BỎ TÚI TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ HAY DÙNG NHẤT [PHẦN 1]
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một trong những phương pháp học tiếng Anh hiệu quả và được nhiều người áp dụng. Các chủ đề từ vựng tiếng Anh có sự liên kết với nhau giúp người học không chỉ hiểu biết sâu hơn về một lĩnh vực cụ thể mà bên cạnh đó, cách học này còn đảm bảo chúng ta ghi nhớ từ vựng một cách có tổ chức và logic hơn.
Từ vựng tiếng Anh thông dụng
TẠI SAO BẠN NÊN HỌC TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ?
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một trong những phương pháp học tiếng Anh hiệu quả được nhiều người áp dụng. Từ vựng tiếng Anh được chia theo từng chủ đề sẽ giúp người học nắm chắc và hiểu chuyên sâu về chủ đề mà mình sẽ học.
Lợi ích học từ vựng theo chủ đề
-
Phân chia từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn biết cách sử dụng từ ngữ phù hợp đúng ngữ cảnh, trong các tình huống giao tiếp khác nhau như gia đình, công việc, học tập, sở thích,...
-
Việc am hiểu chủ đề từ vựng tiếng Anh chuyên ngành là một lợi thế giúp bạn giao tiếp, đọc hiểu tốt hơn và hiểu biết sâu hơn về lĩnh vực đó.
-
Các giáo trình, tài liệu của Cambridge và Oxford đều khuyến khích người học lựa chọn các học tiếng Anh theo chủ đề. Điều này giúp bạn học dễ hiểu và dễ ghi nhớ hơn là học các từ đơn lẻ, không có sự liên kết các chủ đề với nhau.
Xem thêm: 10+ PHƯƠNG PHÁP HỌC TIẾNG ANH HIỆU QUẢ NHẤT ĐỊNH PHẢI THỬ
TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ THƯỜNG DÙNG
Học tiếng Anh theo chủ đề
Sau đây, Amslink sẽ tổng hợp đến các bạn những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề phổ biến, thường hay sử dụng trong cuộc sống hàng ngày nhất. Chỉ cần bạn chăm chỉ mỗi ngày học từ 5 - 10 từ vựng tiếng Anh, bạn đã bỏ túi cho mình được một lượng lớn lượng kiến thức về vốn từ rồi đấy.
-
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Gia đình (Family)
Chủ đề từ vựng tiếng Anh về gia đình
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Grandparents |
ˈɡrænpeərənt |
Ông bà |
Grandfather |
ˈɡrænfɑːðə(r) |
Ông ngoại/ Ông nội |
Grandmother |
ˈɡrænmʌðə(r) |
Bà ngoại/ bà nội |
Aunt |
ɑːnt |
Cô/ dì |
Uncle |
ˈʌŋkl |
Cậu/ chú |
Cousin |
ˈkʌzn |
Anh chị em họ |
Father-in-law |
ˈfɑːðər ɪn lɔː |
Bố chồng/ vợ |
Mother-in-law |
ˈmʌðər ɪn lɔː |
Mẹ chồng/ vợ |
Sister-in-law |
ˈsɪstər ɪn lɔː |
Chị dâu / em dâu |
Brother-in-law |
ˈbrʌðər ɪn lɔː |
Anh rể, em rể |
Nuclear family |
nu·kli·ər ˈfæm·ə·li |
Gia đình hạt nhân |
Extended family |
ɪkˈsten·dɪd ˈfæm·ə·li |
Đại gia đình |
Only child |
ˌoʊn.li ˈtʃaɪld |
Con một |
Single parent |
ˈsɪŋ.ɡəl ˈper.ənt |
Bố/mẹ đơn thân |
Spouse |
spaʊs |
Vợ chồng |
Daughter |
ˈdɔːtə(r) |
Con gái |
Son |
sʌn |
Con trai |
-
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Công việc (Work)
Chủ đề từ vựng tiếng Anh về công việc
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Application form |
æplɪ'keɪʃn fɔ:m |
Đơn xin việc |
Interview |
'intəvju: |
Phỏng vấn |
Job |
dʒɔb |
Việc làm |
Career |
kə'riə |
Nghề nghiệp |
Permanent |
'pəmənənt |
Dài hạn |
Contract |
'kɔntrækt |
Hợp đồng |
Overtime |
´ouvətaim |
Ngoài giờ làm việc |
To apply for a job |
tʊ ə'plai fə[r a dʒəʊb |
Xin việc |
Salary |
ˈsæləri |
Lương tháng |
Health insurance |
helθ /in'∫ɔ:rəns |
Bảo hiểm y tế |
Working conditions |
'wɜ:kiŋ kən'di∫n |
Điều kiện làm việc |
Qualifications |
kwɒlifi'kei∫n |
Bằng cấp |
Offer of employment |
ɒfə[r] əv əmˈploimənt |
Lời mời làm việc |
Starting date |
Starting date |
Ngày bắt đầu |
Productivity |
ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ə.ti |
Năng suất làm việc |
Steady job |
ˈsted.i dʒɒb |
Công việc ổn định |
Promote |
prəˈməʊt |
Thăng chức |
Xem thêm: TỔNG HỢP BỘ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ TRƯỜNG HỌC
-
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thời tiết (Weather)
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Climate |
ˈklaɪmət |
Khí hậu |
Mild |
maɪld |
Ôn hòa, ấm áp |
Dry |
draɪ |
Hanh khô |
Wet |
wet |
Ướt sũng |
Humid |
/ˈhjuːmɪd |
Ẩm |
Breeze |
briːz |
Gió nhẹ |
Foggy |
ˈfɔːɡi/ |
Có sương mù |
Thunderstorm |
ˈθʌndərstɔːrm |
Bão tố có sấm sét, cơn giông |
Snowstorm |
ˈsnəʊ.stɔːm |
Bão tuyết |
Blustery |
ˈblʌs.tər.i |
Cơn gió mạnh |
Typhoon |
taɪˈfuːn |
Bão lớn |
Rainbow |
ˈreɪnboʊ |
Cầu vồng |
Baking hot |
beɪk hɑːt |
Nóng như thiêu |
Freeze |
/friːz |
Đóng băng |
Frosty |
Frosty |
Đầy sương giá |
Rainfall |
/ˈreɪnfɔːl |
Lượng mưa |
Downpour |
ˈdaʊn.pɔːr |
Mưa lớn |
-
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Internet
Chủ đề từ vựng tiếng Anh về Internet
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Broadband |
ˈbrôdˌband |
Mạng băng thông rộng |
Firewall |
ˈfī(ə)rˌwôl |
Tường lửa |
The Internet |
in(t)ərˌnet ˈsərvəs prəˈvīdər |
Mạng internet |
To browse the Internet |
brouz/ in(t)ərˌnet |
Truy cập internet |
To download |
ˈdounˌlōd |
Tải xuống |
Web hosting |
web hōst |
Dịch vụ thuê máy chủ |
Website |
ˈwebsīt |
Trang web |
Wireless internet |
ˈwī(ə)rləs in(t)ərˌnet |
Mạng không dây |
Password |
ˈpæs.wɝːd |
Mật khẩu |
Access the Internet |
ækˌsɛs ði ˈɪntərˌnɛt |
Truy cập internet |
truy cập internet |
ˈjuː.zɚ.neɪm |
Tên người sử dụng |
Virus |
ˈvaɪ.rəs |
Vi-rút |
Connect |
kəˈnekt |
Kết nối |
Server |
ˈsərvər |
Máy chủ |
Antivirus software |
ˈæntivaɪrəs ˈsɔːftwer |
Phần mềm diệt vi rút |
-
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Âm nhạc (Music)
Chủ đề từ vựng tiếng Anh về âm nhạc
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Harmony |
ˈhärmənē |
Hòa âm |
Rhythm |
ˈriT͟Həm |
Nhịp điệu |
Acoustic |
əˈkuːstɪks |
Nhạc Acoustic |
Classical |
ˈklæsɪk |
Nhạc cổ điển |
Electronic |
ɪˌlekˈtrɑːnɪk |
Nhạc điện tử |
Record player |
ˈrek.ɔːd ˌpleɪ.ər |
Máy thu âm |
Headphones |
ˈhed.fəʊnz |
Tai nghe |
Music stand |
ˈmjuː.zɪk stænd |
Giá để bản nhạc |
Symphony |
sɪmfəni |
Nhạc giao hưởng |
Accordion |
əˈkɔːrdiən |
Đàn phong cầm |
Electronic keyboard |
ɪˌlekˈtrɑːnɪk /ˈkiːbɔːrd |
Đàn phím điện |
-
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Đồ ăn và Đồ uống (Foods & Drinks)
Chủ đề từ vựng tiếng Anh về đồ ăn, đồ uống
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Noodles |
ˈnuː.dəl |
Bún, phở, mì (thức ăn dạng sợi) |
Dumplings |
ˈdʌm.plɪŋ |
Bánh bao, há cảo |
Sticky rice |
ˌstɪk.i ˈraɪs |
Xôi |
Beefsteak |
ˈbiːf.steɪk |
Bít tết thịt bò |
Cheesecake |
ˈtʃiːz.keɪk |
Bánh phô mai |
Doughnut |
ˈdəʊ.nʌt |
Bánh rán |
Cookie |
ˈkʊk.i |
Bánh quy |
Processed food |
ˈprəʊ.sest/ /fuːd |
Thức ăn đóng hộp/ đóng gói |
Beverages |
ˈbɛvrɪʤɪz |
Đồ uống (nói chung) |
Mineral water |
ˈmɪnərəl wɔːtər |
Nước khoáng |
Still water |
stil ˈwɔːtə(r) |
Nước không có ga |
Soft drink |
sɒft drɪŋk |
Nước ngọt, nước có ga |
Fruit juice |
fru:t dʤu:s |
Nước trái cây |
-
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Sức khỏe (Health)
Chủ đề từ vựng tiếng Anh về sức khỏe không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn thể hiện sự quan tâm chân thành đối với người trò chuyện của bạn.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Balanced diet |
ˌbæl.ənst ˈdaɪ.ət |
Chế độ ăn uống cân bằng, điều độ |
Intense workout |
ɪnˈtens ˈwɜː.kaʊt |
Tập luyện cường độ cao |
Treatment |
ˈtriːt.mənt |
Điều trị |
Have regular check-ups |
ˈreɡ.jə.lər ˈtʃek.ʌp |
Đi khám định kỳ |
Eating disorder |
ˈiː.tɪŋ dɪˌsɔː.dər |
Rối loạn tiêu hóa |
Headache |
ˈhed.eɪk |
Đau đầu |
Backache |
ˈbæk.eɪk |
Đau lưng |
Toothache |
ˈtuːθ.eɪk |
Nhức răng |
Fatigue |
fəˈtiɡ |
Mệt mỏi |
Dehydration |
diːhaɪˈdreɪʃən |
Mất nước |
Allergies |
ˈælərdʒiːz |
Dị ứng |
Anxiety |
æŋˈzaɪəti |
Lo âu |
Blood pressure |
ˈbælənst daɪət |
Huyết áp |
Balanced diet |
ˈbælənst daɪət |
Chế độ ăn cân đối |
Mental health |
ˈmɛntəl hɛlθ |
Sức khỏe tinh thần |
Lifestyle |
ˈlaɪfˌstaɪl |
Lối sống |
Overweight |
ˌoʊvərˈweɪt |
Thừa cân |
Sedentary |
ˈsɛdənˌtɛri |
Ít vận động, thụ động |
Workout |
ˈwɜ:rkˌaʊt |
Buổi tập luyện |
Trên đây là những chủ đề từ vựng tiếng Anh phổ biến và gắn liền với cuộc sống hàng ngày, không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn hiểu rõ ngữ cảnh để sử dụng từ ngữ một cách chính xác và linh hoạt hơn.
Để nhận thêm nhiều thông tin bổ ích và chia sẻ cách học tiếng Anh, bạn hãy cùng Amslink English Center tham gia vào GROUP CỘNG ĐỒNG HỌC TIẾNG ANH nhé!
Xem thêm: