English for Daily Activities 2 : Getting dressed (A man)

Các con hãy cùng Amslink luyện nghe tiếng Anh và "bỏ túi" thêm các từ vựng mới về hoạt động hằng ngày để nâng trình Listening và Speaking của mình nhé!
Xem nhanh

GRAMMAR & VOCABULARY

underwear: Đồ lót
T-shirt: Áo phông
Socks: Tất
Pants: Quần
Shirt: Áo sơ mi
Belt: Thắt lưng
Belt loop: Vòng thắt lưng
Put on: Mặc, đeo, đội (trang phục, trang sức)
Ex: He puts on a blue shirt and a hat. 
zip up: Kéo (khóa) lên
Ex: It's very cold outside, you should zip up your jacket to keep warm.

Amslink luôn sẵn sàng đồng hành cùng ba mẹ và con phát triển toàn diện 4 kỹ năng tiếng Anh và tự tin đạt được nhiều tiến bộ vượt trội. Amslink sẽ tiếp tục cập nhật thêm nhiều tài liệu hay để giúp con ôn luyện tiếng Anh mỗi ngày.


Trân trọng,
Amslink English Center
Đăng ký kiểm tra đầu vào miễn phí
0 0 0 0
0 0 0 0
Hours
0 0 0 0
0 0 0 0
Minutes
0 0 0 0
0 0 0 0
Seconds