English for Daily Activities 4 : Making breakfast

Cùng Amslink tiếp tục nâng cao kỹ năng Listening với audio về các hoạt động hằng ngày nhé!
Xem nhanh
GRAMMAR & VOCABULARY
electric coffee maker: máy pha cà phê
filter: màng lọc
turn on: bật
switch: công tắc
teapot: ấm trà
tea leaf: lá trà
soak into: ngâm trong
Ex: The lemons have been soaked into honey for 2 days.
cereal: ngữ cốc
toast: bánh mì nướng
peel: bóc vỏ
slice: cắt lát
bread: bánh mì
toaster: máy nướng bánh mì
lower: bỏ xuống, bỏ vào
Ex: He lower bread into the toaster.
pop up: bật lên
butter: bơ
jam: mứt

Amslink luôn sẵn sàng đồng hành cùng ba mẹ và con phát triển toàn diện 4 kỹ năng tiếng Anh và tự tin đạt được nhiều tiến bộ vượt trội!

Mọi thắc mắc phụ huynh vui lòng nhắn tin đến m.me/amslink hoặc gọi tới hotline 0945 488 288 để được hỗ trợ nhanh nhất. 

Trân trọng, 
Amslink English Center
Đăng ký kiểm tra đầu vào miễn phí
0 0 0 0
0 0 0 0
Hours
0 0 0 0
0 0 0 0
Minutes
0 0 0 0
0 0 0 0
Seconds