English for Daily Activities 3 : Getting dressed (A woman)

Hãy cùng Amslink tiếp tục học thêm từ vựng mới về chủ đề Trang phục dành cho phái nữ theo các mùa trong năm nhé!
Xem nhanh
VOCABULARY
Dress: váy liền
Blouse: áo choàng
Shirt: áo sơ mi
Skirt: chân váy
Socks: tất
Dressing for hot weather:
Sandals: dép quai hậu
A cotton shirt: áo sơ mi chất liệu cotton
A pair of cotton shorts: quần chất liệu cotton
Dressing for cold weather: 
Heavy clothes: quần áo dày
Wool socks: tất len
Gloves: găng tay
Mittens: bịt tai
A long sleeve shirt: áo dài tay
A wool sweater: áo len
Long pants: quần dài
Thick: dày
A heavy coat: áo khoác dày
Boots: ủng, giày cao cổ
Scarf: khăn

Amslink luôn sẵn sàng đồng hành cùng ba mẹ và con phát triển toàn diện 4 kỹ năng tiếng Anh và tự tin đạt được nhiều tiến bộ vượt trội! Ba mẹ hãy cùng con cập nhật thêm nhiều tài liệu hay để nâng cao kỹ năng tiếng Anh mỗi ngày nhé.

Mọi thắc mắc phụ huynh vui lòng nhắn tin đến m.me/amslink hoặc gọi tới hotline 0945 488 288 để được hỗ trợ nhanh nhất. 

Trân trọng,
Amslink English Center
Đăng ký kiểm tra đầu vào miễn phí
0 0 0 0
0 0 0 0
Hours
0 0 0 0
0 0 0 0
Minutes
0 0 0 0
0 0 0 0
Seconds