Logo
Luyện thi Cambridge
/uploaded/_thumbs/Luyen%20thi%20Cambridge-01.jpg
Luyện thi Cambridge
Xem thêm
Luyện thi IELTS
Xem thêm
Góc đồng hành cùng Amslinkers
Góc đồng hành cùng Amslinkers
Xem thêm

TRỌN BỘ TỪ VỰNG TIẾNG ANH NGÀY TẾT ĐẦY ĐỦ NHẤT

Ngày đăng: 11:22 31-01-2024

Tết Nguyên đán là dịp lễ lớn và quan trọng nhất trong năm theo phong tục của người VIệt Nam. Trong bài viết này, Amslink sẽ cùng các bạn tìm hiểu thêm về bộ từ vựng tiếng Anh ngày Tết đầy đủ nhất. 

Những từ vựng về món ăn, các hoạt động và những biểu tượng trong ngày Tết sẽ được chúng mình tổng hợp từ vựng trong bài viết dưới đây, hãy cùng theo dõi nhé! 


Từ vựng tiếng Anh ngày Tết

Từ vựng tiếng Anh ngày Tết 

Từ vựng tiếng Anh về món ăn ngày Tết 

Mở đầu bộ từ vựng về Tết nguyên đán, hãy cùng bắt đầu với những món ăn quen thuộc với mọi người Việt, làm nên hương vị ngày Tết nhé. 

Đâu là món ăn ngày Tết yêu thích của bạn? Hãy cùng Amslink kể tên nhé. 









 
 

Từ vựng về biểu tượng ngày Tết 

Những từ vựng về biểu tượng đặc trưng của ngày Tết cũng không thể thiếu trong bộ từ vựng tiếng Anh ngày Tết. Theo dõi những từ vựng và ví dụ dưới đây để nắm được ý nghĩa và cách sử dụng nhé. 

  • Lucky money: lì xì, tiền mừng tuổi 

Ví dụ: During Tet, children eagerly anticipate receiving lucky money from their elders as a symbol of good luck and blessings for the upcoming year. 

Trong dịp Tết, trẻ em đều mong chờ nhận được tiền lì xì từ người lớn, là biểu tượng của may mắn và lời chúc phúc cho năm mới sắp tới.

  • Peach blossom: hoa đào

Ví dụ: Peach blossoms symbolize prosperity during the Lunar New Year festivities. 

Hoa đào là biểu tượng của sự thịnh vượng trong những ngày lễ Tết Nguyên Đán. 

  • Apricot blossom: hoa mai

Ví dụ: The apricot blossoms herald the arrival of spring and prosperity as families prepare for the Lunar New Year. 

Hoa mai là dấu hiệu của sự xuân tới và thịnh vượng khi các gia đình chuẩn bị cho Tết Nguyên Đán.

  • The kitchen god: Ông Táo

Ví dụ: The Kitchen God, known as Ong Dia in Vietnamese culture, is believed to leave the household to report on the family's activities to the Jade Emperor before the Lunar New Year. 

Kitchen God, được biết đến là Ông Địa trong văn hóa Việt Nam, tin rằng ông ta rời khỏi gia đình để báo cáo về hoạt động của gia đình tới Ngọc Hoàng trước khi Tết Nguyên Đán.

  • Firecrackers: pháo 

Ví dụ: As the clock strikes midnight, firecrackers light up the sky, signaling the joyous beginning of the Lunar New Year celebrations.

Khi đồng hồ chạm mười hai giờ đêm, những tiếng nổ sáng tạo từ pháo hoa chiếu sáng bầu trời, báo hiệu cho sự bắt đầu hạnh phúc của lễ Tết Nguyên Đán.

  • Kumquat tree: cây quất

Ví dụ: The kumquat tree brings prosperity during Lunar New Year. 

Cây quất mang lại sự thịnh vượng trong dịp Tết Nguyên Đán. 

  • Red envelope: bao lì xì

Ví dụ: During Lunar New Year, red envelopes are exchanged to bring good luck and blessings. 

Trong dịp Tết Nguyên Đán, những phong bì màu đỏ được trao đổi để mang lại may mắn và phúc lành.

Từ vựng về những hoạt động ngày Tết 

Từ vựng tiếng Anh ngày Tết về các hoạt động

Trong bộ từ vựng tiếng Anh ngày Tết không thể thiếu những cụm động từ về hoạt động ngày Tết, trong phần này hãy cùng Amslink tìm hiểu nhé. 

  • To go to temple/pagoda to pray for: đi đền/chùa cầu …

  • To go to flower market: đi chợ hoa 

  • To greetings: chúc tết 

  • To decorate the house: trang trí nhà cửa 

  • To worship the ancestors: thờ cúng tổ tiên

Đoạn văn về ngày Tết bằng tiếng Anh 

Sau khi khám phá những từ vựng tiếng Anh ngày Tết thú vị, dưới đây sẽ là một vài bài viết về Tết nguyên đán bằng tiếng Anh mà các bạn có thể tham khảo để hiểu hơn về cách dùng từ và đặt câu với những từ vựng đã học nhé. 

Đoạn văn 1: 

In Vietnam, Tet, or Lunar New Year, is the most important and festive holiday. It marks the beginning of the new lunar calendar and is a time for family reunions and joyful celebrations.

During Tet, families clean and decorate their homes, preparing to welcome the new year with a fresh start. People often visit temples to pray for good luck and prosperity. The streets are filled with vibrant colors as people hang up beautiful lanterns and decorations.

One of the special traditions during Tet is the giving of "li xi" or lucky money. Elders give these red envelopes with money to younger family members and children, symbolizing good wishes for the coming year.

Food also plays a crucial role in Tet celebrations. Families cook traditional dishes, and there is a wide variety of special Tet treats. People gather to enjoy festive meals together, sharing laughter and stories.

Despite the busy atmosphere, there is a sense of warmth and togetherness during Tet. It is a time for forgiveness, reconciliation, and creating positive memories with loved ones. As the clock strikes midnight, fireworks light up the sky, marking the official arrival of the new year.

In summary, Tet in Vietnam is a time of joy, love, and hope for the future. It brings people together, fostering a sense of unity and happiness that lasts throughout the holiday season.

Dịch: 

Ở Việt Nam, Tết, hay còn được biết đến là Tết Âm Lịch, là ngày lễ quan trọng và phổ biến nhất. Nó đánh dấu sự khởi đầu của năm mới theo lịch Âm và là thời điểm cho sự hội ngộ gia đình và những lễ kỷ niệm đầy niềm vui.

Trong những ngày Tết, gia đình dọn dẹp và trang trí nhà cửa, chuẩn bị đón chào năm mới với bước khởi đầu mới. Người ta thường đến đền chùa để cầu may mắn và thịnh vượng. Các con đường rực rỡ màu sắc khi mọi người treo đèn lồng và trang trí.

Một trong những truyền thống đặc biệt trong dịp Tết là việc tặng "lì xì" hay tiền mừng. Người lớn tặng những chiếc bao đỏ chứa tiền cho những thành viên trong gia đình, tượng trưng cho điều may mắn và những lời chúc tốt lành cho năm mới sắp tới.

Đồ ăn cũng đóng một vai trò quan trọng trong lễ kỷ niệm Tết. Gia đình nấu những món truyền thống và có đủ loại đặc sản Tết. Mọi người tụ tập để thưởng thức những bữa ăn đặc sắc, chia sẻ tiếng cười và câu chuyện.

Bất chấp bầu không khí tấp nập, trong Tết có một cảm giác ấm áp và sự đoàn kết. Đó là thời điểm để tha thứ, hòa giải và tạo ra những ký ức tích cực với người thân. Khi đồng hồ đánh rơi vào nửa đêm, pháo hoa làm sáng bóng bầu trời, đánh dấu sự chính thức của năm mới.

Tóm lại, Tết ở Việt Nam là thời gian của niềm vui, tình yêu và hy vọng cho tương lai. Nó đưa mọi người lại gần nhau, tạo nên một tinh thần đoàn kết và hạnh phúc kéo dài suốt mùa lễ hội.

Đoạn văn mẫu về ngày Tết

Đoạn văn 2: 

Tet is a festive and joyous time in Vietnam. The streets are adorned with vibrant decorations, and the air is filled with the scent of traditional foods being prepared.

In the days leading up to Tet, families clean and decorate their homes. The houses are filled with the laughter of children and the chatter of family members as they prepare for the celebrations.

On the eve of Tet, families gather for a special reunion dinner. The aroma of delicious dishes fills the air, and everyone enjoys a hearty meal together. Red and gold decorations symbolizing good luck and prosperity can be seen everywhere.

As the clock strikes midnight, fireworks light up the sky, marking the beginning of the new year. People exchange warm wishes.

The streets come alive with lion and dragon dances, and children play traditional games. It's a time for joy, family, and the hope for a prosperous year ahead.

In summary, Tet in Vietnam is a time of colorful festivities, delicious food, and cherished family moments. The atmosphere is filled with warmth, laughter, and the spirit of a new beginning.

Dịch: 

Tết là một khoảng thời gian vui tươi và nhộn nhịp tại Việt Nam. Những con đường được trang trí bởi những lồng đèn màu sắc, không khí ngập tràn hương vị của những món ăn truyền thống đang được chuẩn bị.

Trong những ngày trước Tết, các gia đình dọn dẹp và trang trí ngôi nhà của mình. Những căn nhà tràn ngập tiếng cười của trẻ con và tiếng nói của các thành viên gia đình khi họ chuẩn bị cho lễ hội.

Vào đêm trước Tết, gia đình tụ tập để thưởng thức bữa tối họp mặt đặc biệt. Mùi hương của các món ăn ngon tràn ngập không khí và mọi người cùng nhau thưởng thức một bữa ăn ngon.

Khi đồng hồ gõ nửa đêm, pháo hoa làm phát sáng cả bầu trời, đánh dấu sự khởi đầu của năm mới. Mọi người trao nhau những lời chúc tốt đẹp. 

Các con đường trở nên sống động với các màn múa rồng và múa lân, và trẻ em chơi với những trò chơi truyền thống. Đó là thời khắc của niềm vui, gia đình và hy vọng một năm mới phồn thịnh.

Tóm lại, Tết tại Việt Nam là lễ hội đầy màu sắc, thức ăn ngon và những khoảnh khắc gia đình quý báu. Là bầu không khí tràn ngập sự ấm áp, tiếng cười và tinh thần của một khởi đầu mới.

Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh ngày Tết mà Amslink đã tổng hợp và chia sẻ. Hãy cùng lưu lại, học, thực hành và tiếp tục cập nhật những chủ đề từ vựng mới cực hữu ích nhé. 

Theo dõi Amslink để nhận được thật nhiều Tài liệu miễn phí cực hay! 

Để biết thêm thông tin về các khóa học của Amslink ba mẹ có thể liên hệ qua fanpage Amslink English Center hoặc để lại thông tin tại đây để được tư vấn chi tiết.

Bài viết liên quan


ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC MIỄN PHÍ1

x
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC MIỄN PHÍ
Tìm
khóa học
Lịch
Khai giảng
Đặt lich
Test ngay
Liên hệ tư vấn
Vài dòng mô tả form
X

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC MIỄN PHÍ