TRỌN BỘ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ GIÁNG SINH ĐẦY ĐỦ NHẤT
Giáng sinh đang đến gần, mang theo không khí lễ hội rực rỡ và những hoạt động vui nhộn mà các bạn nhỏ vô cùng yêu thích. Đây cũng là thời điểm tuyệt vời để khám phá từ vựng tiếng Anh theo chủ đề – một cách học hiệu quả giúp ghi nhớ nhanh và sử dụng linh hoạt trong giao tiếp.
Trong bài viết này, Amslink sẽ cùng các con tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh, mở rộng vốn từ và hiểu thêm về nét đẹp văn hóa của ngày lễ đặc biệt này.

Khám phá trọn bộ từ vựng tiếng Anh Giáng sinh
Xem thêm: TIPS HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH HIỆU QUẢ CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
Ý nghĩa về ngày Giáng sinh
Giáng sinh - tiếng Anh gọi là Christmas hoặc Christmas Day – diễn ra vào ngày 25 tháng 12 hằng năm. Nhiều nước còn dùng cụm Xmas như một cách viết ngắn gọn, phổ biến trong thiệp và trang trí mùa lễ. Qua thời gian, Giáng sinh đã trở thành một ngày lễ mang tính toàn cầu, vượt ra khỏi ý nghĩa tôn giáo để trở thành biểu tượng của sự ấm áp, yêu thương và tinh thần đoàn viên.
Ở các quốc gia phương Tây, Giáng sinh tượng trưng cho sự ấm áp giữa mùa đông lạnh giá. Những truyền thống quen thuộc như trang trí cây thông, chuẩn bị bữa tối, tặng quà hay gửi thiệp chúc mừng đều thể hiện mong muốn mang niềm vui đến cho nhau. Không khí lễ hội rực rỡ với ánh đèn, tiếng nhạc và hình ảnh ông già Noel cũng khiến ngày lễ trở nên đặc biệt với mọi lứa tuổi.
Dù mỗi nơi có cách đón Giáng sinh khác nhau, điểm chung lớn nhất vẫn là sự gắn kết. Việc hiểu thêm về văn hóa này sẽ giúp các con vận dụng từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh tự nhiên và sinh động hơn.
Từ vựng tiếng Anh về ngày Giáng sinh
Để giúp các con ghi nhớ tốt hơn, Amslink đã chia bộ từ vựng Giáng sinh trong tiếng Anh thành từng nhóm nhỏ theo biểu tượng, đồ trang trí, nhân vật, hoạt động và món ăn đặc trưng. Việc học theo chủ đề như vậy sẽ giúp các con dễ liên tưởng, dễ ghi nhớ và sử dụng tự nhiên hơn trong giao tiếp.
Xem thêm: TỔNG HỢP BỘ TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ HALLOWEEN TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT
Từ vựng về biểu tượng Giáng sinh (Christmas symbols)
|
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
|
Christmas tree |
n |
cây thông Noel |
|
Wreath |
n |
vòng nguyệt quế |
|
Stocking |
n |
tất Giáng sinh |
|
Nativity scene |
n |
mô hình Chúa giáng sinh |
|
Snowflake |
n |
bông tuyết |
|
Candy cane |
n |
kẹo gậy đỏ trắng |
|
Chimney |
n |
ống khói |
|
Sleigh |
n |
xe trượt tuyết |
|
Fireplace |
n |
lò sưởi |

Từ vựng tiếng Anh về biểu tượng ngày Giáng sinh
Từ vựng về nhân vật Giáng sinh (Christmas characters)
|
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
|
Santa Claus |
n |
ông già Noel |
|
Elf |
n |
yêu tinh nhỏ |
|
Reindeer |
n |
tuần lộc |
|
Rudolph |
n |
tuần lộc mũi đỏ |
|
Snowman |
n |
người tuyết |
|
Mrs. Claus |
n |
bà Claus |
|
The Grinch |
n |
nhân vật “Quỷ xanh” Giáng sinh |
Từ vựng về trang trí mùa Giáng sinh (Decorations)
|
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
|
Ornament |
n |
đồ trang trí treo |
|
Fairy lights |
n |
đèn dây trang trí |
|
Garland |
n |
dây trang trí |
|
Bauble |
n |
quả châu treo cây thông |
|
Mistletoe |
n |
cây tầm gửi |
|
Ribbon |
n |
ruy băng |

Học từ vựng tiếng Anh về những món đồ trang trí Giáng sinh
Từ vựng về quà tặng & hoạt động (Gifts & Activities)
|
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
|
Gift wrapping |
n |
gói quà |
|
Exchange presents |
v |
trao đổi quà |
|
Caroling |
n |
hát thánh ca |
|
Open gifts |
v |
mở quà |
|
Write a wish list |
v |
viết danh sách điều ước |
|
Send Christmas cards |
v |
gửi thiệp Giáng sinh |
Từ vựng về món ăn ngày Giáng sinh (Food & Drinks)
|
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
|
Gingerbread |
n |
bánh gừng |
|
Roast turkey |
n |
gà tây nướng |
|
Hot chocolate |
n |
socola nóng |
|
Eggnog |
n |
trứng sữa Giáng sinh |
|
Mince pie |
n |
bánh nhân trái cây |
|
Pudding |
n |
bánh pudding Giáng sinh |

Từ vựng tiếng Anh về món ăn quen thuộc của Giáng sinh
Bài tập luyện tập từ vựng về Giáng sinh (Practice exercises)
Sau khi đã nắm được các nhóm từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh, các con có thể luyện tập ngay với những bài tập dưới đây. Các dạng bài đơn giản nhưng hiệu quả sẽ giúp củng cố khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
Xem thêm: BÀI TẬP ĐỌC HIỂU TIẾNG ANH LỚP 3 THƯỜNG GẶP - CÓ ĐÁP ÁN
Bài 1: Nối từ với nghĩa đúng (Matching)
Nối cột A – B.
|
A |
B |
|
a. hát thánh ca |
|
b. yêu tinh nhỏ |
|
c. vòng nguyệt quế |
|
d. bánh gừng |
|
e. cây tầm gửi |
Bài 2: Chọn đáp án đúng (Multiple choice)
-
The children love _____ in front of houses on Christmas Eve.
A. caroling
B. pudding
C. reindeer
-
They decorated their tree with lights and colorful _____.
A. elves
B. ornaments
C. stockings
Bài 3: Điền từ còn thiếu (Fill in the blanks)
Điền 1 từ trong danh sách: snowman – hot chocolate – exchange presents – ribbon
-
We usually __________ on Christmas morning.
-
My mom tied a red __________ around the gift box.
-
The kids built a big __________ in the yard.
-
I love drinking __________ in winter.
Bài 4: Đoán nghĩa (Guess the word)
Dựa vào gợi ý để đoán từ tiếng Anh.
-
“A sweet, spiced cookie often shaped like people or houses at Christmas.” → __________
-
“A character who rides a sleigh pulled by reindeer.” → __________
-
“An activity of wrapping paper and tying a bow around a gift box.” → __________
Đáp án:
Bài 1:
1 - e
2 - b
3 - d
4 - c
5 - a
Bài 2:
-
A. caroling.
-
B. ornaments.
Bài 3:
-
exchange presents
-
ribbon
-
snowman
-
hot chocolate
Bài 4:
-
gingerbread
-
Santa Claus
-
gift wrapping
Như vậy, bài viết đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng sinh và kèm theo bài tập để các con dễ dàng thực hành. Hy vọng rằng việc học từ vựng tiếng Anh Christmas theo từng nhóm chủ đề sẽ mang lại sự hứng thú và giúp các con tự tin hơn khi giao tiếp.
Đừng quên theo dõi Amslink để khám phá thêm nhiều chủ đề từ vựng tiếng Anh bổ ích khác nhé!
Theo dõi Amslink để nhận được thật nhiều Tài liệu miễn phí cực hay và tham gia CỘNG ĐỒNG HỌC TIẾNG ANH để cập nhật tin tức mới nhất!
Để biết thêm thông tin về các khóa học của Amslink ba mẹ có thể liên hệ qua fanpage Amslink English Center hoặc để lại thông tin tại đây để được tư vấn chi tiết.

Hotline