MẪU HỢP ĐỒNG NHƯỢNG QUYỀN THƯƠNG MẠI & NHỮNG ĐIỀU NHÀ ĐẦU TƯ CẦN BIẾT

Trong kinh doanh nhượng quyền, hợp đồng nhượng quyền thương mại là nền tảng pháp lý quyết định mối quan hệ hợp tác giữa bên nhượng quyền và bên nhận quyền. Việc hiểu rõ cấu trúc, nội dung và những điều khoản trong hợp đồng sẽ giúp nhà đầu tư giảm thiểu rủi ro và đảm bảo quyền lợi lâu dài. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu mẫu hợp đồng nhượng quyền thương mại cùng những điểm cốt lõi mà nhà đầu tư cần nắm vững trước khi ký kết.

 

Xem nhanh

 

Những điều nhà đầu tư cần biết về hợp đồng nhượng quyền thương mại

Những điều nhà đầu tư cần biết về hợp đồng nhượng quyền thương mại

 

1. HỢP ĐỒNG NHƯỢNG QUYỀN THƯƠNG MẠI VÀ CĂN CỨ PHÁP LÝ

 

Việc soạn thảo hợp đồng nhượng quyền thương mại cần dựa trên các văn bản pháp luật sau:

 

  • Luật Thương mại 2005 

  • Nghị định 35/2006/NĐ-CP, sửa đổi bổ sung bởi Nghị định 08/2018/NĐ-CP về Hướng dẫn luật thương mại về hoạt động nhượng quyền thương mại

  • Thông tư 04/2016/TT-BCT sửa đổi một số Thông tư của Bộ trưởng Bộ Công Thương về thủ tục hành chính trong lĩnh vực thương mại điện tử, hoá chất, sản xuất kinh doanh rượu, nhượng quyền thương mại, hoạt động mua bán hàng hóa qua sở giao dịch hàng hoá, năng lượng, an toàn thực phẩm và điện lực

  • Thông tư số 14/VBHN-BCT (Thông tư số 09/2006/TT-BTM): Hướng dẫn đăng ký hoạt động nhượng quyền thương mại và bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ trong hợp đồng nhượng quyền.

  • Nghị định 120/2011/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung thủ tục hành chính tại một số Nghị định quy định chi tiết Luật Thương mại

  • Bộ luật Dân sự 2015 

 

Theo quy định tại Điều 284 Luật Thương mại 2005 và Điều 385 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng nhượng quyền thương mại được hiểu là văn bản pháp lý ràng buộc giữa bên nhượng quyền và bên nhận quyền, xác lập cụ thể quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của mỗi bên trong quá trình hợp tác. Đây đồng thời là căn cứ quan trọng để giải quyết tranh chấp, bảo đảm quyền lợi hợp pháp của các bên khi phát sinh vấn đề.

 

Nói cách khác, hợp đồng nhượng quyền chính là sự thỏa thuận song phương về việc khai thác và vận hành mô hình kinh doanh cùng các giá trị thương hiệu một cách hợp pháp, thống nhất và đồng bộ trong toàn hệ thống.

 

Hợp đồng nhượng quyền là văn bản pháp lý ràng buộc giữa bên nhượng quyền và bên nhận quyền

Hợp đồng nhượng quyền là văn bản pháp lý ràng buộc giữa bên nhượng quyền và bên nhận quyền

 

XEM THÊM: CÁC VẤN ĐỀ PHÁP LÝ DOANH NGHIỆP CẦN QUAN TÂM KHI KINH DOANH NHƯỢNG QUYỀN

 

2. MẪU HỢP ĐỒNG NHƯỢNG QUYỀN THƯƠNG MẠI

 

Hiện nay, pháp luật Việt Nam chưa ban hành một mẫu hợp đồng nhượng quyền thương mại bắt buộc áp dụng. Do đó, tùy theo nhu cầu và bối cảnh thực tế, các bên có quyền chủ động thỏa thuận, xây dựng nội dung hợp đồng phù hợp và đúng quy định pháp luật.

 

> > Nhà đầu tư có thể tham khảo và tải xuống Mẫu hợp đồng nhượng quyền thương mại mới nhất TẠI ĐÂY.

 

3. QUY ĐỊNH VỀ HỢP ĐỒNG NHƯỢNG QUYỀN THƯƠNG MẠI

 

Trước khi ký kết, nhà đầu tư cần nắm rõ những quy định pháp luật liên quan đến hợp đồng nhượng quyền. Đây là cơ sở đảm bảo tính hợp pháp, minh bạch và hạn chế rủi ro trong quá trình hợp tác.

 

3.1. Hình Thức Của Hợp Đồng Nhượng Quyền Thương Mại

 

Theo Điều 285 Luật Thương mại 2005, hợp đồng nhượng quyền thương mại phải được lập dưới dạng văn bản (bản giấy, bản điện tử,...) hoặc các hình thức có giá trị pháp lý tương đương, như fax, điện tín, thông điệp dữ liệu,...

 

Bên cạnh đó, Điều 12 Nghị định 35/2006/NĐ-CP cũng quy định hợp đồng nhượng quyền trong nước bắt buộc phải sử dụng tiếng Việt.

 

Đối với trường hợp nhượng quyền ra nước ngoài, hợp đồng có thể được soạn thảo bằng tiếng Việt hoặc tiếng nước ngoài tùy thỏa thuận. Tuy vậy, các bên nên thống nhất rõ ngôn ngữ sẽ được ưu tiên sử dụng làm căn cứ khi đối chiếu nhằm tránh rủi ro phát sinh do khác biệt về nội dung.

 

Hợp đồng nhượng quyền thương mại phải được lập thành văn bản

Hợp đồng nhượng quyền thương mại phải được lập thành văn bản

 

3.2. Đối Tượng Và Chủ Thể Của Hợp Đồng Nhượng Quyền Thương Mại

 

Đối tượng của hợp đồng nhượng quyền thương mại là Quyền thương mại, bao gồm các quyền lợi, nghĩa vụ và phạm vi trách nhiệm cụ thể của bên nhượng quyền và bên nhận quyền, được quy định rõ tại Khoản 6 Điều 3 Nghị định 35/2006/NĐ-CP.

 

Chủ thể tham gia ký kết hợp đồng nhượng quyền có thể là có thể là cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp Việt Nam hoặc nước ngoài. Trong đó: 

 

  • Bên nhượng quyền là thương nhân cấp quyền thương mại, bao gồm cả nhượng quyền thứ cấp, tức những thương nhân có quyền cấp lại quyền thương mại mà mình đã được nhận.

  • Bên nhận quyền là thương nhân được nhận quyền thương mại, bao gồm cả nhận quyền thứ cấp, tức là những thương nhân được nhận lại quyền thương mại từ bên nhượng quyền thứ cấp.

 

*Lưu ý: Theo Điều 5 Nghị định 35/2006/NĐ-CP (sửa đổi tại Điều 8 Nghị định 08/2018/NĐ-CP), bên nhượng quyền chỉ được phép nhượng quyền khi hệ thống kinh doanh dùng để nhượng quyền đã hoạt động tối thiểu 01 năm.

 

3.3. Nội Dung Của Hợp Đồng Nhượng Quyền Thương Mại

 

Khi áp dụng luật Việt Nam, hợp đồng nhượng quyền thương mại có thể bao gồm các nội dung theo Điều 11 Nghị định 35/2006/NĐ-CP, cụ thể như:

 

  • Thông tin các bên: Tên, địa chỉ, mã số thuế/doanh nghiệp, số đăng ký kinh doanh, người đại diện pháp luật…

  • Nội dung nhượng quyền: Xác định rõ quyền thương mại mà bên nhượng quyền chuyển giao cho bên nhận quyền.

  • Quyền và nghĩa vụ: Quy định chi tiết trách nhiệm, quyền lợi của cả hai bên.

  • Giá cả, phí nhượng quyền và phương thức thanh toán: Bao gồm các khoản phí, hình thức, thời hạn và cách thức thanh toán (tiền mặt, chuyển khoản hoặc hình thức khác).

  • Thời hạn hợp đồng: Thời điểm bắt đầu, kết thúc hiệu lực hợp đồng.

  • Giải quyết tranh chấp: Thỏa thuận cơ chế xử lý khi có tranh chấp phát sinh.

 

Ngoài ra, các bên có thể bổ sung thêm các điều khoản như phạt vi phạm, bồi thường, tạm dừng hoặc chấm dứt hợp đồng đơn phương để tăng tính ràng buộc và bảo đảm quyền lợi.

 

3.4. Thời Điểm Hợp Đồng Nhượng Quyền Thương Mại Có Hiệu Lực

 

Theo Điều 14 Nghị định 35/2006/NĐ-CP, hợp đồng nhượng quyền thương mại sẽ có hiệu lực kể từ thời điểm hai bên hoàn thành việc ký kết, trừ khi các bên có thỏa thuận khác.

 

Trong trường hợp hợp đồng có điều khoản liên quan đến việc nhượng quyền sử dụng đối tượng sở hữu trí tuệ, thì phần nội dung này sẽ được áp dụng theo quy định của pháp luật về sở hữu trí tuệ.

 

Hợp đồng sẽ có hiệu lực ngay khi hai bên hoàn thành việc ký kết

Hợp đồng sẽ có hiệu lực ngay khi hai bên hoàn thành việc ký kết

 

XEM THÊM: SỞ HỮU TRÍ TUỆ - VẤN ĐỀ CẦN QUAN TÂM HÀNG ĐẦU TRONG NHƯỢNG QUYỀN KINH DOANH

 

Có thể thấy, hợp đồng nhượng quyền thương mại vừa là cơ sở pháp lý bảo vệ quyền lợi các bên, vừa là “kim chỉ nam” định hướng cho quá trình hợp tác lâu dài.  Việc tìm hiểu kỹ quy định pháp luật, nắm rõ các điều khoản cần thiết trong hợp đồng sẽ giúp nhà đầu tư giảm thiểu rủi ro, đồng thời tạo nền tảng vững chắc cho thương vụ nhượng quyền.

 

NHẬN TƯ VẤN THÔNG TIN CHI TIẾT VỀ

CHƯƠNG TRÌNH NHƯỢNG QUYỀN AMSLINK

 

Để biết thêm thông tin và nhận tư vấn miễn phí về dự án đầu tư kinh doanh Nhượng quyền trung tâm tiếng Anh Amslink, Quý đối tác vui lòng để lại thông tin liên hệ tại: 

 

XEM THÊM: 7 ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ NHƯỢNG QUYỀN TRUNG TÂM TIẾNG ANH AMSLINK

 

Đăng ký nhận tư vấn nhượng quyền
Đối tác chỉ cần để lại thông tin, Amslink sẽ chủ động liên hệ tư vấn chi tiết mô hình nhượng quyền tối ưu chi phí nhất.