ĐIỂM MẶT CÁC LOẠI TỪ TRONG TIẾNG ANH

Các loại từ chính là phần Ngữ pháp cơ bản nhất khi học sinh bắt đầu học Tiếng Anh. Nắm chắc những kiến thức cơ bản, trong đó có các loại từ, sẽ là nền tảng vững vàng để con học nâng cao dần.

Xem nhanh

Để có thể nói Tiếng Anh chính xác, việc hiểu rõ chức năng và cách sử dụng từng loại từ sao cho chính xác đóng vai trò vô cùng quan trọng. Có tất cả 05 loại từ con cần nhớ, nhất là với các bạn bước đầu học Tiếng Anh để có nền tảng vững chắc. Các loại từ bao gồm danh từ, động từ, tính từ, trạng từ và giới từ.
Hãy cùng Amslink tìm hiểu lần lượt từng loại từ trong bài viết dưới đây nhé!

1. Danh từ (Nouns)

1.1. Khái niệm:

Danh từ là từ loại trong tiếng Anh chỉ tên người, đồ vật, hiện tượng, khái niệm, sự việc hay địa điểm, nơi chốn.

1.2. Tên Tiếng Anh:

Nouns

1.3. Tên viết tắt:

Danh từ thường được ký hiệu là N hoặc n

1.4. Cách dùng: 

--  Danh từ đứng đầu câu là chủ ngữ, sau trạng ngữ chỉ thời gian (nếu có)
Ví dụ: Amslink is an English Center for children aging from 4 - 15 years old
-- Đứng sau tính từ thường và tính từ sở hữu 
Ví dụ: My brother started to learn at Amslink when he was in 2nd grade

Tính từ sở hữu Nghĩa
my của tôi
your của bạn
our của chúng ta
their của họ
   his     của anh ấy
her của cô ấy
its của nó

-- Danh từ có thể đóng vai trò tân ngữ, đứng sau động từ.
Ví dụ: I study English hard to get high score in Amslink’s Cambridge Exam Challenge
-- Đứng sau các mạo từ (a, an, the), các đại từ chỉ định (this, that, these, those) hay các từ chỉ định lượng (a few, a little, some…)
Ví dụ: With this test, I find the Speaking part the most challenging
-- Sau Enough trong cấu trúc “Enough + N + to do something”.
Ví dụ: My sister buys enough books to prepare for the upcoming test

1.5. Dấu hiệu nhận biết: 

Hậu tố sẽ giúp các bạn học sinh nhận biết danh từ nhanh chóng

  • tion: revolution, education, instruction, definition, action,...
  • sion: division, television, expression, passion,...
  • ment: environment, entertainment, movement, payment,….
  • ce: reference, difference, peace,... 
  • ness: business, sadness, kindness, friendliness……
  • y: beauty, democracy, electricity,...
  • Động từ thêm er/or thành danh từ chỉ người: teacher, worker, driver, player, visitor,…

2. Động từ (Verb)

2.1. Khái niệm:

Động từ là từ loại trong tiếng Anh diễn tả hành động, một tình trạng hay một cảm xúc. Động từ trong tiếng Anh giúp xác định chủ từ đang làm hay chịu đựng điều gì.

2.2. Tên Tiếng Anh:

Verb

2.3. Tên viết tắt:

Động từ thường được ký hiệu là V hoặc v

2.4. Cách dùng:

-- Đứng sau chủ ngữ.
Ví dụ: I do exercises everyday to stay fit.
-- Đứng sau trạng từ chỉ tần suất 
Ví dụ: He often goes to Amslink after finishing classes at school.

Trạng từ chỉ tần suất Nghĩa
Often thường
Always luôn luôn
Usually thông thường
Sometimes đôi khi
Seldom Hiếm khi
Never không bao giờ

2.5. Dấu hiệu nhận biết: 

Động từ thường kết thúc bởi các đuôi 

  • ate: facilitate, estimate, dedicate,...
  • ain: explain, attain,...
  • flict: afflict, inflict,...
  • scribe: describe, subscribe,...
  • ceive: receive, deceive, conceive,... 
  • fy: identify, clarify, modify,...
  • ise/ize: organize, realize, surprise,...

Trên đây chỉ là các đuôi động từ thường gặp. 

3. Tính từ (Adjective)

3.1. Khái niệm:

Tính từ là từ loại trong tiếng Anh chỉ tính chất của sự vật, sự việc, hiện tượng

3.2. Tên Tiếng Anh:

Adjective

3.3. Tên viết tắt:

Tính từ thường được ký hiệu là Adj

3.4. Cách dùng:

-- Tính từ đứng trước danh từ để biểu đạt tính chất.
Ví dụ: He is such a smart student that he got the highest score in Amslink’s Cambridge Exam Challenge
-- Đứng sau động từ liên kết (linking verbs) 
Ví dụ: Amslink’s Cambridge Exam challenge sounds interesting to me

Động từ liên kết Nghĩa
be (am/is/are/was/were)
Grow trở nên
Look trông có vẻ
Prove tỏ ra
Remain vẫn
Smell có mùi
Sound nghe có vẻ
Taste có vị
Stay vẫn
Feel cảm thấy
Come/Become trở nên, trở thành
Seem dường như
Appear hóa ra, xem ra

-- Đứng trước “enough”: S + tobe + adj + enough (for somebody) + to do something.
Ví dụ: She is not tall enough to reach the picture on the wall
-- Đứng sau “too”: S + tobe + too + adj (for somebody) + to do something.
Ví dụ: This offer is too good to be true
-- Trong cấu trúc: It’s + so + adj + that + S + V
Ví dụ: It is so hot that we decided to stay at home.
-- Sử dụng trong các câu so sánh (lưu ý tính từ dài hay đứng sau more, the most, less, as….as)
Ví dụ: He is as smart as his old brother so they are in the same class at Amslink
-- Trong các câu cảm thán: How + adj + S + V, What + (a/an) + adj + N
Ví dụ: How challenging Cambridge Exam is!

3.5. Dấu hiệu nhận biết:

Tính từ thường có hậu tố là:

  • al: national, natural, chemical, cultural,...
  • ful: successful, beautiful, careful, useful, helpful…
  • ive: proactive, attractive ,impressive, collective,...
  • able: understandable, comfortable, breakable, miserable,...
  • ous: humorous, continuous, famous, dangerous, serious,…
  • ish: selfish, childish,…
  • ed: dedicated, bored, interested, excited,...

4. Trạng từ: 

4.1. Khái niệm:

Trạng từ là từ loại trong tiếng Anh nêu ra trạng thái hay tình trạng

4.2. Tên Tiếng Anh:

Adverb

4.3. Tên viết tắt:

Trạng từ thường được ký hiệu là Adv

4.4. Cách dùng: 

-- Đứng trước động từ thường (đối với các trạng từ chỉ tần suất: often, sometimes, always, usually, never)
Ví dụ: I often do my homework at 9:00 pm
-- Trạng từ đứng giữa trợ động từ và động từ trong tiếng Anh.
Ví dụ: I have recently finished my homework
-- Trạng từ chỉ mức độ liên kết đứng sau động từ liên kết và trước tính từ.
Ví dụ: She is very intelligent.
-- Đứng trước “enough”: S + V (thường) + adv + enough (for somebody) + to do something.
Ví dụ: She speaks slowly enough for her daughter to understand.
-- Đứng sau “too”: S + V (thường) + too + adv (for somebody) + to do something.
Ví dụ: He drives too quickly for anyone to catch him up
-- Trong cấu trúc: S + V (thường) + so + adv + that + S + V
Ví dụ: He learns so fast that everyone is quite shock
-- Trạng từ trong tiếng Anh cũng đứng một mình ở đầu câu, hoặc giữa câu, cách các thành phần khác trong câu bằng dấu phẩy.
Ví dụ: Yesterday, it was so snowy.

4.5. Dấu hiệu nhận biết:

Trạng từ trong tiếng Anh thường kết thúc bằng đuôi -ly, tạo thành bởi cách thêm đuôi -ly vào các tính từ: slowly, carefully, beautifully,...
Tuy nhiên, một số trạng từ đặc biệt sẽ không tuân theo quy tắc thêm đuôi -ly, chẳng hạn như: late/lately, good, well, fast, ill. Những từ đặc biệt này vừa là tính từ vừa là trạng từ.

5. Giới từ

5.1. Khái niệm:

Giới từ là từ loại trong tiếng Anh dùng để diễn tả mối tương quan về hoàn cảnh, thời gian hay vị trí của các sự vật, sự việc được nói đến.

5.2. Tên Tiếng Anh:

Prepositions

5.3. Tên viết tắt:

Giới từ thường được ký hiệu là Adv

5.4. Cách dùng:

-- Giới từ đứng sau TO BE, trước danh từ
Ví dụ: My notebook is on the table. 
-- Giới từ đứng sau động từ, có thể liền sau động từ, có thể bị 1 từ khác chen giữa động từ và giới từ.
Ví dụ: I live in Hanoi
-- Giới từ đứng sau tính từ
Ví dụ: Amslink is proud of their students

5.5. Dấu hiệu nhận biết:

Giới từ chỉ thời gian
  • At: vào lúc (thường đi với giờ)
  • On: vào (thường đi với ngày, thứ)
  • In: vào (thường đi với tháng, năm, mùa, thế kỷ)
  • Before: trước 
  • After: sau 
  • During: trong khoảng (đi với danh từ chỉ thời gian)
Giới từ chỉ nơi chốn
  • At: tại (dùng cho nơi chốn nhỏ như trường học, sân bay…)
  • In: trong (chỉ ở bên trong), ở (nơi chốn lớn thành phố, tỉnh ,quốc gia, châu lục…)
  • Above, over: trên
  • On: ở trên nhưng chỉ tiếp xúc bề mặt
Giới từ chỉ sự chuyển dịch
  • To: chỉ hướng tiếp cận tới người,vật,địa điểm
  • Into: tiếp cận và vào bên trong vật,địa điểm đó
  • Onto: tiếp cận và tiếp xúc bề mặt,ở phía ngoài cùng của vật,địa điểm
  • From: chỉ nguồn gốc xuất xứ 
  • Across: ngang qua 
  • Along: dọc theo
  • Round,around,about: quanh
Giới từ chỉ thể cách
  • With: với 
  • Without: không, không có
  • According to: theo
  • In spite of: mặc dù
  • Instead of: thay vì
Giới từ chỉ mục đích
  • To: để
  • In order to: để
  • For: dùm, dùm cho
  • So as to: để
Giới từ chỉ nguyên nhân
  • Thanks to : nhờ ở
  • Through : do, vì
  • Because of : bởi vì 
  • Owing to : nhờ ở
  • By means of : bằng phương tiện, nhờ

Chúc các bạn học sinh sẽ ôn tập thật tốt, nắm chắc các loại từ trong Tiếng Anh để lấy trọn điểm các bài tập về Ngữ pháp và Từ vựng trên lớp cũng như các kỳ thi học thuật nhé!
Trong quá trình giúp con tự học Tiếng Anh ở nhà, nguồn tài liệu rất phong phú và đa dạng, bố mẹ nên chọn sách, trang web phù hợp với đồ tuổi, sở thích và trình độ hiện tại của con. Và để hành trình này trở nên dễ dàng theo lộ trình và định hướng phù hợp với từng độ tuổi và đối tượng học sinh, Bố mẹ nên chọn Amslink - Trung tâm tiếng Anh uy tín - gần 10 năm cống hiến vì sự tiến bộ Tiếng Anh từng ngày của trẻ được phụ huynh tin tưởng an, an tâm chọn lựa.
Phụ huynh vui lòng đăng ký tại http://bit.ly/Tuvan_ams hoặc gọi điện tới tổng đài 024 7305 0384 để nhận được tư vấn từ chuyên gia.
Trân trọng,

Amslink English Center

Đăng ký kiểm tra đầu vào miễn phí
0 0 0 0
0 0 0 0
Hours
0 0 0 0
0 0 0 0
Minutes
0 0 0 0
0 0 0 0
Seconds