TỪ VỰNG LUYỆN THI CHỨNG CHỈ CAMBRIDGE KET THEO 8 CHỦ ĐỀ THÔNG DỤNG
Để đạt kết quả cao trong kỳ thi Cambridge và chinh phục chứng chỉ Cambridge KET, việc nắm vững các từ vựng theo đúng trình độ là điều rất quan trọng. Amslink đã tổng hợp bộ từ vựng theo chủ đề bám sát cấu trúc đề thi - tài liệu hữu ích cho quá trình ôn luyện tại nhà.
Tổng hợp các bộ từ vựng thường xuất hiện trong bài thi chứng chỉ Cambridge KET
8 bộ từ vựng theo chủ đề thông dụng
Để giúp học sinh ôn tập hiệu quả và ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn, Amslink đã chia danh sách từ vựng của chứng chỉ Cambridge KET thành 8 chủ đề quen thuộc, bám sát nội dung thường gặp trong đề thi:
Chủ đề Appliances (Thiết bị gia dụng)
Đây là bộ từ vựng giúp trẻ mở rộng vốn từ theo ngữ cảnh hằng ngày
TỪ VỰNG |
PHIÊN ÂM |
NGHĨA |
Camera (n) |
/ˈkæm.rə/ |
Máy ảnh |
DVD player (n) |
/ˌdiːviːˈdiː ˈpleɪə/ |
Máy chạy đĩa DVD |
Laptop (n) |
/ˈlæp.tɑːp/ |
Máy tính xách tay |
Radio (n) |
/ˈreɪ.di.oʊ/ |
Đài |
CD (player) (n) |
/ˌsiːˈdiː ˌpleɪ.ɚ/ |
Máy chạy đĩa CD |
Electric (adj) |
/iˈlek.trɪk/ |
Dùng điện, chạy bằng điện |
Light (n) |
/laɪt/ |
Đèn điện |
Telephone (n) |
/ˈtel.ə.foʊn/ |
Điện thoại |
Cell phone (n) |
/ˈsel foʊn/ |
Điện thoại di động |
Electricity (n) |
/iˌlekˈtrɪs.ə.t̬i/ |
Điện |
Television or TV (n) |
/ˈtel.ə.vɪʒ.ən/ or /ˌtiːˈviː/ |
Cái TV |
Clock (n) |
/klɑːk/ |
Đồng hồ |
Fridge (n) |
/frɪdʒ/ |
Cái tủ lạnh |
MP3 player (n) |
/em.piːˈθriː ˌpleɪ.ɚ/ |
Máy nghe nhạc MP3 |
Video (n) |
/ˈvɪd.i.oʊ/ |
Video |
Computer (n) |
/kəmˈpjuː.t̬ɚ/ |
Máy tính |
Gas (n) |
/ɡæs/ |
Khí ga |
Oven (n) |
/ˈʌv.ən/ |
Lò nướng |
Washing machine (n) |
/ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/ |
Máy giặt |
Cooker (n) |
/ˈkʊk.ɚ/ |
Bếp nấu |
Heating (n) |
/ˈhiː.t̬ɪŋ/ |
Hệ thống sưởi ấm |
PC (n) |
/ˌpiːˈsiː/ |
Máy tính để bàn |
Digital camera (n) |
/ˌdɪdʒ.ɪ.t̬əl ˈkæm.rə/ |
Máy ảnh kỹ thuật số |
Lamp (n) |
/læmp/ |
Đèn |
Phone (n) |
/foʊn/ |
Điện thoại |
>> XEM THÊM: BẢNG PHIÊN ÂM TIẾNG ANH IPA - HỌC CÁCH PHÁT ÂM NGẮN GỌN, DỄ HIỂU
Chủ đề Clothes and Accessories (Quần áo và Phụ kiện)
TỪ VỰNG |
PHIÊN ÂM |
NGHĨA |
Bag |
/bæɡ/ |
Túi xách, ba lô |
Fashion |
/ˈfæʃ.ən/ |
Thời trang |
Purse |
/pɝːs/ |
Ví, túi xách nữ |
Swimsuit |
/ˈswɪm.suːt/ |
Đồ bơi |
Bathing suit |
/ˈbeɪ.ðɪŋ ˌsuːt/ |
Đồ bơi |
Get dressed |
/gɛt drɛst/ |
Mặc quần áo |
Raincoat |
/ˈreɪŋ.koʊt/ |
Áo mưa |
Tie |
/taɪ/ |
Cà vạt |
Belt |
/belt/ |
Thắt lưng |
Glasses |
/ˈɡlæs·əz/ |
Kính mắt |
Ring |
/rɪŋ/ |
Nhẫn |
Tights |
/taɪts/ |
Quần tất |
Blouse |
/blaʊs/ |
Áo cánh, áo kiểu |
Glove |
/ɡlʌv/ |
Găng tay |
Scarf |
/skɑːrf/ |
Khăn choàng cổ |
Trainers |
/ˈtreɪnəz/ |
Giày thể thao |
Boot |
/buːt/ |
Ủng, bốt |
Handbag |
/ˈhænd.bæɡ/ |
Túi xách tay |
Shirt |
/ʃɝːt/ |
Áo sơ mi |
Trousers |
/ˈtraʊ.zɚz/ |
Quần dài |
Bracelet |
/ˈbreɪ.slət/ |
Vòng tay |
Hat |
/hæt/ |
Mũ |
Shoe |
/ʃuː/ |
Giày |
try on (v) |
/traɪ/ |
Thử đồ |
Cap |
/kæp/ |
Mũ, mũ lưỡi trai |
Jacket |
/ˈdʒæk.ɪt/ |
Áo khoác ngoài dáng ngắn |
Shorts |
/ʃɔːrts/ |
Quần đùi |
T-shirt |
/ˈtiː.ʃɝːt/ |
Áo phông |
Chain |
/tʃeɪn/ |
Dây xích |
Jeans |
/dʒiːnz/ |
Quần jean |
Skirt |
/skɝːt/ |
Chân váy |
Umbrella |
/ʌmˈbrel.ə/ |
Cái ô |
Clothes |
/kloʊðz/ |
Quần áo nói chung |
Jewellery |
/ˈdʒuː.əl.ri/ |
Trang sức |
Sock |
/sɑːk/ |
Tất/vớ |
Uniform |
/ˈjuː.nə.fɔːrm/ |
Đồng phục |
Coat |
/koʊt/ |
Áo choàng dài |
Jumper |
/ˈdʒʌm.pɚ/ |
Áo may liền quần; áo ngoài mặc chui đầu |
Suit |
/suːt/ |
Bộ âu phục |
Wallet |
/ˈwɑː.lɪt/ |
Ví tiền |
Sunglasses |
/ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/ |
Kính râm |
Watch |
/wɑːtʃ/ |
Đồng hồ đeo tay |
Dress |
/dres/ |
Váy liền |
Necklace |
/ˈnek.ləs/ |
Vòng cổ |
Sweater |
/ˈswet̬.ɚ/ |
Áo len dài tay |
Earring |
/ˈɪr.ɪŋ/ |
Hoa tai |
>> Tham khảo: Top giáo trình tiếng Anh giao tiếp cho người mất gốc
Chủ đề Colours (Màu sắc)
TỪ VỰNG |
PHIÊN ÂM |
NGHĨA |
Black |
/blæk/ |
Màu đen |
Golden |
/ˈɡoʊl.dən/ |
Màu vàng, làm bằng vàng |
Orange |
/ˈɔːr.ɪndʒ/ |
Màu da cam |
Red |
/red/ |
Màu đỏ |
Blue |
/bluː/ |
Màu xanh lam |
Green |
/ɡriːn/ |
Màu xanh lục |
Pale |
/peɪl/ |
Màu nhợt nhạt, tái, xanh xám |
Silver |
/ˈsɪl.vɚ/ |
Màu bạc, làm từ bạc |
Brown |
/braʊn/ |
Màu nâu |
Grey / gray |
/ɡreɪ/ |
Màu xám |
Pink |
/pɪŋk/ |
Màu hồng |
White |
/waɪt/ |
Màu trắng |
Dark |
/dɑːrk/ |
(màu) sẫm, tối |
Light |
/laɪt/ |
(màu) sáng |
Purple |
/ˈpɝː.pəl/ |
Màu tím |
Yellow |
/ˈjel.oʊ/ |
Màu vàng |
Chủ đề Communication and Technology (Giao tiếp và Công nghệ)
Chủ đề Giao tiếp & Công nghệ - tài liệu hữu ích trong quá trình luyện thi
TỪ VỰNG |
PHIÊN ÂM |
NGHĨA |
Address |
/əˈdrɛs/ |
Địa chỉ |
At/ @ |
/æt/ |
Ở, tại/ Ký hiệu “@” trong địa chỉ email |
By post |
/baɪ poʊst/ |
Bằng bưu điện |
Call (v) |
/kɔːl/ |
Gọi điện thoại |
Chat |
/ʧæt/ |
Trò chuyện, tán gẫu |
Click (v) |
/klɪk/ |
Nhấp chuột |
Conversation |
/ˌkɑːnvərˈseɪʃən/ |
Cuộc trò chuyện |
Digital |
/ˈdɪdʒɪtl̩/ |
Số hóa, kỹ thuật số |
Dot |
/dɒt/ |
Dấu chấm (.) |
Download (n & v) |
/ˈdaʊnˌloʊd/ |
Tải xuống |
Envelope |
/ˈɛnvəˌloʊp/ |
Phong bì |
Information |
/ˌɪnfərˈmeɪʃən/ |
Thông tin |
Internet |
/ˈɪntərnɛt/ |
Mạng internet |
Keyboard |
/ˈkiːˌbɔːrd/ |
Bàn phím |
Laptop (computer) |
/ˈlæptɑp kəmˈpjuːtər/ |
Máy tính xách tay |
Mobile (phone) |
/ˈmoʊbəl (foʊn)/ |
Điện thoại di động |
Mouse |
/maʊs/ |
Chuột máy tính |
MP3 player |
/ˈɛmpriː ˈplɛɪ.ər/ |
Máy nghe nhạc MP3 |
Online |
/ˈɒnˌlaɪn/ |
Trực tuyến |
Phone |
/foʊn/ |
Điện thoại |
Photograph |
/ˈfoʊtəˌɡræf/ |
Bức ảnh, hình ảnh |
Photography |
/fəˈtɑːɡrəfi/ |
Nhiếp ảnh |
Screen |
/skriːn/ |
Màn hình |
Talk |
/tɔːk/ |
Nói chuyện |
Telephone |
/ˈtɛləfoʊn/ |
Điện thoại để bàn |
Text (n & v) |
/tɛkst/ |
(n) Văn bản; (v) nhắn tin, đánh chữ |
Website |
/ˈwɛbsaɪt/ |
Trang web |
>> Tìm hiểu thêm: DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC VÀ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC TRONG TIẾNG ANH
Chủ đề Education (Giáo dục)
Bộ từ vựng chủ đề giáo dục thường xuất hiện trong bài thi
TỪ VỰNG |
PHIÊN ÂM |
NGHĨA |
Advanced diploma |
/ədˈvænst dɪˈploʊmə/ |
Chứng chỉ nâng cao |
Beginner |
/bɪˈɡɪnər/ |
Người mới học, người mới bắt đầu |
Board |
/bɔrd/ |
Bảng |
Bookshelf |
/ˈbʊkʃɛlf/ |
Kệ sách |
Class (room) |
/klæs/ (rʊm) |
Lớp học (phòng học) |
Clever |
/ˈklɛvər/ |
Thông minh, khéo léo |
Coach |
/koʊʧ/ |
Huấn luyện viên |
College |
/ˈkɒlɪdʒ/ |
Trường cao đẳng |
Course |
/kɔːrs/ |
Khóa học, môn học |
Desk |
/dɛsk/ |
Bàn học, bàn làm việc |
Dictionary |
/ˈdɪkʃəˌnɛri/ |
Từ điển |
Exam (ination) |
/ɪɡˌzæm(ɪˈneɪʃən)/ |
Kỳ thi |
Geography |
/dʒiˈɑːɡrəfi/ |
Địa lý |
History |
/ˈhɪstəri/ |
Lịch sử |
Homework |
/ˈhoʊmwɜːrk/ |
Bài tập về nhà |
Information |
/ˌɪnfərˈmeɪʃən/ |
Thông tin |
Instructions |
/ɪnˈstrʌkʃənz/ |
Hướng dẫn |
Know |
/noʊ/ |
Biết, hiểu |
Language |
/ˈlæŋɡwɪdʒ/ |
Ngôn ngữ |
Learn |
/lɜːrn/ |
Học |
Lesson |
/ˈlɛsn/ |
Bài học |
Level |
/ˈlɛvl/ |
Cấp độ |
Mathematics |
/ˌmæθəˈmætɪks/ |
Toán học |
Note |
/noʊt/ |
Ghi chú |
Practice |
/ˈpræktɪs/ |
Thực hành, luyện tập |
Practise |
/ˈpræktɪs/ |
Sự thực hành, luyện tập |
Project |
/ˈprɒdʒekt/ |
Dự án |
Pupil |
/ˈpjuːpl/ |
Học sinh |
Read |
/riːd/ |
Đọc |
Remember |
/rɪˈmɛmbər/ |
Nhớ, nhớ lại |
School |
/skuːl/ |
Trường học |
Science |
/ˈsaɪəns/ |
Khoa học |
Student |
/ˈstuːdənt/ |
Sinh viên |
Study (v) |
/ˈstʌdi/ |
Học, nghiên cứu |
Subject |
/ˈsʌbdʒɪkt/ |
Môn học |
Teach |
/tiːʧ/ |
Dạy |
Teacher |
/ˈtiːʧər/ |
Giáo viên |
Term |
/tɜːrm/ |
Học kỳ |
Test (n) |
/tɛst/ |
Bài kiểm tra |
University |
/ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ |
Đại học |
Chủ đề Entertainment and Media (Giải trí và Truyền thông)
TỪ VỰNG |
PHIÊN ÂM |
NGHĨA |
Act |
/ækt/ |
Diễn xuất |
Actor |
/ˈæktər/ |
Diễn viên (nam) |
Adventure |
/ədˈvɛntʃər/ |
Cuộc phiêu lưu |
Advertisement |
/ədˈvɜːrtɪsmənt/ |
Quảng cáo |
Art |
/ɑːrt/ |
Nghệ thuật |
Article |
/ˈɑːrtɪkl̩/ |
Bài báo |
Card |
/kɑːrd/ |
Thẻ |
Cartoon |
/kɑːrˈtuːn/ |
Phim hoạt hình |
Cinema |
/ˈsɪnəmə/ |
Rạp chiếu phim |
Circus |
/ˈsɜːrkəs/ |
Rạp xiếc |
Classical (music) |
/ˈklæsɪkl̩ ˈmjuːzɪk/ |
Nhạc cổ điển |
Competition |
/ˌkɒmpəˈtɪʃən/ |
Cuộc thi, cạnh tranh |
Concert |
/ˈkɒnsərt/ |
Buổi hòa nhạc |
Dance (n & v) |
/dæns/ |
Buổi biểu diễn múa/ Nhảy múa |
Dancer |
/ˈdænsər/ |
Vũ công |
Disco |
/ˈdɪskoʊ/ |
Quán nhạc disco |
Draw |
/drɔː/ |
Vẽ |
Drawing |
/ˈdrɔːɪŋ/ |
Bức vẽ, hình vẽ |
Drum |
/drʌm/ |
Trống |
Exhibition |
/ˌɛksɪˈbɪʃən/ |
Triển lãm |
Festival |
/ˈfɛstɪvəl/ |
Lễ hội |
Film |
/fɪlm/ |
Phim |
Fun |
/fʌn/ |
Vui vẻ |
Go out |
/ɡoʊ aʊt/ |
Đi ra ngoài |
Group |
/ɡruːp/ |
Nhóm |
Guitar |
/ɡɪˈtɑːr/ |
Đàn guitar |
Hip hop |
/ˌhɪp ˈhɑːp/ |
Nhạc hip hop |
Instrument |
/ˈɪnstrəmənt/ |
Dụng cụ nhạc cụ |
Journalist |
/ˈdʒɜːrnəlɪst/ |
Nhà báo |
Keyboard |
/ˈkiːbɔːrd/ |
Bàn phím |
Laugh |
/læf/ |
Cười |
Listen to |
/ˈlɪsən tuː/ |
Nghe |
Look at |
/lʊk æt/ |
Nhìn |
Magazine |
/ˌmæɡəˈziːn/ |
Tạp chí |
MP3 player |
/ˌɛmpriː ˈplɛɪ.ər/ |
Máy nghe nhạc MP3 |
Museum |
/mjuːˈziːəm/ |
Bảo tàng |
Music |
/ˈmjuːzɪk/ |
Âm nhạc |
Musician |
/mjuːˈzɪʃən/ |
Nhạc sĩ |
News |
/nuz/ |
Tin tức |
Newspaper |
/ˈnuzˌpeɪpər/ |
Báo |
Opera |
/ˈɑːprə/ |
Nhạc kịch opera |
Paint (v) |
/peɪnt/ |
Vẽ |
Painter |
/ˈpeɪntər/ |
Họa sĩ |
Photograph |
/ˈfoʊtəˌɡræf/ |
Bức ảnh, hình ảnh |
Photographer |
/fəˈtɑːɡrəfər/ |
Nhiếp ảnh gia |
Photography |
/fəˈtɑːɡrəfi/ |
Nhiếp ảnh |
Piano |
/piˈænoʊ/ |
Đàn piano |
Picture |
/ˈpɪktʃər/ |
Bức tranh |
Play (n) |
/pleɪ/ |
Kịch, vở kịch |
Pop (music) |
/pɒp/ (ˈmjuːzɪk)/ |
Nhạc pop |
Practice (n) |
/ˈpræktɪs/ |
Sự thực hành, luyện tập |
Practise (v) |
/ˈpræktɪs/ |
Luyện tập |
Programme |
/ˈproʊɡræm/ |
Chương trình |
Project |
/ˈprɒdʒɛkt/ |
Dự án |
Radio |
/ˈreɪdioʊ/ |
Đài radio |
Read (v) |
/riːd/ |
Đọc |
Reggae |
/ˈrɛɡeɪ/ |
Nhạc reggae |
Rock (concert) |
/rɒk/ (ˈkɒnsərt)/ |
Buổi hòa nhạc rock |
Screen (n) |
/skriːn/ |
Màn hình |
Show (n) |
/ʃoʊ/ |
Chương trình |
Sing |
/sɪŋ/ |
Hát |
Singer |
/ˈsɪŋər/ |
Ca sĩ |
Song |
/sɔŋ/ |
Bài hát |
Television |
/ˈtɛləˌvɪʒən/ |
Truyền hình |
Theatre |
/ˈθɪətər/ |
Nhà hát |
Ticket |
/ˈtɪkɪt/ |
Vé |
Watch (v) |
/wɑːtʃ/ |
Xem, theo dõi |
Writer |
/ˈraɪtər/ |
Nhà văn |
Chủ đề Family and Friends (Gia đình và Bạn bè)
TỪ VỰNG |
PHIÊN ÂM |
NGHĨA |
Boy |
/bɔɪ/ |
Bé trai |
Brother |
/ˈbrʌðər/ |
Anh, em trai |
Child |
/ʧaɪld/ |
Đứa trẻ |
Cousin |
/ˈkʌzn/ |
Anh chị em họ |
Dad(dy) |
/dæd/ /ˈdædi/ |
Bố |
Daughter |
/ˈdɔːtər/ |
Con gái |
Family |
/ˈfæməli/ |
Gia đình |
Father |
/ˈfɑːðər/ |
Bố |
Friend |
/frɛnd/ |
Bạn bè |
Friendly |
/ˈfrɛndli/ |
Thân thiện |
Girl |
/ɡɜːrl/ |
Bé gái |
Granddad |
/ˈɡrændæd/ |
Ông nội, ông ngoại |
Grandchild |
/ˈɡræntʃaɪld/ |
Cháu (con của con) |
Granddaughter |
/ˈɡrændaˌdɔːtər/ |
Cháu gái |
Grandfather |
/ˈɡrændˌfɑːðər/ |
Ông nội |
Grandma |
/ˈɡrændˌmɑː/ |
Bà nội |
Grandmother |
/ˈɡrændˌmʌðər/ |
Bà ngoại |
Grandpa |
/ˈɡrændˌpɑː/ |
Ông ngoại |
Grandparent |
/ˈɡrændˌperənt/ |
Ông bà |
Grandson |
/ˈɡrændˌsʌn/ |
Cháu trai |
Group |
/ɡruːp/ |
Nhóm |
Guest |
/ɡɛst/ |
Khách |
Guy |
/ɡaɪ/ |
Chàng trai, chàng |
Husband |
/ˈhʌzbənd/ |
Chồng |
Love |
/lʌv/ |
Tình yêu |
Married |
/ˈmærɪd/ |
Đã kết hôn |
Miss |
/mɪs/ |
Cô (dùng khi không biết hôn phu) |
Mother |
/ˈmʌðər/ |
Mẹ |
Mr |
/ˈmɪstər/ |
Ông (dùng khi biết tên) |
Mrs |
/ˈmɪzɪz/ |
Bà (dùng khi biết hôn phu) |
Ms |
/mɪz/ |
Cô (dùng khi không biết hôn phu) |
Mum/ Mummy |
/mʌm/ /ˈmʌmi/ |
Mẹ |
Neighbour |
/ˈneɪbər/ |
Hàng xóm |
Parent |
/ˈperənt/ |
Cha mẹ |
Pen-friend |
/ˈpɛnˌfrɛnd/ |
Bạn qua thư |
Sister |
/ˈsɪstər/ |
Chị em gái |
Surname |
/ˈsɜːrneɪm/ |
Họ (tên) |
Teenager |
/ˈtiːnˌeɪdʒər/ |
Thiếu niên |
Wife |
/waɪf/ |
Vợ |
>> Xem thêm: 10+ PHƯƠNG PHÁP HỌC TIẾNG ANH HIỆU QUẢ NHẤT ĐỊNH PHẢI THỬ
Chủ đề Food and Drink (Thức ăn và Đồ uống)
TỪ VỰNG |
PHIÊN ÂM |
NGHĨA |
Apple |
/ˈæpl/ |
Quả táo |
Banana |
/bəˈnænə/ |
Quả chuối |
Barbecue |
/ˈbɑːrbɪkjuː/ |
Thịt nướng |
Biscuit |
/ˈbɪskɪt/ |
Bánh quy |
Bit of |
/bɪt ʌv/ |
Một ít |
Boil |
/bɔɪl/ |
Sôi, luộc |
Bottle |
/ˈbɑːtl/ |
Chai |
Bowl |
/boʊl/ |
Tô |
Box |
/bɒks/ |
Hộp |
Bread |
/brɛd/ |
Bánh mì |
Break (n) |
/breɪk/ |
Giờ nghỉ |
Breakfast |
/ˈbrɛkfəst/ |
Bữa sáng |
Burger |
/ˈbɜːrgər/ |
Bánh mì kẹp thịt bò |
Burn |
/bɜːrn/ |
Cháy |
Butter |
/ˈbʌtər/ |
Bơ |
Cake |
/keɪk/ |
Bánh |
Can |
/kæn/ |
Lon (đồ uống) |
Cheers |
/ʧɪrz/ |
Chúc mừng |
Cheese |
/ʧiːz/ |
Phô mai |
Chicken |
/ˈʧɪkɪn/ |
Gà |
Chips |
/ʧɪps/ |
Khoai tây chiên |
Chocolate |
/ˈʧɑːklət/ |
Sô-cô-la |
Coffee |
/ˈkɒfi/ |
Cà phê |
Cook |
/kʊk/ |
Đầu bếp, nấu |
Cooker |
/ˈkʊkər/ |
Nồi nấu |
Cream |
/kriːm/ |
Kem |
Cup |
/kʌp/ |
Cốc |
Cut |
/kʌt/ |
Miếng |
Dinner |
/ˈdɪnər/ |
Bữa tối |
Dish |
/dɪʃ/ |
Đĩa |
Drink |
/drɪŋk/ |
Đồ uống |
Eat |
/it/ |
Ăn |
Egg |
/ɛɡ/ |
Trứng |
Fish |
/fɪʃ/ |
Cá |
Food |
/fuːd/ |
Đồ ăn |
Fork |
/fɔːrk/ |
Nĩa |
Fridge |
/frɪdʒ/ |
Tủ lạnh |
Fried |
/fraɪd/ |
Chiên (món ăn) |
Fruit |
/fruːt/ |
Hoa quả |
Fry |
/fraɪ/ |
Chiên (món ăn) |
Grape |
/ɡreɪp/ |
Quả nho |
Grill |
/ɡrɪl/ |
Nướng |
Grilled |
/ɡrɪld/ |
Nướng |
Hungry |
/ˈhʌŋɡri/ |
Đói bụng |
Ice |
/aɪs/ |
Đá lạnh |
Ice cream |
/ˈaɪs krim/ |
Kem |
Jam |
/ʤæm/ |
Mứt |
Juice |
/dʒuːs/ |
Nước trái cây |
Kitchen |
/ˈkɪʧən/ |
Bếp |
Knife |
/naɪf/ |
Dao |
Lemon |
/ˈlɛmən/ |
Quả chanh |
Lemonade |
/ˌlɛməˈneɪd/ |
Nước chanh |
Lunch |
/lʌntʃ/ |
Bữa trưa |
Main course |
/meɪn kɔːrs/ |
Món chính |
Meal |
/miːl/ |
Bữa ăn |
Meat |
/miːt/ |
Thịt |
Menu |
/ˈmɛnjuː/ |
Thực đơn |
Milk |
/mɪlk/ |
Sữa |
Mineral water |
/ˈmɪnərəl ˈwɔːtər/ |
Nước khoáng |
Oil |
/ɔɪl/ |
Dầu |
Omelette |
/ˈɒmlət/ |
Trứng ốp-la |
Onion |
/ˈʌnjən/ |
Hành tây |
Orange |
/ˈɔːrɪndʒ/ |
Quả cam |
Pepper |
/ˈpɛpər/ |
Ớt, hạt tiêu |
Picnic |
/ˈpɪknɪk/ |
Dã ngoại |
Piece of cake |
/piːs ʌv keɪk/ |
Mảnh bánh |
Pizza |
/ˈpiːtsə/ |
Bánh pizza |
Plate |
/pleɪt/ |
Đĩa đựng thức ăn |
Potato |
/pəˈteɪtoʊ/ |
Khoai tây |
Rice |
/raɪs/ |
Gạo |
Roast |
/roʊst/ |
Rán, thịt quay |
Salad |
/ˈsæləd/ |
Rau trộn |
Salt |
/sɔːlt/ |
Muối |
Sandwich |
/ˈsændwɪʧ/ |
Bánh sandwich |
Slice |
/slaɪs/ |
Lát |
Snack |
/snæk/ |
Đồ ăn vặt |
Soup |
/suːp/ |
Súp |
Steak |
/steɪk/ |
Thịt bò tái |
Sugar |
/ˈʃʊɡər/ |
Đường |
Sweet |
/swiːt/ |
Đồ ngọt |
Tea |
/tiː/ |
Trà |
Thirsty |
/ˈθɜːrsti/ |
Khát nước |
Tomato |
/təˈmeɪtoʊ/ |
Cà chua |
Vegetable |
/ˈvɛdʒtəbl/ |
Rau quả |
Waiter |
/ˈweɪtər/ |
Phục vụ (nam) |
Waitress |
/ˈweɪtrəs/ |
Phục vụ (nữ) |
>> Tìm hiểu: 99+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỒ ĂN SIÊU ĐA DẠNG
Hướng dẫn cách học từ vựng hiệu quả
Việc ghi nhớ từ vựng sẽ trở nên nhẹ nhàng và hiệu quả hơn nếu học sinh áp dụng đúng phương pháp. Dưới đây là một số cách học mà Amslink khuyến khích áp dụng khi ôn luyện chứng chỉ Cambridge KET - giúp các con học nhanh, nhớ lâu và sử dụng linh hoạt trong bài thi:
Chia nhóm từ vựng theo chủ đề
Học từ vựng theo chủ đề là một trong những cách hiệu quả nhất để giúp trẻ mở rộng vốn từ vựng ở cấp độ chứng chỉ Cambridge KET. Ba mẹ có thể đồng hành cùng con bằng cách khai thác những chủ đề quen thuộc như động vật, gia đình, trang phục… đây cũng chính là những nhóm từ đã được Amslink thống kê phía trên.
Việc học các từ vựng liên quan trong cùng một chủ đề sẽ giúp trẻ ghi nhớ nhanh hơn và sử dụng từ ngữ linh hoạt, tự nhiên hơn trong giao tiếp. Đặc biệt, khi chủ đề học gần gũi với sở thích của trẻ, quá trình ôn luyện cho chứng chỉ Cambridge KET cũng sẽ trở nên nhẹ nhàng, thú vị và tràn đầy cảm hứng.
Ghi nhớ từ vựng qua trò chơi
Kết hợp trò chơi vào việc học từ vựng là cách tuyệt vời để trẻ ghi nhớ nhanh và học tập một cách tự nhiên, đây cũng là phương pháp hỗ trợ hiệu quả cho lộ trình luyện thi chứng chỉ Cambridge KET. Ba mẹ có thể cùng con chơi những trò đơn giản tại nhà như ghép hình, xếp chữ, flashcard, ô chữ hay trò chơi đoán từ. Không chỉ giúp củng cố vốn từ vựng, phương pháp này còn tạo nên một không gian học tập tích cực, giúp trẻ yêu thích tiếng Anh và chủ động hơn trong việc học mỗi ngày.
Học từ vựng hiệu quả qua hình ảnh trực quan
Việc kết hợp từ vựng với hình ảnh minh họa sẽ giúp trẻ dễ hình dung và ghi nhớ lâu hơn, đặc biệt là trong giai đoạn ôn luyện chứng chỉ Cambridge KET. Khi ba mẹ dạy từ mới, hãy sử dụng tranh ảnh hoặc vật dụng trực quan để tạo sự liên kết giữa từ và ý nghĩa - từ đó khơi gợi trí tưởng tượng và tăng hiệu quả tiếp thu của trẻ một cách tự nhiên.
Từ vựng theo chủ đề không chỉ là tài liệu hỗ trợ luyện thi chứng chỉ Cambridge KET mà còn là công cụ giúp trẻ làm quen và sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên, hiệu quả. Ba mẹ hãy tận dụng bộ từ vựng này để cùng con ôn tập hằng ngày - xây dựng nền tảng vững chắc, sẵn sàng bước vào kỳ thi với sự tự tin và chủ động.
Ngoài ra, để tìm hiểu về các khóa học tại Amslink phù hợp với nhu cầu và trình độ của con, ba mẹ có thể liên hệ trực tiếp qua fanpage Amslink English Center hoặc đăng ký tại đây để được tư vấn chi tiết. Đừng quên tham gia CỘNG ĐỒNG HỌC TIẾNG ANH của Amslink để cập nhật tài liệu học miễn phí, kinh nghiệm ôn luyện chứng chỉ và nhiều thông tin hữu ích khác dành cho ba mẹ và các con!