TỔNG HỢP KIẾN THỨC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 7 QUAN TRỌNG

 

Ngữ pháp là nền tảng quan trọng giúp học sinh tự tin hơn khi giao tiếp và làm bài thi. Bài viết này, Amslink sẽ tổng hợp những kiến thức ngữ pháp trong chương trình tiếng Anh 7 quan trọng nhất, giúp các con hệ thống lại kiến thức và nâng cao hiệu quả trong học tập.

 

Xem nhanh

Những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh 7 cần nắm chắc

 

Những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh 7 cần nắm chắc

 

1. TẠI SAO CẦN NẮM VỮNG KIẾN THỨC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 7?


Ngữ pháp chính là “xương sống” trong việc học ngoại ngữ, giúp học sinh xây dựng nền tảng vững chắc ngay từ đầu. Khi nắm rõ cấu trúc câu, các con không chỉ tự tin hơn khi giao tiếp mà còn có thể diễn đạt ý tưởng mạch lạc, hạn chế tối đa những lỗi sai thường gặp. Đây cũng là bước đệm cần thiết để chinh phục những kiến thức nâng cao ở các bậc học tiếp theo.

 

Bên cạnh đó, ngữ pháp tiếng Anh 7 xuất hiện xuyên suốt trong bài tập, bài kiểm tra và các kỳ thi quan trọng. Việc học chắc phần này không chỉ giúp các con đạt điểm số tốt hơn mà còn hỗ trợ phát triển toàn diện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Nhờ vậy, con có thể sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt, tự nhiên và hiệu quả trong cả học tập lẫn đời sống hàng ngày.

 

>> XEM THÊM: 4 CHỦ ĐIỂM NGỮ PHÁP THEN CHỐT TRONG CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH 7


2. NHỮNG KIẾN THỨC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 7 QUAN TRỌNG 


Ngữ pháp trong chương trình lớp 7 không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ lý thuyết mà còn rèn luyện cho học sinh cách vận dụng trong thực tế. Dưới đây là những kiến thức trọng tâm mà các con cần nắm vững để học tốt môn tiếng Anh 7:


2.1. Câu cảm thán (Exclamation sentences)


Câu cảm thán (Exclamation sentences) được dùng để bộc lộ trực tiếp cảm xúc của người nói như vui mừng, ngạc nhiên, thích thú hay thất vọng trước một sự việc, sự vật. Trong tiếng Anh, dạng câu này thường được xây dựng với các từ mở đầu What hoặc How, giúp lời nói trở nên tự nhiên và giàu cảm xúc hơn.

 

Câu cảm thán với “What”

 

Cấu trúc:

 

  • What + (a/an) + adj + danh từ đếm được/danh từ đếm được số nhiều


Ví dụ: What a delicious cake! (Cái bánh ngon quá!)

 

  • What + adj + danh từ không đếm được


Ví dụ: What wonderful songs! (Thật là những bài hát tuyệt vời!)

 

Lưu ý khi sử dụng:

 

  • Với danh từ đếm được số ít, bắt buộc phải dùng a/an trước danh từ nếu có tính từ đi kèm.
  • Với danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được, tuyệt đối không dùng a/an.
  • Tính từ là thành phần không bắt buộc, nhưng nếu có sẽ làm câu cảm thán giàu sắc thái hơn.
     

Câu cảm thán trong tiếng Anh 7 dùng để bày tỏ cảm xúc của người nói

 

Câu cảm thán trong tiếng Anh 7 dùng để bày tỏ cảm xúc của người nói

 

Câu cảm thán với “How”

 

Cấu trúc:

 

  • How + adjective/ adverb + S + V


Ví dụ: How quickly she runs! (Cô ấy chạy nhanh thật!)

 

Lưu ý khi sử dụng:

 

  • How thường đi kèm với tính từ hoặc trạng từ để nhấn mạnh mức độ, cảm xúc.
  • Có thể đảo vị trí chủ ngữ và động từ (như ví dụ trên) hoặc giữ nguyên trật tự S + V. Cả hai cách đều đúng.
  • Khác với What, cấu trúc này không đi kèm danh từ, mà tập trung làm nổi bật đặc điểm hay cách thức.

 

>> XEM THÊM: Làm thế nào để học ngữ pháp tiếng Anh không còn khô khan?


2.2. Câu nghi vấn (Interrogative sentences)


Câu nghi vấn hay còn gọi là câu hỏi, được dùng khi người nói muốn tìm kiếm thông tin từ người nghe. Trong chương trình tiếng Anh 7, học sinh sẽ được làm quen và luyện tập nhiều dạng câu hỏi khác nhau, gắn liền với các từ để hỏi phổ biến:

 

WHAT (cái gì): Dùng để hỏi về sự vật, sự việc.

 

  • What is this? (Đây là cái gì thế?)
  • What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)

 

WHERE (ở đâu): Dùng để hỏi về địa điểm.

  • Where is the pencil? (Cái bút chì ở đâu rồi?)
  • Where do you go tonight? (Tối nay bạn đi đâu?)

 

WHEN (khi nào): Dùng để hỏi về thời gian.

  • When do you do your homework? (Bạn làm bài tập về nhà khi nào?)
  • When do you go to work? (Bạn đi làm lúc nào?)

 

WHO (ai): Dùng để hỏi về người.

  • Who is he? (Anh ấy là ai thế?)

 

WHY (tại sao): Dùng để hỏi nguyên nhân, lý do.

  • Why do you go to the hospital? (Tại sao bạn lại đến bệnh viện?)
  • Why do you like this book? (Sao bạn thích cuốn sách này?)

 

HOW OFTEN (bao lâu một lần): Dùng để hỏi về tần suất.

  • How often do you go swimming a week? (Một tuần bạn đi bơi mấy lần?)

 

HOW LONG (bao lâu): Dùng để hỏi về khoảng thời gian.

  • How long do you do your homework? (Bạn làm bài tập trong bao lâu?)

 

HOW FAR (bao xa): Dùng để hỏi về khoảng cách.

  • How far is it from your house to your school? (Từ nhà bạn đến trường xa bao nhiêu?)

 

HOW MANY/HOW MUCH (số lượng): Dùng để hỏi về số đếm hoặc khối lượng.

  • How many people are there in your family? (Gia đình bạn có bao nhiêu người?)


2.3. Câu lời khuyên (Advice sentences)


Câu lời khuyên được dùng khi người nói muốn khuyên bảo hoặc định hướng cho người nghe nên làm một việc gì đó. Trong chương trình tiếng Anh 7, loại câu này thường xuất hiện dưới hai dạng phổ biến:

 

Cấu trúc: 

  • S + should/ought to + V-inf

 

Ví dụ: Students ought to review their lessons before the test. (Học sinh nên ôn bài trước khi kiểm tra.)

 

Lưu ý: Should và ought to đều mang tính khuyên nhủ nhẹ nhàng, gợi ý người nghe thực hiện hành động. Tuy nhiên, should được dùng phổ biến hơn và tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày.

 

Cấu trúc: 

  • S + must + V-inf

 

Ví dụ: You must wear a helmet when riding a motorbike. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.)

 

Đây là một mẫu câu quan trọng trong chương trình tiếng Anh 7

 

Đây là một mẫu câu quan trọng trong chương trình tiếng Anh 7

 

Lưu ý: Khác với “should”, từ “must” mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, thể hiện sự bắt buộc hoặc mệnh lệnh. Vì vậy, cấu trúc này thường dùng trong ngữ cảnh nghiêm túc hoặc khi muốn nhấn mạnh tính bắt buộc của hành động.


2.4. Câu so sánh (Comparisons)


Câu so sánh được dùng để đối chiếu sự khác nhau hoặc mức độ hơn - kém giữa các sự vật, sự việc. Trong chương trình tiếng Anh 7, học sinh thường gặp hai dạng chính: So sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative).

 

So sánh hơn

 

Cấu trúc:

 

 

  • So sánh hơn dùng với tính từ ngắn: Adj + -er + than + …

 

Ví dụ: My house is bigger than yours. (Nhà tôi lớn hơn nhà bạn.)

 

  • So sánh hơn dùng với tính từ dài: more + Adj + than + …

 

Ví dụ: This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)

 

Lưu ý khi sử dụng:

 

  • Thường áp dụng cho tính từ từ hai âm tiết trở lên (important, expensive, beautiful…).
  • Không được thêm -er với tính từ dài.
  • Đừng quên dùng than để hoàn thiện ý nghĩa so sánh.

 

>> THAM KHẢO: 3 CẤU TRÚC CÂU SO SÁNH TRONG CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH 8
 

Câu so sánh trong tiếng Anh 7 dùng để đối chiếu sự khác nhau của sự vật

 

Câu so sánh trong tiếng Anh 7 dùng để đối chiếu sự khác nhau của sự vật

 

So sánh nhất

 

Cấu trúc:

 

  • So sánh nhất dùng với tính từ ngắn the + Adj + -est


Ví dụ: Nam is the fastest runner in the team. (Nam là vận động viên chạy nhanh nhất trong đội.)

 

  • So sánh nhất dùng với tính từ dài: the + most + Adj


Ví dụ: This movie is the most interesting film I have ever watched. (Đây là bộ phim thú vị nhất mà tôi từng xem.)

 

Lưu ý khi sử dụng:

 

  • Luôn đi kèm mạo từ “the” trước so sánh nhất.
  • Với tính từ ngắn kết thúc bằng một phụ âm + một nguyên âm + một phụ âm, cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm -est.
  • Với tính từ kết thúc bằng -y sau một phụ âm, đổi y thành i rồi thêm -est.

 

Ngữ pháp tiếng Anh 7 không chỉ xoay quanh những cấu trúc câu cơ bản mà còn mở rộng với nhiều kiến thức nâng cao. Vì vậy, việc nắm vững các kiến thức này chính là chìa khóa quan trọng, giúp các con học tập hiệu quả hơn và đặc biệt là tự tin vận dụng tiếng Anh linh hoạt trong giao tiếp hằng ngày.

 

Để tìm hiểu thêm về các khóa học tại Amslink, ba mẹ có thể liên hệ trực tiếp qua fanpage Amslink English Center hoặc để lại thông tin TẠI ĐÂY để được đội ngũ tư vấn hỗ trợ nhanh chóng và chi tiết. Ngoài ra, đừng quên tham gia group CỘNG ĐỒNG HỌC TIẾNG ANH để nhận thêm thật nhiều tài liệu và bí kíp hay nhé!
 

Đăng ký kiểm tra đầu vào miễn phí
0 0 0 0
0 0 0 0
Hours
0 0 0 0
0 0 0 0
Minutes
0 0 0 0
0 0 0 0
Seconds