Tiếp tục luyện nghe tiếng Anh mỗi ngày để cải thiện trình Listening cùng Amslink nhé!
GRAMMAR & VOCABULARY
zip up: kéo (khóa) lên Ex: My brother zips his jacket up to keep warm. pick up: cầm lên, nhặt lên Ex: Tom picks his books up and puts them in his bags key: chìa khóa wallet: ví tiền pocket: túi quần backpack: ba lô open the door: mở cửa step outside: bước ra ngoài shut the door: đóng cửa lại
Amslink luôn sẵn sàng đồng hành cùng con nâng cao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng tiếng Anh Nghe - Nói - Đọc - Viết. Đăng ký ngay để nhận tư vấn lộ trình chuyên sâu từ chuyên gia.