstick

/ˈʧɪkɪn ˈdrʌmstɪk/

thịt đùi gà

chicken leg

/ˈʧɪkɪn lɛg/ 

chân gà

chicken wing

/ˈʧɪkɪn wɪŋ/ 

cánh gà

Chinese sausage

/ˌʧaɪˈniːz ˈsɒsɪʤ/

lạp xưởng

cutlet

/ˈkʌtlɪt/ 

thịt cốt lết

chop

/ʧɒp/

thịt sườn

fat 

/fæt/

thịt mỡ

goat  

/gəʊt/

thịt dê

ham 

/hæm/

giăm bông

lamb 

/læm/ 

thịt cừu

lamb chop

/læm ʧɒp/

sườn cừu

lean meat 

/liːn miːt/

thịt nạc

meatball 

/miːt bɔːl/ 

thịt viên

minced pork

/mɪnst pɔːk/

thịt heo băm

pork 

/pɔːk/

thịt heo

pork side

/pɔːk saɪd/ 

thịt heo ba chỉ

ribs 

/rɪbz/

sườn

sausage 

/ˈsɒsɪʤ/

xúc xích

spare ribs

/speə rɪbz/ 

sườn non

veal 

/viːl/

thịt bê

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn - đồ ăn nhanh (fast food) 

Đồ ăn nhanh chắc hẳn là chủ đề yêu thích của rất nhiều bạn nhỏ. Trong phần này, hãy cùng Amslink kể tên thật nhiều món fast food bằng tiếng Anh nhé. 

Từ vựng tiếng Anh về Fast Food

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa 

fried-chicken

/fraidˈtʃɪkɪn/

gà rán

chicken nuggets

/ ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/

gà viên chiên 

pizza

/ˈpiːt.sə/ 

bánh pizza

hamburger

/ˈhæmˌbɜː.gəʳ/

bánh hăm-bơ-gơ

hotdog

/ˈhɒt.dɒg/

bánh mì kẹp xúc xích

sandwich

/ˈsæn.wɪtʃ

bánh mì kẹp

French fries

/frentʃ fraɪz/ 

khoai tây chiên 

onion ring

/ˈʌn.jən ˌrɪŋ/

bánh hành

taco

/tækoʊ/

Bánh taco

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn - đồ ăn vặt 

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa 

Ice cream cone

/ˈaɪs ˌkriːm ˌkoʊn/

Kem ốc quế

Biscuit

/ˈbɪs.kɪt/

Bánh quy

Cake

/keɪk/

Bánh ngọt

Chocolate

/ˈtʃɑːk.lət/

Socola

Snack

/snæk/

Món ăn vặt

Potato chip

/pəˈteɪ.t̬oʊ ˌtʃɪp/

Khoai tây cắt lát

Dried fruit

/ˌdraɪd ˈfruːt/

Hoa quả sấy

Jam

/dʒæm/

Mứt

Jelly

/ˈdʒel.i/

Thạch

Popcorn 

/ˈpɑːp.kɔːrn/

Bỏng ngô

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn - món tráng miệng 

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Croissant

/kwɑːˈsɑ̃ː/

Bánh sừng bò

Pancake

/ˈpæn.keɪk/

Bánh kếp

Pie

/paɪ/

Bánh táo nướng

Cheesecake

/ˈtʃiːzkeɪk/

Bánh phô mai

Lemon tart

/ˈlem.ən tɑːt/

Bánh tart chanh

Creme brulee

/ˌkrem bruːˈleɪ/

Bánh kem trứng

Tiramisu

/ˌtɪr.ə.mɪˈsuː/

Bánh Tiramisu

Ice-cream 

/ˈaɪs ˌkriːm ˌkoʊn/

Kem 

Pudding

/ˈpʊd.ɪŋ/

Bánh pudding

Cupcake

/ˈkʌp.keɪk/

Bánh cupcake

Souffle

/suˈfleɪ/

Bánh trứng phồng

Sorbet 

/sɔːrˈbeɪ/

Kem trái cây 

Biscuits

/ˈbɪskɪts/

Bánh quy

Blueberry cheesecake

/ˈbluːˌbɛr.i ˈtʃiːz.keɪk/

Bánh phô mai việt quất

Coconut jelly

/ˈkəʊ.kənʌt ˈdʒeli/

Thạch dừa

Fresh cream

/frɛʃ kriːm/

Kem tươi

Smoothies

/ˈsmuː.ðiːz/

Sinh tố

Waffle

/ˈwɑː.fəl/

Bánh tổ ong

Yoghurt

/ˈjoʊ.ɡɜːt/

Sữa chua

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn - rau củ

Bộ từ vựng về rau củ

Từ vựng 

Phiên âm

Nghĩa 

Amaranth 

/’æmərænθ /

rau dền

Asparagus 

/əsˈpærəgəs/ 

măng tây

Bean sprouts 

/biːn spraʊts/

giá đỗ

Bell pepper 

/bɛl ˈpɛpə/

ớt chuông

Bitter melon 

/ˈbɪtər ˈmelən/

mướp đắng (khổ qua)

Cabbage 

/’kæbɪdʒ/ 

bắp cải

Carrot  

/’kærət/

củ cà rốt

Cauliflower 

/’kɔːliflaʊər/

súp lơ

Celery 

/’sələri/ 

cần tây

Celery 

/ˈsɛləri/

Cần tây

Coriander

/kɒrɪˈændə/

rau mùi

Corn

/kɔːn/

ngô

Cucumber 

/’kjuːkʌmbə[r]/

dưa chuột (dưa leo)

Eggplant 

/’ɛgˌplɑːnt/

cà tím

Fennel 

/ˈfɛnl/

rau thì là

Fish mint

/fɪʃ mint/

rau diếp cá

Herbs 

/hɜːbz/

rau thơm

Horseradish 

/’hɔːsˌrædɪʃ/

rau cải ngồng

Hot pepper 

/hɒt ˈpɛpə/ 

ớt cay

Kale

/keɪl/

cải xoăn

Knotgrass 

/ˈnɒtgrɑːs/

rau răm

Kohlrabi 

/kəʊlˈrɑːbi/ 

củ su hào

Lettuce 

/’letis/

rau xà lách

Loofah 

/’lu:fə/

quả mướp

Malabar spinach 

/mæləba ‘spini:dʒ/ 

rau mồng tơi

Marrow 

/’mærəʊ/

bí xanh

Okra

/ˈəʊkrə/

đậu bắp 

Onion 

/’ʌnjən/ 

hành tây

Perilla leaf  

/pəˈrɪlə liːf/

lá tía tô

Potato

/pəˈteɪtəʊ/

khoai tây

Pumpkin 

/ˈpʌmpkɪn/

bí ngô

Radish 

/’rædɪʃ/

củ cải

Seaweed 

/’siːwiːd/

rong biển

Spinach 

/ˈspɪnɪdʒ/

rau bina (cải bó xôi)

Squash 

/skwɒʃ/

quả bí

Sweet potato 

/,swiːt pəˈteɪtəʊ/

khoai lang

Swiss chard 

/ˌswɪs ˈtʃɑːrd/

cải cầu vồng

Tomato 

/təˈmɑːtəʊ/

cà chua

Water morning glory 

/’wɔːtər, mɔːrnɪŋ, ‘ɡlɔːri/

rau muống

Watercress 

/ˈwɔːtərkres/

cải xoong

White turnip 

/waɪt ˈtɜːnɪp/

củ cải trắng

Wild betel leaves 

/waɪld ˈbiːtəl liːvz/

lá lốt

Zucchini

/zuˈkiːni/

bí ngòi

Từ vựng tiếng Anh về món ăn Việt Nam 

Ngoài những từ vựng trên, Amslink sẽ cũng sẽ giúp bạn tìm hiểu một số từ về những món ăn vô cùng quen thuộc của Việt Nam. 

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa 

Baked honey comb cake

/beɪk ˈhʌni kəʊm keɪk/

Bánh bò nướng

Beef stew with baguette

/biːf stjuː wɪð bæˈɡet/

Bánh mì bò kho

Broken rice

/ˈbrəʊkən raɪs/

Cơm tấm

Cabbage pickles

/ˈkæbəʤ ˈpɪkəlz/

Dưa cải muối

Deep fried banana

/dip fraɪd bəˈnænə/

Bánh chuối chiên

Crispy Vietnamese spring rolls

/ˈkrɪspi viɛtnɑˈmis sprɪŋ roʊlz/

Chả giò

Fish cooked with fish sauce bowl

/fɪʃ kʊkt wɪð fish sauce boʊl/

Cá kho tộ

Freshwater-crab soup

/frɛʃ ˈwɔtər kræb sup/

Canh cua

Girdle-cake

/gɜrdəl keɪk/

Bánh tráng

Hot sour fish soup

/hɑt ˈsaʊər fɪʃ sup/

Canh cá chua cay

House special beef noodle soup

/haʊs ˈspɛʃəl bif ˈnudəl sup/

Phở đặc biệt

Kebab rice noodles

/Kebab raɪs ˈnudəlz/

Bún chả

Round sticky rice cake

/raʊnd ˈstɪki raɪs keɪk/

Bánh dầy

Sliced-chicken noodle soup

/slaɪst ˈʧɪkən ˈnudəl sup/

Phở gà

Soya noodles with chicken

/ˈsɔɪə ˈnudəlz wɪð ˈʧɪkən/

Miến gà

Steamed rice roll

/stiːm raɪs rəʊl/

Bánh cuốn

Sticky rice

/ˌstɪk.i ˈraɪs/

Xôi

Stuffed sticky rice balls

/stʌft ˈstɪki raɪs bɔlz/

Bánh trôi

Sweet and sour fish broth

/swit ænd ˈsaʊər fɪʃ brɔθ/

Canh cá

Sweet and sour pork ribs

/swit ænd ˈsaʊər pɔrk rɪbz/

Sườn xào chua ngọt

Vietnamese noodle soup

/ˌviːetnəˈmiːz ˈnuːdl suːp/

Phở

Young rice cake

/jʌŋ raɪs keɪk/

Bánh cốm

Bài tập từ vựng 

Để củng cố những từ vựng vừa học cùng Amslink, các bạn hãy cùng hoàn thiện điền từ vào những chỗ trống trong những bức ảnh dưới đây nhé! 





Đáp án: 

  1. Biscuit

  2. Potato chip

  3. Jam

  4. Ice cream cone

  5. Chocolate

  6. Popcorn

  7. Dried fruit

  8. Jelly

  9. Cucumber 

  10. Corn

  11. Eggplant 

  12. Carrot

  13. Cauliflower 

  14. Cabbage

  15. Bell pepper 

  16. Bitter melon

  17. Fried-chicken

  18. Egg

  19. Beefsteak

  20. Bacon

  21. Ribs 

  22. Sausage 

  23. Hotdog

  24. Hamburger

  25. Croissant

  26. Pancake

  27. Sorbet 

  28. Smoothies

  29. Waffle

  30. Pie 

  31. Cupcake 

  32. Creme brulee

Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn vô cùng đầy đủ, đa dạng mà Amslink đã tổng hợp cũng như chia sẻ cho các bạn đọc. Hãy cùng lưu lại, học, thực hành và tiếp tục cập nhật những chủ đề từ vựng mới của Amslink nhé! 

Theo dõi Amslink để nhận được thật nhiều Tài liệu miễn phí cực hay! 

Để biết thêm thông tin về các khóa học của Amslink ba mẹ có thể liên hệ qua fanpage Amslink English Center hoặc để lại thông tin tại đây để được tư vấn chi tiết.

Bài viết liên quan


ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC MIỄN PHÍ1

x
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC MIỄN PHÍ
Tìm
khóa học
Lịch
Khai giảng
Đặt lich
Test ngay
Liên hệ tư vấn
Vài dòng mô tả form
X

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC MIỄN PHÍ