Chủ đề lần này sẽ là Taking a bus (Đón xe buýt). Hãy luyện nghe tiếng Anh đều đặn mỗi ngày để rèn luyện phản xạ và kỹ năng nghe cùng Amslink thôi nào!
GRAMMAR & VOCABULARY bus schedule: lịch chạy của xe buýt bus stop: điểm dừng xe buýt bench: hàng ghế dài get on + N/V-ing (the bus): đi lên (xe buýt) Ex: My sister got on the bus and paid the bus fare. get off+ N/V-ing (the bus): xuống xe (xe buýt) Ex: Can you let me know where to get off? stop signal: tín hiệu dừng
Amslink luôn sẵn sàng đồng hành cùng con nâng cao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng tiếng Anh Nghe - Nói - Đọc - Viết. Đăng ký ngay để nhận tư vấn lộ trình chuyên sâu từ chuyên gia.