TỔNG HỢP TỪ VỰNG VÀ MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH NGÀY TẾT

 

Tết Nguyên Đán không chỉ là thời gian chuyển giao giữa năm cũ và năm mới mà còn là lễ hội truyền thống lớn nhất trong năm, mang đậm giá trị truyền thống của người Việt. 

Tết đang đến rất gần rồi, các con đã biết những từ vựng và các mẫu câu giao tiếp trong dịp lễ này bằng tiếng Anh chưa nhỉ? Hãy lưu lại những từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngày Tết để tự tin chia sẻ về chủ đề này các con nhé!  

 

XEM THÊM: TRỌN BỘ TỪ VỰNG TIẾNG ANH NGÀY TẾT ĐẦY ĐỦ NHẤT 
 

Xem nhanh

I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ NGÀY TẾT

Trước tiên, con hãy làm quen với một số từ vựng cơ bản liên quan đến chủ đề này nhé! Từ vựng chính là nền tảng để con tự tin sử dụng các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngày Tết đó! 

 

Từ vựng tiếng Anh về Ngày Tết

 

1.1. Từ vựng tiếng Anh về hoạt động trước ngày Tết 

 

Từ/ cụm từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Clean the house 

Dọn dẹp nhà cửa

Decorate the house

Trang trí nhà cửa

Shop for new clothes

Mua quần áo mới

Plan for the upcoming year

Lên kế hoạch cho năm mới

Buy food and ingredients

Chuẩn bị đồ ăn và nguyên liệu

Go to spring flower market

Đi chợ hoa xuân

Cook traditional foods

Nấu món ăn truyền thống

Wrap/ Make “banh chung”

Gói/ Làm bánh chưng

Clean motorbike 

Rửa xe

Prepare “mam ngu qua” 

Chuẩn bị mâm ngũ quả

Release fish/birds back into the wild

Phóng sinh

Graves tending

Tảo mộ

Prepare lucky money

Chuẩn bị lì xì

Prepare offerings for ancestors 

Chuẩn bị mâm cúng tổ tiên

Travel back home

Về quê

 

1.2. Từ vựng tiếng Anh về hoạt động trong ngày Tết 

 

Từ/ cụm từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Visit relatives and friends

Thăm họ hàng, bạn bè

Exchange New Year’s wishes

Chúc Tết nhau qua lại

Dress up

Mặc đồ đẹp

Give lucky money

Mừng tuổi

Go to pagoda

Đi chùa

Watch the fireworks

Xem pháo hoa

Play card

Chơi bài

Ask for calligraphy pictures

Xin chữ thư pháp

Burn joss paper/gold paper

Đốt vàng mã

Spend time with our loved ones

Dành thời gian cho những người thân yêu

Enjoy traditional music and dance

Thưởng thức âm nhạc và điệu múa truyền thống

Watch lion dances

Xem múa lân

Spring travel

Du xuân

Sharing memories

Chia sẻ kỷ niệm

Cook traditional food

Nấu món ăn truyền thống

 

XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ TẾT NGUYÊN ĐÁN 

 

II. MỘT SỐ MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH NGÀY TẾT

 

Sau khi khám phá những từ vựng tiếng Anh về ngày Tết thú vị, dưới đây sẽ là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngày Tết thông dụng. Ba mẹ và con hãy tham khảo để hiểu hơn về cách dùng từ và đặt câu với những từ vựng đã học nhé!

 

 2.1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngày Tết - chủ đề đồ ăn ngày Tết


Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngày Tết - chủ đề đồ ăn ngày Tết

 

Mẫu câu hỏi

Mẫu câu trả lời

What is your favorite Tet food?

 

(Món ăn yêu thích dịp Tết của bạn là gì?)

My favorite Tet dish is “Banh chung”.

 

(Món ăn yêu thích dịp Tết của mình là Bánh chưng

What food do you usually eat during Tet?

 

(Bạn thường ăn gì vào dịp Tết?)

During Tet, I usually eat traditional dishes like banh chung, boiled chicken, and pickled onions.

 

(Vào dịp Tết, tớ thường ăn các món truyền thống như bánh chưng, gà luộc, và dưa hành.)

What special dishes do people prepare for Tet?

 

(Mọi người chuẩn bị món ăn đặc biệt nào cho Tết?)

Vietnamese often prepare bánh chưng or bánh tét, boiled pork, pickled vegetables, and sweet treats like candied fruits.

 

(Người Việt Nam thường chuẩn bị bánh chưng hoặc bánh tét, thịt heo luộc, dưa muối và các món ngọt như mứt trái cây.

Is there any food that is considered lucky to eat during Tet?

 

(Có món ăn nào được coi là mang lại may mắn khi ăn vào dịp Tết không?)

Yes, eating bánh chưng or bánh tét is considered lucky.

 

(Có, ăn bánh chưng hoặc bánh tét được coi là may mắn.)

 

 2.1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngày Tết - chủ đề biểu tượng Tết


Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngày Tết - chủ đề biểu tượng Tết


 

Mẫu câu hỏi

Mẫu câu trả lời

What are some common symbols of Tet?

 

(Một số biểu tượng phổ biến của Tết là gì?)

Some common symbols of Tet are the peach blossom, kumquat tree, and the red envelopes (lì xì).

 

(Một số biểu tượng phổ biến của Tết là hoa đào, cây quất, và bao lì xì.)

What is the meaning of red envelopes during Tet?

 

(Bao lì xì có ý nghĩa gì trong dịp Tết?)

Red envelopes are given as gifts during Tet to wish for health, luck, and happiness. 

 

(Bao lì xì được tặng trong dịp Tết với mong muốn chúc sức khỏe, may mắn và hạnh phúc.)

Why is the peach blossom a symbol of Tet?

(Tại sao hoa đào lại là biểu tượng của Tết?)

The peach blossom is a symbol of prosperity and good luck.

 

(Hoa đào là biểu tượng của sự thịnh vượng và may mắn.)

Do you know any symbols associated with Tet?

 

(Bạn có biết biểu tượng nào gắn liền với ngày Tết không?)

Yes, peach blossoms, kumquat trees, and red envelopes are symbols of Tet. 

 

(Có chứ, hoa đào, cây quất, lì xì đỏ đều là những biểu tượng của ngày Tết.)

 

XEM THÊM: 10 ĐOẠN VĂN MẪU VỀ NGÀY TẾT BẰNG TIẾNG ANH 

 

2.3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngày Tết - chủ đề hoạt động Tết


Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngày Tết - chủ đề hoạt động Tết


 

Mẫu câu hỏi

Mẫu câu trả lời

What do people usually do to prepare for Tet?

 

(Mọi người thường chuẩn bị gì cho Tết?)

People usually clean and decorate their houses, buy new clothes, and prepare traditional foods for Tet.

 

(Mọi người thường quét dọn, trang trí nhà cửa, mua quần áo mới và chuẩn bị đồ ăn truyền thống cho Tết.)

Do people decorate their homes for Tet?

 

(Mọi người có trang trí nhà vào dịp Tết không?)

Yes, people decorate their homes with flowers and red lanterns.

 

(Có, mọi người thường trang trí nhà bằng hoa và lồng đèn đỏ.)

Do you receive lucky money during Tet?

 

(Bạn có nhận được tiền lì xì vào ngày Tết không?)

Yes, I receive lucky money from my parents, grandparents and my relatives.

 

(Có, tớ thường nhận được tiền lì xì từ bố mẹ, ông bà và họ hàng.)

Do you go to the pagoda during Tet? 

 

(Bạn có đi chùa vào dịp Tết không?)

Yes, I usually go to the pagoda during Tet to pray for health, happiness, and success in the new year.

 

(Có, tớ thường đi chùa vào dịp Tết để cầu nguyện một năm mới mạnh khỏe, hạnh phúc và thành công.

What do people usually do when they visit their relatives during Tet?

 

(Mọi người thường làm gì khi đi thăm họ hàng vào ngày Tết?)

People usually exchange New Year greetings, and spend time together enjoying food.

 

(Mọi người thường trao tặng nhau những lời chúc và dành thời gian thưởng thức đồ ăn cùng nhau.)


 

Trên đây là bộ từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngày Tết mà Amslink muốn chia sẻ với ba mẹ và các con. Bằng việc nắm chắc được những mẫu câu và từ vựng thông dụng về chủ đề này, con sẽ tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh trong dịp Tết.

 

Ba mẹ đừng quên tham gia vào group CỘNG ĐỒNG HỌC TIẾNG ANH để cùng Amslink cùng tìm hiểu thêm các chủ điểm từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thú vị nhé! 

 

Để tìm hiểu về chương trình học của Amslink, ba mẹ để lại thông tin tại đây hoặc nhắn tin tới ZaloOA Amslink English Center để được tư vấn chi tiết nhé!

 

Đăng ký kiểm tra đầu vào miễn phí
0 0 0 0
0 0 0 0
Hours
0 0 0 0
0 0 0 0
Minutes
0 0 0 0
0 0 0 0
Seconds