NHƯỢNG QUYỀN LÀ GÌ? CẨM NANG VỀ NHƯỢNG QUYỀN KINH DOANH TỪ A–Z CHO NHÀ ĐẦU TƯ (Phần 1)
Nhượng quyền kinh doanh không phải là mô hình “đi tắt” để thành công, mà là một chiến lược đầu tư đòi hỏi tư duy hệ thống và năng lực vận hành bài bản. Hiểu đúng về nhượng quyền là bước đầu tiên để các nhà đầu tư khai thác giá trị thương hiệu và kiểm soát rủi ro. Bài viết sau đây sẽ mang đến góc nhìn nền tảng, giúp nhà đầu tư nắm bắt bản chất mô hình và xây dựng hướng tiếp cận phù hợp khi triển khai.
Cẩm nang về nhượng quyền kinh doanh (Phần 1)
1. NHƯỢNG QUYỀN KINH DOANH LÀ GÌ?
Nhượng quyền kinh doanh (Franchise) là một hình thức hợp tác thương mại trong đó bên nhượng quyền cho phép bên nhận quyền được kinh doanh hàng hóa hoặc dịch vụ theo mô hình, hệ thống và thương hiệu đã được chuẩn hóa. Việc hợp tác này thường giới hạn trong một khoảng thời gian và khu vực cụ thể, đổi lại bên nhận quyền sẽ trả một khoản phí cố định hoặc phần trăm doanh thu/lợi nhuận.
Mối quan hệ này thường được điều chỉnh bằng hợp đồng nhượng quyền, trong đó quy định rõ các quyền và nghĩa vụ của hai bên, bao gồm việc sử dụng thương hiệu, hệ thống vận hành, đào tạo, hỗ trợ kỹ thuật và nghĩa vụ tài chính.
Tại Việt Nam, hình thức hợp tác này có tên gọi pháp lý chính thức được dùng trong văn bản pháp luật và hợp đồng là “Nhượng quyền thương mại”, được quy định tại Luật Thương mại 2005 (từ Điều 284 đến Điều 292). Tuy nhiên, trên thực tế, thuật ngữ nhượng quyền kinh doanh thường được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực truyền thông, đào tạo và tư vấn đầu tư nhờ sự linh hoạt và dễ tiếp cận.
XEM THÊM: KINH DOANH NHƯỢNG QUYỀN: SỰ RÀNG BUỘC HAY HỖ TRỢ TỪ CÔNG TY MẸ?
2. KHUNG PHÁP LÝ VỀ NHƯỢNG QUYỀN KINH DOANH TẠI VIỆT NAM
Tại Việt Nam, hoạt động nhượng quyền thương hiệu được điều chỉnh bởi một số văn bản pháp lý quan trọng như sau:
-
Luật Thương mại năm 2005: Đây là nền tảng pháp lý chung điều chỉnh các hoạt động thương mại, bao gồm cả hoạt động nhượng quyền thương hiệu.
-
Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005: Luật này quy định về việc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ, trong đó có tên thương mại, bí quyết kinh doanh và các tài sản trí tuệ khác có liên quan đến mô hình nhượng quyền.
-
Nghị định số 35/2006/NĐ-CP: Nghị định này đưa ra hướng dẫn cụ thể để thực hiện các quy định của Luật Thương mại liên quan đến hợp đồng nhượng quyền thương mại.
Ngoài ra, khi soạn thảo và thực hiện hợp đồng nhượng quyền, nhà đầu tư cần chú ý đến một số yếu tố pháp lý quan trọng:
-
Đăng ký nhượng quyền: Trước khi triển khai hoạt động, bên nhượng quyền có trách nhiệm đăng ký với cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
-
Bảo vệ tài sản trí tuệ: Hợp đồng phải bao gồm các điều khoản cụ thể nhằm đảm bảo quyền sở hữu trí tuệ của bên nhượng quyền được bảo vệ đầy đủ.
-
Quy định quyền và nghĩa vụ: Cần xác định rõ ràng trong hợp đồng về các quyền và nghĩa vụ của cả hai bên, chẳng hạn như mức phí nhượng quyền, phí bản quyền, hình thức hỗ trợ kinh doanh, cơ chế giám sát chất lượng và các điều kiện chấm dứt hợp đồng.
Cả bên nhượng quyền và bên nhận nhượng quyền cần tuân thủ hành lang pháp lý để đảm bảo quyền và nghĩa vụ của hai bên
XEM THÊM: CÁC VẤN ĐỀ PHÁP LÝ DOANH NGHIỆP CẦN QUAN TÂM KHI KINH DOANH NHƯỢNG QUYỀN
3. CÁC THUẬT NGỮ PHỔ BIẾN TRONG NHƯỢNG QUYỀN KINH DOANH
Dưới đây là những thuật ngữ nhà đầu tư cần biết khi tham gia vào lĩnh vực nhượng quyền kinh doanh:
-
Bên nhượng quyền (Franchisor): Là tổ chức hoặc cá nhân sở hữu thương hiệu, mô hình kinh doanh và hệ thống vận hành; có quyền cấp quyền kinh doanh cho bên khác.
-
Bên nhận quyền (Franchisee): Là cá nhân/tổ chức mua quyền sử dụng thương hiệu và mô hình kinh doanh từ bên nhượng quyền.
-
Hợp đồng nhượng quyền (Franchise Agreement): Là văn bản pháp lý quy định quyền, nghĩa vụ và điều khoản hợp tác giữa hai bên trong quan hệ nhượng quyền.
-
Phí nhượng quyền (Franchise Fee): Khoản phí mà bên nhận quyền trả một lần khi ký hợp đồng, để được cấp quyền sử dụng thương hiệu và hệ thống kinh doanh.
-
Phí duy trì (Royalty Fee): Khoản phí bên nhận quyền phải trả theo chu kỳ (thường là hàng tháng hoặc quý), tính theo tỷ lệ phần trăm doanh thu hoặc mức cố định, để tiếp tục sử dụng thương hiệu và nhận hỗ trợ vận hành.
4. ƯU - NHƯỢC ĐIỂM CỦA MÔ HÌNH NHƯỢNG QUYỀN KINH DOANH
4.1. Ưu Điểm
-
Sử dụng mô hình kinh doanh sẵn có: Thay vì tự xây dựng từ đầu, bên nhận quyền được triển khai một mô hình đã vận hành thành công, giúp giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh.
-
Tận dụng sự uy tín của thương hiệu: Thương hiệu đã được thị trường biết đến giúp tạo lòng tin nhanh chóng, dễ dàng tiếp cận tệp khách hàng lớn ngay từ giai đoạn đầu.
-
Được đào tạo và hỗ trợ toàn diện: Bên nhận quyền được đào tạo bài bản và đồng hành xuyên suốt bởi đội ngũ chuyên môn, từ giai đoạn chuẩn bị, vận hành đến phát triển hoạt động kinh doanh.
-
Giảm thời gian thu hồi vốn: Nhờ mô hình chuẩn hóa, thương hiệu mạnh và hỗ trợ hiệu quả, khả năng đạt điểm hòa vốn và sinh lời thường nhanh hơn so với khởi nghiệp độc lập.
4.2. Nhược Điểm
-
Chi phí đầu tư khá cao: Bên nhận quyền phải bỏ ra một khoản đầu tư ban đầu tương đối lớn, bao gồm phí nhượng quyền, trang thiết bị cần thiết và chi phí vận hành giai đoạn khởi đầu.
-
Hạn chế tính tự chủ trong kinh doanh: Phải tuân thủ nghiêm ngặt theo mô hình, tiêu chuẩn và hướng dẫn từ bên nhượng quyền, kể cả khi có đề xuất cải tiến riêng.
-
Rủi ro phụ thuộc vào thương hiệu: Nếu thương hiệu mẹ hoặc các chi nhánh trong hệ thống gặp khủng hoảng, bên nhận quyền cũng bị ảnh hưởng theo.
Nhà đầu tư cần hiểu rõ ưu - nhược điểm của mô hình nhượng quyền kinh doanh
5. 04 HÌNH THỨC NHƯỢNG QUYỀN KINH DOANH PHỔ BIẾN
Tại Việt Nam, có 4 mô hình kinh doanh nhượng quyền được ứng dụng phổ biến nhất:
-
Nhượng quyền kinh doanh toàn phần (Full business format franchise): Bên nhượng quyền cung cấp đầy đủ thông tin về mô hình kinh doanh bao gồm thương hiệu, quy trình, sản phẩm, dịch vụ,..
-
Nhượng quyền kinh doanh bán phần (Non-business format franchise): Bên nhận quyền chỉ nhận một phần thông tin nhượng quyền như sản phẩm hoặc quy trình.
-
Nhượng quyền tham gia quản lý (Management franchise): Bên nhượng quyền cung cấp quyền sử dụng thương hiệu và tham gia trực tiếp vào việc quản lý chi nhánh, cử đội ngũ quản lý để hỗ trợ vận hành và đảm bảo quy trình kinh doanh.
-
Nhượng quyền tham gia đầu tư vốn (Equity franchise): Bên nhượng quyền tham gia vào hội đồng quản trị của đối tác nhận quyền với số vốn nhỏ.
Nhà đầu tư có thể lựa chọn hình thức nhượng quyền phù hợp nhất với bản thân
XEM THÊM: 07 CÁCH PHÂN LOẠI CÁC HÌNH THỨC NHƯỢNG QUYỀN KINH DOANH
Như vậy, bài viết trên đã làm rõ những khái niệm cơ bản và lý thuyết nền tảng về nhượng quyền kinh doanh, giúp nhà đầu tư hiểu rõ các yếu tố cơ bản của mô hình này. Việc hiểu rõ về nhượng quyền sẽ là nền tảng vững chắc để nhà đầu tư tự tin bước vào các giai đoạn tiếp theo.
Để biết thêm thông tin và nhận tư vấn miễn phí về dự án đầu tư kinh doanh Nhượng quyền trung tâm tiếng Anh Amslink, Quý đối tác vui lòng để lại thông tin liên hệ tại:
-
Website: https://nhuongquyen.amslink.edu.vn/
-
ZaloOA: Amslink English Center
- Email: tp.nhuongquyen@amslink.edu.vn