30+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ TỪ THIỆN

Hoạt động từ thiện không chỉ mang lại niềm vui, niềm hy vọng cho người nhận mà còn giúp chúng ta biết cách thêm thấu hiểu và sẻ chia. Từ thiện cũng là một trong những chủ đề từ vựng tiếng anh thường xuất hiện trong bài thi IELTS học thuật và các bài thi khác. 

Hãy cùng Amslink học từ vựng tiếng Anh chủ đề từ thiện qua bài viết dưới đây nhé. Đây sẽ là chủ đề từ vựng tiếng Anh giúp bạn không chỉ bổ sung kiến thức mà còn mở rộng góc nhìn về các thuật ngữ liên quan. 

Xem nhanh

TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TỪ THIỆN HAY DÙNG

chu-de-tu-thien-tieng-an

Học từ vựng chủ đề từ thiện 
 

Một số từ vựng chủ đề từ thiện thông dụng và quen thuộc với những ai đang trong hành trang học tiếng Anh. Mỗi ngày, bạn hãy dành ra một khoảng thời gian để ôn lại các từ vựng, đảm bảo bạn sẽ sở hữu cho mình lượng vốn từ dồi dào và phong phú. 

 

Từ vựng 

Phiên âm 

Dịch nghĩa 

Charity

ˈtʃærəti

từ thiện, tổ chức từ thiện

Organize

ˈɔːɡənaɪz

tổ chức

Fundraising

ˈfʌndreɪzɪŋ

việc gây quỹ

Humanitarian employment

ˌhjuˌmænəˈtɛriən ɛmˈplɔɪmənt

việc làm nhân đạo

Donation

dəʊˈneɪʃn

quyên góp

Money donator

ˈmʌni ˈdoʊˌneɪtər

người quyên góp tiền

Charitable givers

ˈʧærətəbəl ˈgɪvərz

người làm từ thiện

Altruism

ˈæltruɪzəm

lòng vị tha

Contribute

kənˈtrɪbjuːt

đóng góp

Contribution

ˌkɒntrɪˈbjuːʃn

sự đóng góp

Giving

ɡɪv

cho đi

Help

help

cứu giúp

Philanthropy

fɪˈlænθrəpi

lòng thương người

Sponsor

ˈspɒnsə(r)

nhà tài trợ

Social work

ˈsəʊʃl wɜːk

công tác xã hội

Charity fund

ˈtʃærɪti ˈfənd

quỹ từ thiện

Donate books

dəʊˈneɪt bʊks

quyên góp sách vở

Solidarity

ˌsɑlɪˈderəti

tinh thần đoàn kết

Care

keə(r)

quan tâm

Support

səˈpɔːt

ủng hộ


 

Xem thêm: BỎ TÚI TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ HAY DÙNG NHẤT [PHẦN 1]


 

NHỮNG CỤM TỪ THƯỜNG GẶP VỀ CHỦ ĐỀ TỪ THIỆN 
 

tieng-anh-chu-de-tu-thien

Từ vựng tiếng anh về từ thiện

 

Bên cạnh học đơn lẻ các từ vựng tiếng Anh về từ thiện, bạn có thể tìm hiểu và học các cụm từ để mở rộng vốn từ vựng của mình và phục vụ trong các tình huống giao tiếp nhé. 

 

Từ vựng 

Dịch nghĩa 

Donate money to the poor

quyên góp giúp đỡ người nghèo

Donate money to the disadvantaged

quyên góp giúp đỡ người chịu nhiều thiệt thòi trong xã hội, cuộc sống

Humanitarian activity

hoạt động nhân đạo

Get involved

tham gia

Give to charity

mang đi từ thiện

Build a charitable house

xây nhà từ thiện

Helping poor

giúp đỡ người nghèo

Donations to areas hit by natural disasters

quyên góp cho những vùng bị thiên tai

Donate money to the poor

quyên góp giúp đỡ người nghèo

 

Xem thêm: 4 CÁCH HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH HIỆU QUẢ CHO MỌI LỨA TUỔI
 

Bài viết trên đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề từ thiện. Các bạn hãy cùng Amslink English Center lưu về học ngay nhé. 

Trong tháng này, Amslink đang thực hiện hoạt động thiện nguyện “Tết Ấm Hà Giang 2024” đến các em nhỏ Hà Giang tại trường thôn Séo Lủng A thuộc xã Sảng Tủng, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang với hy vọng mang đến cho các em nhỏ một cái tết ấm no, đủ đầy. 

Để theo dõi các thông tin về hoạt động thiện nguyện, bạn hãy tham gia vào GROUP CỘNG ĐỒNG HỌC TIẾNG ANH của Amslink nhé! 

 

 

 

 

Đăng ký kiểm tra đầu vào miễn phí
0 0 0 0
0 0 0 0
Hours
0 0 0 0
0 0 0 0
Minutes
0 0 0 0
0 0 0 0
Seconds