7 CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH TRỌNG ĐIỂM TRONG CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH LỚP 3
Tiếng Anh lớp 3 là giai đoạn quan trọng giúp các con làm quen và xây nền tảng ngôn ngữ. Trong chương trình học, có 10 chủ đề từ vựng quen thuộc nhưng rất thiết thực, giúp bé tự tin giao tiếp và học tốt hơn. Cùng Amslink điểm danh ngay các từ vựng trong 10 chủ đề trọng điểm này trong bài viết dưới đây nhé.
Khám phá 7 trọng điểm từ vựng trong chương trình tiếng Anh lớp 3
7 chủ đề từ vựng tiếng Anh trọng điểm chương trình tiếng Anh lớp 3
Dưới đây là 7 chủ đề từ vựng tiếng Anh trọng điểm trong chương trình tiếng Anh lớp 3 kèm bảng từ và ví dụ minh họa, giúp bố mẹ dễ dàng hướng dẫn con ôn tập tại nhà.
Xem thêm: TỔNG ÔN KIẾN THỨC TIẾNG ANH LỚP 2 (KÈM BÀI TẬP VÀ ĐÁP ÁN)
Topic 1: Family (Gia đình)
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
Ví dụ |
father |
noun |
bố |
My father is tall. (Bố tôi rất cao.) |
mother |
noun |
mẹ |
My mother cooks very well. (Mẹ tôi nấu ăn rất ngon.) |
brother |
noun |
anh/em trai |
I have a younger brother. (Tôi có một em trai.) |
sister |
noun |
chị/em gái |
Anna is my sister. (Anna là chị gái tôi.) |
grandparents |
noun |
ông bà |
My grandparents live in the countryside. (Ông bà tôi sống ở nông thôn.) |
cousin |
noun |
anh/chị/em họ |
My cousin lives in Hanoi. (Anh họ tôi sống ở Hà Nội.) |
uncle |
noun |
chú/cậu/bác |
My uncle is a doctor. (Chú tôi là bác sĩ.) |
aunt |
noun |
cô/dì/thím/mợ |
My aunt is very kind. (Cô tôi rất tốt bụng.) |
baby |
noun |
em bé |
The baby is sleeping. (Em bé đang ngủ.) |
Chủ đề Family trong chương trình tiếng Anh lớp 3
Topic 2: School (Trường học)
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
Ví dụ |
teacher |
noun |
giáo viên |
My teacher is very kind. (Cô giáo của tôi rất tốt.) |
student |
noun |
học sinh |
There are 30 students in my class. (Có 30 học sinh lớp tôi.) |
desk |
noun |
bàn học |
My desk is near the window. (Bàn học của tôi gần cửa sổ.) |
book |
noun |
sách |
I read a book every day. (Tôi đọc sách mỗi ngày.) |
blackboard |
noun |
bảng đen |
The teacher writes on the blackboard. (Cô viết lên bảng.) |
pencil |
noun |
bút chì |
I use a pencil to draw. (Tôi dùng bút chì để vẽ.) |
notebook |
noun |
vở ghi chép |
I write in my notebook. (Tôi viết vào vở.) |
Topic 3: Colors (Màu sắc)
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
Ví dụ |
red |
adj |
đỏ |
Daisy bag is red. (Cặp của Daisy màu đỏ.) |
blue |
adj |
xanh dương |
The sky is blue. (Bầu trời xanh nhé.) |
green |
adj |
xanh lá |
There is a green tree outside. (Có cây xanh ngoài sân.) |
yellow |
adj |
vàng |
The sun is yellow. (Mặt trời màu vàng.) |
pink |
adj |
hồng |
I like pink flowers. (Tôi thích hoa màu hồng.) |
black |
adj |
đen |
My shoes are black. (Giày tôi màu đen.) |
white |
adj |
trắng |
The cat is white. (Con mèo màu trắng.) |
Topic 4: Toys (Đồ chơi)
Chủ đề đồ chơi trong chương trình tiếng Anh lớp 3
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
Ví dụ |
doll |
noun |
búp bê |
I have a new doll. (Tôi có một con búp bê mới.) |
ball |
noun |
quả bóng |
We play with a ball in the yard. (Chúng tôi chơi bóng ngoài sân.) |
kite |
noun |
diều |
Tom is flying a kite. (Tom đang thả diều.) |
teddy bear |
noun |
gấu bông |
My teddy bear is soft. (Gấu bông của tôi rất mềm.) |
robot |
noun |
rô-bốt |
This robot can move. (Con rô-bốt này có thể di chuyển.) |
puzzle |
noun |
trò xếp hình |
I am playing with a puzzle. (Tôi đang chơi xếp hình.) |
toy car |
noun |
xe đồ chơi |
My toy car is red. (Xe đồ chơi của tôi màu đỏ.) |
Xem thêm: 30+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỒ CHƠI HAY NHẤT
Topic 5: Animals (Động vật)
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
Ví dụ |
dog |
noun |
chó |
The dog is barking. (Chó đang sủa.) |
cat |
noun |
mèo |
My cat is sleeping. (Mèo của tôi đang ngủ.) |
fish |
noun |
cá |
Lyly has three goldfish. (Lyly có ba con cá vàng.) |
bird |
noun |
chim |
That bird can sing. (Con chim đó biết hót.) |
elephant |
noun |
voi |
Elephants are very big. (Những con voi rất to.) |
rabbit |
noun |
thỏ |
The rabbit is white. (Con thỏ màu trắng.) |
monkey |
noun |
khỉ |
Monkeys can climb trees. (Khỉ leo cây nhanh.) |
Topic 6: Weather (Thời tiết)
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
Ví dụ |
sunny |
adj |
nắng |
It is sunny today. (Hôm nay trời nắng.) |
rainy |
adj |
mưa |
It is rainy in the afternoon. (Chiều nay trời mưa.) |
cloudy |
adj |
nhiều mây |
The sky is cloudy now. (Bầu trời nhiều mây.) |
windy |
adj |
gió |
It is very windy outside. (Ngoài gió lớn.) |
cold |
adj |
lạnh |
It is cold in winter. (Mùa đông trời lạnh.) |
hot |
adj |
nóng |
It is hot in summer. (Mùa hè trời nóng.) |
warm |
adj |
ấm áp |
The weather is warm. (Thời tiết hôm nay ấm.) |
Chủ đề Thời tiết trong chương trình tiếng Anh lớp 3
Topic 7: Place (Địa điểm)
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
Ví dụ |
school |
noun |
trường học |
I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.) |
park |
noun |
công viên |
Zion and I play in the park. (Zion và tôi chơi ở công viên.) |
library |
noun |
thư viện |
She is reading in the library. (Cô ấy đọc sách ở thư viện.) |
zoo |
noun |
sở thú |
We see lions at the zoo. (Chúng tôi thấy sư tử ở sở thú.) |
supermarket |
noun |
siêu thị |
My mom buys food at the supermarket. (Mẹ tôi mua đồ ăn ở siêu thị.) |
hospital |
noun |
bệnh viện |
Jimmy works in the hospital. (Jimmy làm việc ở bệnh viện.) |
beach |
noun |
bãi biển |
We swim at the beach. (Chúng tôi bơi ở bãi biển.) |
Xem thêm: 10 CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG CHO BÉ
Gợi ý phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 3 hiệu quả
Một trong những cách giúp học sinh ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 3 lâu hơn chính là phương pháp nhắc lại ngắt quãng (Spaced Repetition). Đây là phương pháp học đã được chứng minh bằng khoa học, áp dụng nguyên lý “ôn lại đúng lúc” để đưa kiến thức từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn.
Theo nghiên cứu về đường cong quên lãng Ebbinghaus, chúng ta sẽ quên nhanh thông tin mới nếu không được ôn lại. Tuy nhiên, nếu ôn vào đúng thời điểm trước khi quên, não bộ sẽ “củng cố” thông tin và lưu trữ lâu hơn. Chính vì vậy, việc nhắc lại theo từng khoảng thời gian hợp lý giúp học sinh ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 3 bền vững mà không tốn quá nhiều thời gian.
Với học sinh lớp 3, việc học cần nhẹ nhàng và thú vị. Thay vì học lại một cách khô khan, các em có thể biến mỗi lần ôn tập thành một trò chơi: lật flashcard, đố vui, thi nói nhanh hoặc đặt câu. Điều này giúp các em duy trì hứng thú và không cảm thấy áp lực.
Cách áp dụng với từ vựng tiếng Anh lớp 3:
- Ngày 1: Học 5–7 từ mới qua flashcard có hình ảnh minh họa.
- Ngày 2: Ôn nhanh bằng trò “Đố nhanh” – cha mẹ đọc nghĩa, bé nói từ hoặc ngược lại.
- Ngày 4: Chơi trò bốc flashcard ngẫu nhiên và đặt câu.
- Ngày 7: Tổ chức mini game thi nói từ vựng cùng bố mẹ hoặc bạn bè.
Với cách học này, mỗi từ vựng được nhắc lại 3–4 lần trong khoảng 1 tuần, giúp các con ghi nhớ lâu mà vẫn thấy vui. Đây là một trong những phương pháp mà nhiều trung tâm áp dụng thành công khi dạy tiếng Anh lớp 3 cho học sinh.
Trên đây là hệ thống 7 chủ đề từ vựng quan trọng nhất trong chương trình tiếng Anh lớp 3 đi kèm với gợi ý về phương pháp học hiệu quả. Hy vọng bài viết đã giúp ích cho các con trên hành trình chinh phục những kiến thức tiếng Anh lớp 3 đóng vai trò nền tảng vô cùng quan trọng.
Để tìm hiểu về các khóa học tại Amslink phù hợp với nhu cầu và trình độ của con, ba mẹ có thể liên hệ trực tiếp qua fanpage Amslink English Center hoặc đăng ký tại đây để được tư vấn chi tiết. Đừng quên tham gia CỘNG ĐỒNG HỌC TIẾNG ANH của Amslink để cập nhật tài liệu học miễn phí, kinh nghiệm ôn luyện chứng chỉ và nhiều thông tin hữu ích khác dành cho ba mẹ và con