English conversation 6: Taking a bus

Chủ đề lần này sẽ là Taking a bus (Đón xe buýt). Hãy luyện nghe tiếng Anh đều đặn mỗi ngày để rèn luyện phản xạ và kỹ năng nghe cùng Amslink thôi nào!
Xem nhanh
GRAMMAR & VOCABULARY
bus schedule: lịch chạy của xe buýt
bus stop: điểm dừng xe buýt
bench: hàng ghế dài
get on + N/V-ing (the bus): đi lên (xe buýt)
Ex: My sister got on the bus and paid the bus fare.
get off + N/V-ing (the bus): xuống xe (xe buýt)
Ex: Can you let me know where to get off?
stop signal: tín hiệu dừng

Amslink luôn sẵn sàng đồng hành cùng con nâng cao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng tiếng Anh Nghe - Nói - Đọc - Viết. Đăng ký ngay để nhận tư vấn lộ trình chuyên sâu từ chuyên gia.
TÌM HIỂU KHÓA HỌC AMSLINK NGAY

Mọi thắc mắc phụ huynh vui lòng nhắn tin đến m.me/amslink hoặc gọi tới hotline 0945 488 288 để được hỗ trợ nhanh nhất. 

Trân trọng, 
Amslink English Center
Đăng ký kiểm tra đầu vào miễn phí
0 0 0 0
0 0 0 0
Hours
0 0 0 0
0 0 0 0
Minutes
0 0 0 0
0 0 0 0
Seconds