KHÁM PHÁ BỘ TỪ VỰNG VỀ NGHỀ NGHIỆP TRONG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT (P1)

Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh tưởng chừng là một chủ đề vô cùng quen thuộc và gần gũi mà bất cứ ai cũng đã từng học qua, tuy nhiên, đây là một chủ đề vô cùng rộng lớn mà bạn chưa chắc đã nắm được đầy đủ. 

Cùng Amslink theo dõi bài viết dưới đây để ôn lại và cập nhật thêm nhiều từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp theo từng ngành một cách đầy đủ nhất nhé! 

Xem nhanh

Bắt đầu học bộ từ vựng về nghề nghiệp ngay thôi!

Bắt tay vào học bộ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp ngay! 

Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp là một chủ đề rộng lớn bao gồm rất nhiều lĩnh vực khác nhau. Vì vậy, để khám phá chủ đề này chúng ta sẽ cùng đi qua từng lĩnh vực nhé. 

Từ vựng về nghề nghiệp ngành kinh tế

Cùng mở đầu bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp với một lĩnh vực vô cùng đa dạng và quen thuộc đó là những nghề nghiệp trong ngành kinh tế nhé. 

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Accountant

/əˈkaʊntənt/

Kế toán

Actuary

/’æktjuəri/

Chuyên viên thống kê

Assistant 

/əˈsɪstənt/

Trợ lý

Auditor

/ˈɔːdɪtər/ 

Kiểm toán

Banker

/ˈbæŋkər/

Nhân viên ngân hàng 

Businessman 

/ˈbɪznəsmən/

Doanh nhân 

Cashier

/kæˈʃɪr/

Thu ngân

Economist 

/ɪˈkɑːnəmɪst/

Nhà kinh tế học 

Estate agent

/ɪˈsteɪt ˌeɪ.dʒənt/

Nhân viên bất động sản 

Financial adviser 

/fai’nænʃəl əd’vaizə/

Cố vấn tài chính 

Insurance broker

/ɪnˈʃɜ.r.əns ˈbroʊ.kɚ/

Nhân viên môi giới bảo hiểm 

Investment analyst

/ɪnˈvɛstmənt ˈænəlɪst/

Nhà phân tích đầu tư

Investors

/ɪnˈves.t̬ɚ/

Nhà đầu tư 

Office worker

/‘ɔfis ‘wə:kə/ 

Nhân viên văn phòng 

Project manager

/ˌprɑː.dʒekt ˈmæn.ə.dʒɚ/

Quản lý dự án 

Recruitment consultant

/rɪˈkruːt.mənt kənˈsʌl.tənt/ 

Chuyên viên tư vấn tuyển dụng

Salesman 

/‘seilzmən/

Nhân viên bán hàng nam

Salesperson 

/ˈseɪlzpɜːrsn/

Người bán hàng

Saleswoman

/‘seilz,wumən/ 

Nhân viên bán hàng nữ 

Secretary 

/ˈsekrəteri/

Thư ký 

Stockbroker

/ˈstɑːkˌbroʊ.kɚ/

Nhân viên môi giới chứng khoán 

Telephonist 

/ti’lefənist/

Nhân viên trực điện thoại 


Từ vựng về nghề nghiệp ngành giáo dục

Những từ vựng về nghề giáo thông dụng bạn nên biết!

Học ngay những từ vựng về nghề nghiệp ngành giáo dục tại đây! 

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Curriculum developer

/kəˈrɪk.jə.ləm dɪˈvel.ə.pɚ/

Chuyên viên phát triển chương trình học

Early childhood educator

/ˈɝː.li ˈtʃaɪld.hʊd ˈedʒ.ə.keɪ.t̬ɚ/

Giáo viên mầm non

Education consultant

/ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən kənˈsʌl.tənt/

Nhà tư vấn giáo dục 

Lecturer

/ˈlek.tʃɚ.ɚ/

Giảng viên

Librarian

/laɪˈbrer.i.ən/

Thủ thư

Principal

/ˈprɪn.sə.pəl/

Hiệu trưởng

Professor

/prəˈfes.ɚ/

Giáo sư

School administrator

/skuːl ədˈmɪn.ə.streɪ.t̬ɚ/

Quản lý trường học 

Special education teacher

/ˌspeʃ.əl ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən ˈtiː.tʃɚ/

Giáo viên giáo dục đặc biệt 

Teacher 

/ˈtiː.tʃɚ/

Giáo viên

Teacher assistant

/ˈtiː.tʃɚ əˈsɪs.tənt/

Trợ giảng

Tutor

/ˈtuː.t̬ɚ/

Gia sư 

Xem thêm: Bỏ túi bộ từ vựng chủ đề gia đình thông dụng nhất

Từ vựng về nghề nghiệp ngành du lịch, khách sạn

Những từ vựng về nghề nghiệp trong ngành khách sạn, du lịch

Từ vựng về nghề nghiệp chuyên ngành du lịch, khách sạn 

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Banquet manager

/ˈbæŋ.kwət ˈmæn.ə.dʒɚ/

Quản lý bộ phận tiệc 

Bartender

/ˈbɑːrˌten.dɚ/

Nhân viên pha chế 

Bellman/
Bellboy

/ˈbel.mən/
/ˈbel.bɔɪ/

Nhân viên hành lý

Chambermaid

/ˈtʃeɪm.bɚ.meɪd/

Nữ nhân viên dọn phòng

Concierge

/kɑːn.siˈerʒ/

Nhân viên hỗ trợ khách hàng ở tiền sảnh 

Front desk clerk

/frʌnt desk clerk/ 

Nhân viên lễ tân

Guest Relations Officer 

/ɡest rɪˈleɪʃənz ˈɑː.fɪ.sɚ/ 

Nhân viên quan hệ khách hàng 

Hostess

/ˈhoʊ.stɪs/

Nhân viên tiếp đón khách hàng

Housekeeper 

/ˈhaʊskiːpər/

Nhân viên dọn phòng

Operator

/ˈɑː.pə.reɪ.t̬ɚ/ 

Nhân viên trực tổng đài 

Receptionist 

/rɪˈsepʃənɪst/

Nhân viên lễ tân 

Sous chef

/ˈsuː ˌʃef/ 

Bếp phó 

Tour guide

/tʊr ɡaɪd/

Hướng dẫn viên du lịch

Travel agent

/ˈtrævl eɪdʒənt/ 

Đại lý du lịch 

Waiter/Waitress

/ˈweɪ.trəs/

Nhân viên phục vụ 

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh mùa hè từ A-Z 2023 

Từ vựng về nghề nghiệp ngành luật

Từ vựng nghề nghiệp trong ngành luật

Bạn biết bao nhiêu từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh trong ngành luật? 

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Bailiff

/ˈbeɪ.lɪf/

Người giữ trật tự trong tòa án 

Border patrol agent

/ˈbɔːr.dɚ pəˈtroʊl ˈeɪ.dʒənt/ 

Đặc vụ bảo vệ biên giới 

Corrections officer

/kəˈrek.ʃənz ˌɑː.fɪ.sɚ/

Nhân viên cải tạo xã hội 

Court reporter

/kɔːrt rɪˈpɔːr.t̬ɚ/

Nhân viên ghi tường thuật tòa án

Detective

/dɪˈtek.tɪv/

Thám tử 

Forensic scientist

/fəˈren.zɪk ˈsaɪən.tɪst/ 

Nhà khoa học pháp y

Homeland security agent

/ˈhoʊm.lænd səˈkjʊr.ə.t̬i ˈeɪ.dʒənt/

Đặc vụ an ninh quốc gia

Judge

/dʒʌdʒ/

Thẩm phán 

Lawyer 

/ˈlɑː.jɚ/ 

Luật sư 

Legal secretary

/ˈliː.ɡəl ˈsek.rə.ter.i/ 

Nhà tư vấn pháp lý 

Paralegal

/ˌper.əˈliː.ɡəl/

Trợ lý luật sư 

Police officer

/pəˈliːs ˌɑː.fɪ.sɚ/

Cảnh sát

Private investigator

/ˈprɑɪ·vɪt dɪˈtek·tɪv/ 

Thám tử tư 

Prosecutor

/ˈprɑː.sə.kjuː.t̬ɚ/

Công tố viên 

Security consultant

/səˈkjʊr.ə.t̬i kənˈsʌl.tənt/

Nhà tư vấn an ninh 

Security guard

/sɪˈkjʊr.ə.t̬i ˌɡɑːrd/

Bảo vệ 


Từ vựng về nghề nghiệp ngành khoa học 

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Archaeologists 

/ˌɑːrkiˈɑːlədʒɪst/ 

Nhà khảo cổ học 

Astronaut 

/ˈæstrənɔːt/

Nhà du hành vũ trụ

Astronomer 

/əˈstrɑːnəmər/

Nhà thiên văn học 

Chemist 

/ˈkemɪst/

Nhà hóa học 

Geologist

/dʒiˈɑːlədʒɪst/

Nhà địa chất học 

Historian 

/hɪˈstɔːriən/

Nhà sử học 

Linguist 

/ˈlɪŋɡwɪst/

Nhà ngôn ngữ học

Mathematician 

/ˌmæθəməˈtɪʃn/

Nhà toán học 

Physicist 

/ˈfɪzɪsɪst/

Nhà vật lý học 

Scientist 

/ˈsaɪəntɪst/

Nhà khoa học 


Từ vựng về nghề nghiệp ngành kỹ thuật

Những từ vựng về nghề nghiệp ngành kỹ thuật

Khám phá những từ vựng tiếng anh chủ đề nghề nghiệp chuyên ngành kỹ thuật 

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Carpenter 

/ˈkɑːrpəntər/

Thợ mộc 

Electrician 

/ɪˌlekˈtrɪʃn/

Thợ điện 

Engineer 

/ˌendʒɪˈnɪr/

Kỹ sư 

Factory worker

/ˈfæktəri ˈwɝːkər/ 

Công nhân nhà máy

Mechanic 

/məˈkænɪk/

Thợ cơ khí 

Plumber 

/ˈplʌmər/ 

Thợ sửa ống nước

Technician 

/tekˈnɪʃn̩/

Kỹ thuật viên 

Welder 

/ˈweldər/

Thợ hàn


Từ vựng về nghề nghiệp ngành vận tải

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Driver

/ˈdraɪ.vɚ/

Lái xe 

Bus driver

/ˈbʌs ˌdraɪ.vɚ/

Tài xế xe buýt 

Truck driver 

/trʌk ˈdraɪ.vɚ/

Tài xế xe tải 

Taxi driver

/ˈtæk.si ˌdraɪ.vɚ/

Tài xế taxi

Delivery person/
Delivery man 

/dɪˈlɪv.ɚ.i ˈpɝː.sən/

/dɪˈlɪv.ɚ.i men/

Nhân viên giao hàng

Chauffeur

/ʃoʊˈfɝː/

Tài xế riêng

Flight attendant

/ˈflaɪt əˌten.dənt/

Tiếp viên hàng không 

Pilot

/ˈpaɪ.lət/

Phi công

Sailor

/ˈseɪ.lɚ/

Thủy thủ

Train driver

/treɪn ˈdraɪ.vɚ/

Người lái tàu hỏa

Conductor

/kənˈdʌk.tɚ/

Phụ xe (trên tàu hỏa hoặc xe buýt) 

Sea captain

/ˈsiː ˌkæp.tən/

Thuyền trưởng 

Air traffic controller

/ˌer træf.ɪk kənˈtroʊ.lɚ/

Kiểm soát viên không lưu

Dockworker

/ˈdɒkwɜːkər/

Công nhân bốc xếp ở cảng

Baggage handler

/ˈbæɡ.ɪdʒ ˌhænd.lɚ/

Nhân viên bốc dỡ hành lý

Trên đây là phần đầu tiên của bộ từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh mà Amslink tổng hợp và chia sẻ. Hãy cùng lưu lại, học, thực hành và tiếp tục cập nhật bộ từ vựng nghề nghiệp phần 2 của Amslink nhé. 

Theo dõi Amslink để nhận được thật nhiều Tài liệu miễn phí cực hay! 

Để biết thêm thông tin về các khóa học của Amslink ba mẹ có thể liên hệ qua fanpage Amslink English Center hoặc để lại thông tin tại đây để được tư vấn chi tiết.

Đăng ký kiểm tra đầu vào miễn phí
0 0 0 0
0 0 0 0
Hours
0 0 0 0
0 0 0 0
Minutes
0 0 0 0
0 0 0 0
Seconds