TỔNG HỢP 100 PHRASAL VERB HAY SỬ DỤNG NHẤT VÀ CÁCH DÙNG
Phrasal verb không chỉ quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh mà còn giúp bạn giao tiếp tự tin, tự nhiên như người bản xứ. Tuy nhiên, đây lại là một trong những kiến thức tiếng Anh đa dạng và khó nhớ. Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp những cụm động từ tiếng Anh thông dụng, dễ bắt gặp nhất trong giao tiếp cũng như các bài thi, cách ghi nhớ hiệu quả.
PHRASAL VERB LÀ GÌ?
Định nghĩa về cụm động từ tiếng Anh
Phrasal Verb nghĩa là cụm động từ được sử dụng phổ biến trong văn nói và văn viết. Các cụm động từ này được tạo thành từ sự kết hợp giữa một động từ với một hoặc hai tiểu từ. Các tiểu từ này thường là trạng từ (adverb) hoặc giới từ (preposition). Khi chúng ta thêm các tiểu từ này vào sau động từ, phrasal verb sẽ thay đổi hoàn toàn nghĩa so với động từ trước đó.
Có thể hiểu, cụm động từ trong tiếng Anh được tạo thành như sau:
VERB + PARTICLE (PREPOSITION/ADVERB) = PHRASAL VERB
Ví dụ:
-
Động từ + trạng từ: Các trạng từ thường gặp như off, up, down, back, out, through, around,..
Ví dụ: Break down: bị hư, Go around: đi vòng vòng, Take off: cất cánh (máy bay), Hand down: truyền lại
-
Động từ + giới từ: Một số giới từ thường gặp như: in, on, of, at, for, into, from, to, by, about, after,…
Ví dụ: Drop by: ghé qua, Break in: đột nhập, bắt đầu sử dụng, Look after: chăm sóc
-
Động từ + giới từ + trạng từ: Get on with somebody: Hòa hợp, thuận với ai đó, Run out of: hết, cạn kiệt.
TỔNG HỢP 100 PHRASAL VERB HAY SỬ DỤNG NHẤT
Tổng hợp những cụm động từ tiếng Anh hay sử dụng
Cụm động từ tiếng Anh với Go
Cụm động từ |
Ý nghĩa |
Go after |
Đuổi theo ai để bắt họ |
Cố gắng dành được cái gì |
|
Go away |
Rời khỏi nơi nào đó |
Đi ra khỏi nhà, thường là đi du lịch nơi nào đó |
|
Biến mất |
|
Go back |
Quay trở lại |
Được trả lại |
|
Go by |
Đi qua |
Tuân theo cái gì, dựa vào cái gì |
|
Go ahead |
Bắt đầu làm điều gì đó |
Cho phép ai bắt đầu làm gì đó |
|
Go down |
Việc giảm xuống của một sự vật, sự việc nào đó |
Go for |
Hứng thú với cái gì |
Go in |
Bước vào một địa điểm nào đó |
Go in for |
Làm điều gì thường xuyên hoặc tận hưởng điều gì đó |
Go off |
Bị hỏng |
Go on |
Tiếp tục làm điều gì đó |
Go into |
Nghiên cứu, thảo luận |
Cụm động từ tiếng Anh với Take
Cụm động từ |
Ý nghĩa |
Take up |
Bắt đầu một hoạt động, công việc, thói quen |
Take away |
Mang đi |
Take over |
Trở nên lớn hơn hoặc quan trọng hơn |
Take up |
Tiếp tục làm điều gì đó bị bỏ dở |
Take after somebody |
Trông giống ai đó |
Take back |
Trả lại, rút lại |
Take in |
Tiếp thu kiến thức |
Take aback |
Gây ngạc nhiên |
Take apart |
Tháo rời |
Take to somebody/something |
Bắt đầu thích ai đó/việc gì đó |
Take over something |
Tiếp quản công việc, trách nhiệm nào đó |
Take off |
Tháo bỏ vật gì đó (quần áo) |
Take out |
Gỡ/di chuyển vật gì đó ra khỏi nơi nào đó |
Take it out on |
Trút giận, giận dữ hoặc sự tức giận lên ai đó hoặc cái gì đó không phải là người hoặc vật gây ra vấn đề đó. |
Take advantage of |
lợi dụng, tận dụng tình huống để đạt được lợi ích cá nhân |
Take a chance |
Liều, dám thử, nắm bắt cơ hội |
Cụm động từ tiếng Anh với Do
Cụm động từ |
Ý nghĩa |
Do up |
Buộc chặt, khóa lại |
Trang trí, tân trang, sửa chữa |
|
Do in |
Làm cho mệt mỏi, kiệt sức |
Do over with |
Kết thúc |
Do down |
Chỉ trích |
Do over |
Lặp lại, đánh sập |
Do out of |
Cướp đoạt, lừa đảo |
Cụm động từ tiếng Anh với Make
Là động từ phổ biến trong tiếng Anh, Make mang rất nhiều nghĩa khác nhau như tạo ra/làm ra, gây ra, khiến cho/làm ai như thế nào. Khi kết hợp với các tiểu từ, cụm động từ với make sẽ tạo ra những ý nghĩa khác nhau.
Make for |
Làm cho một cái gì đó để di chuyển đến một nơi |
Làm cho một cái gì đó để giúp làm cho một cái gì đó có thể |
|
Make it |
Thành công |
Sống sót, vượt qua được khó khăn, nguy hiểm |
|
Make off |
Rời đi nhanh chóng, đặc biệt là sau khi làm sai điều gì đó |
Make out |
Nhận ra, hiểu, đọc |
Make over |
Đổi mới, sửa chữa |
Make into |
Biến đổi, chuyển đổi |
Make do with |
Tạm, miễn cưỡng dùng cái gì để thay thế |
Make out with |
Có mối quan hệ tình cảm |
Make up for |
Bù đắp, đền bù |
Makeup |
Bịa chuyện, trang điểm, bù đắp |
Make up your mind |
Đưa ra quyết định |
Make up the bed |
Dọn giường |
Make up a story |
Bịa chuyện, sáng tạo ra một câu chuyện mới |
LÀM SAO ĐỂ GHI NHỚ PHRASAL VERB HIỆU QUẢ?
Cách ghi nhớ Phrasal Verb hiệu quả
Học và ghi nhớ phrasal verb không khó nếu bạn bỏ túi và áp dụng những cách học phù hợp và hiệu quả với bản thân mình.
-
Học theo ngữ cảnh: Học phrasal verb trong tiếng Anh trong những ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp bạn hiểu chính xác nghĩa của từ được sử dụng trong mỗi trường hợp, việc ghi nhớ của bạn sẽ trở nên dễ dàng hơn.
-
Phân loại theo chủ đề: Bạn có thể phân loại và học cụm động từ tiếng Anh theo các động từ. Ví dụ cụm động từ đi với “Take”, cụm động từ đi với “Do”, cụm động từ đi với “Have” và đặt câu với những từ đã học được. Điều này sẽ giúp bạn áp dụng và liên kết với những tình huống cụ thể trong cuộc sống.
-
Từ vựng tiếng Anh nếu bạn chỉ học mà không có sự ôn tập lại thì trong một thời gian ngắn bạn sẽ quên luôn những từ mình đã học. Vậy nên, học cụm động từ bằng cách dành thời gian hàng ngày, hàng tuần để ôn tập và thực hành lại sẽ giúp bạn nhớ sâu hơn.
Qua bài viết trên, Amslink English Center đã tổng hợp kiến thức về Phrasal Verb thường gặp. Các bạn hãy lưu lại và thực hành thường xuyên để có thể ghi nhớ và áp dụng vào các bài thi một cách hiệu quả nhất nhé.
Theo dõi Amslink để nhận được thật nhiều Tài liệu miễn phí cực hay!
Xem thêm: