10 CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG CHO BÉ
Học từ vựng theo chủ đề là phương pháp học tiếng Anh cho bé vừa tự nhiên lại vừa hiệu quả. Bằng cách liên kết từ vựng với những chủ đề gần gũi, bé sẽ dễ dàng ghi nhớ và vận dụng từ ngữ một cách chính xác, giúp bé tự tin giao tiếp tiếng Anh.
Trong bài viết này, Amslink đã tổng hợp bộ 100+ từ vựng tiếng Anh cho bé chia theo 10 chủ đề quen thuộc để ba mẹ cùng bé học tập hiệu quả tại nhà!
XEM THÊM: 99+ MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH THÔNG DỤNG CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ
Từ vựng Tiếng Anh thông dụng cho bé
1. Từ vựng tiếng Anh cho bé - Chủ đề gia đình
Gia đình là chủ đề từ vựng tiếng Anh cho bé quen thuộc nhất. Học tiếng Anh theo về chủ đề gia đình giúp con nắm được cách giao tiếp và mối quan hệ giữa những người thân trong nhà.
Từ vựng tiếng Anh cho bé - Chủ đề gia đình
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Mother | /ˈmʌðər/ | Mẹ |
Father | /ˈfɑːðər/ | Ba |
Sister | /ˈsɪstər/ | Chị/em gái |
Brother | /ˈbrʌðər/ | Anh/em trai |
Grandmother / grandma | /ˈɡrændˌmʌðər/ - /ˈɡræn.mɑː/ | Bà |
Grandfather / grandpa | /ˈɡrændˌfɑːðər/ - /ˈgræn.pɑː/ | Ông |
Aunt | /ænt/ | Cô |
Uncle | /ˈʌŋkl̩/ | Chú |
Cousin | /ˈkʌzn/ | Anh/chị/em họ |
Niece | /niːs/ | Cháu gái |
Nephew | /nefjuː/ | Cháu trai |
Daughter | /ˈdɔːtər/ | Con gái |
Son | /sʌn/ | Con trai |
Parents | /ˈperənts/ | Bố mẹ |
Sibling | /ˈsɪblɪŋ/ | Anh chị/em ruột |
2. Từ vựng tiếng Anh cho bé - Chủ đề động vật
Từ vựng tiếng Anh cho bé - Chủ đề động vật
Động vật luôn là chủ đề được các bé yêu thích. Vì thế, ba mẹ có thể sưu tầm một số từ vựng tiếng Anh cho bé thuộc chủ đề này để trò chuyện với con hằng ngày nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Dog | /dɔɡ/ | Chó |
Cat | /kæt/ | Mèo |
Cow | /kaʊ/ | Bò |
Chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | Gà |
Tiger | /ˈtaɪɡər/ | Hổ |
Giraffe | /dʒɪˈræf/ | Hươu cao cổ |
Monkey | /ˈmʌŋki/ | Khỉ |
Rabbit | /ˈræbɪt/ | Thỏ |
Kangaroo | /kæŋɡəˈruː/ | Chuột túi |
Panda | /ˈpændə/ | Gấu trúc |
Horse | /hɔrs/ | Ngựa |
Duck | /dʌk/ | Vịt |
Fish | /fɪʃ/ | Cá |
Butterfly | /ˈbʌtərˌflaɪ/ | Bướm |
Bee | /biː/ | Ong |
3. Từ vựng tiếng Anh cho bé - Chủ đề số đếm
Từ vựng tiếng Anh cho bé - Chủ đề số đếm
Từ vựng tiếng Anh cho bé về số đếm chính là nền tảng cơ bản cho môn Toán học sau này cũng như các lĩnh vực liên quan đế số như ngày giờ, chiều cao, cân nặng, số điện thoại, địa chỉ nha.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
One | /wʌn/ | Một |
Two | /tu/ | Hai |
Three | /θriː/ | Ba |
Four | /fɔr/ | Bốn |
Five | /faɪv/ | Năm |
Six | /sɪks/ | Sáu |
Seven | /ˈsɛvən/ | Bảy |
Eight | /eɪt/ | Tám |
Nine | /naɪn/ | Chín |
Ten | /tɛn/ | Mười |
Eleven | /ɪˈlɛvn/ | Mười một |
Twelve | /twɛlv/ | Mười hai |
Twenty | /ˈtwɛnti/ | Hai mươi |
Thirty | /ˈθɜrti/ | Ba mươi |
Hundred | /ˈhʌndrəd/ | Một trăm |
Thousand | /ˈθaʊzənd/ | Một nghìn |
XEM THÊM: HỌC THEO CỤM TỪ - CÁCH ĐƠN GIẢN ĐỂ GHI NHỚ TỪ VỰNG TIẾNG ANH
4. Từ vựng tiếng Anh cho bé - Chủ đề màu sắc
Từ vựng tiếng Anh cho bé - Chủ đề màu sắc
Những màu sắc bắt mắt luôn thu hút các bé. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cho bé về những màu sắc quen thuộc mà bé cần ghi nhớ.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
White | /waɪt/ | Màu trắng |
Blue | /bluː/ | Màu xanh biển |
Green | /griːn/ | Màu xanh lá |
Yellow | /ˈjel. əʊ/ | Màu vàng |
Orange | /ˈɒr. ɪndʒ/ | Màu da cam |
Red | /red/ | Màu đỏ |
Pink | /pɪŋk/ | Màu hồng |
Purple | /ˈpɜːpl/ | Màu tím |
Gray | /greɪ/ | Màu xám |
Black | /blæk/ | Màu đen |
Brown | /braʊn/ | Màu nâu |
Silver | /ˈsɪlvə/ | Màu bạc |
5. Từ vựng tiếng Anh cho bé - Chủ đề đồ chơi
Từ vựng tiếng Anh cho bé - Chủ đề đồ chơi
Các bé đặc biệt yêu thích những món đồ chơi thú vị. Amslink đã giúp ba mẹ và bé tổng hợp những từ vựng tiếng Anh cho bé về đồ chơi trong bảng dưới đây.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Teddy Bear | /ˈtɛdi bɛr/ | Gấu bông |
Doll | /doʊl/ | Búp bê |
Toy | /tɔɪ/ | Đồ chơi |
Lego | /ˈleɡoʊ/ | Đồ chơi Lego |
Puzzle | /ˈpʌzl̩/ | Đồ chơi ghép hình |
Ball | /bɔːl/ | Quả bóng |
Train | /treɪn/ | Đồ chơi tàu hỏa |
Kite | /kaɪt/ | Kite |
Board Game | /bɔrd ɡeɪm/ | Trò chơi cờ bàn |
Play Dough | /pleɪ doʊ/ | Đất nặn |
Building Blocks | /ˈbɪldɪŋ blɑːks/ | Khối xây |
Dollhouse | /doʊlhaʊs/ | Nhà búp bê |
6. Từ vựng tiếng Anh cho bé - Chủ đề hình khối
Từ vựng tiếng Anh cho bé - Chủ đề hình khối
Bé thường bắt gặp đa dạng các loại hình khối trong các hoạt động hằng ngày và trong học tập. Vì thế, bé cần được trang bị từ vựng tiếng Anh chủ đề hình khối.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Circle | /ˈsɜːkl/ | Hình tròn |
Oval | /ˈəʊvəl/ | Hình bầu dục |
Square | /skweər/ | Hình vuông |
Triangle | /ˈtraɪæŋɡl/ | Hình tam giác |
Trapezium | /trə'pi:zjəm/ | Hình thang |
Pentagon | /ˈpent̬əɡɑːn/ | Hình ngũ giác |
Star | /stɑːr/ | Hình ngôi sao |
Hexagon | /ˈheksəɡɑːn/ | Hình lục giác |
Octagon | /'ɔktəgən/ | Hình bát giác |
Cube | /kjuːb/ | Hình lập phương |
Sphere | /sfɪr/ | Hình cầu |
Cylinder | /ˈsɪlɪndər/ | Hình trụ |
Pyramid | /ˈpɪrəmɪd/ | Hình chóp |
Cone | /koʊn/ | Hình nón |
XEM THÊM: TỔNG HỢP CÁC DẠNG BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 1 (KÈM ĐÁP ÁN)
7. Từ vựng tiếng Anh cho bé - Chủ đề thời tiết
Từ vựng tiếng Anh cho bé - Chủ đề thời tiết
Thời tiết là một vấn đề xoay quanh cuộc sống hằng ngày của bé. Ba mẹ hãy giúp con tích lũy ngay bộ từ vựng tiếng Anh cho bé về thời tiết cùng Amslink nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Climate | /ˈklaɪmət/ | Thời tiết |
Sunny | /ˈsʌni/ | Có nắng |
Rainy | /ˈreɪni/ | Có mưa |
Windy | /ˈwɪndi/ | Có gió |
Dry | /draɪ/ | Khô |
Wet | /wet/ | Ướt |
Humid | /ˈhjuːmɪd/ | Ẩm |
Stormy | /ˈstɔːmi/ | Có bão |
Sunshine | /ˈsʌnʃaɪn/ | Ánh nắng |
Rainbow | /ˈreɪnbəʊ/ | Cầu vồng |
Icy | /ˈaɪsi/ | Đóng băng |
8. Từ vựng tiếng Anh cho bé - Chủ đề thời gian
Từ vựng tiếng Anh cho bé - Chủ đề thời gian
Để giao tiếp hằng ngày, bé cũng cần nhớ được những từ vựng tiếng Anh chỉ thời gian như cách đọc các ngày trong tuần hay các buổi trong ngày,...
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Monday | /ˈmʌndeɪ/ | Thứ hai |
Tuesday | /ˈtjuːzdeɪ/ | Thứ ba |
Wednesday | /ˈwɛnzdeɪ/ | Thứ tư |
Thursday | /ˈθɜːzdeɪ/ | Thứ năm |
Friday | /ˈfraɪdeɪ/ | Thứ sáu |
Saturday | /ˈsætədeɪ/ | Thứ bảy |
Sunday | /ˈsʌndeɪ/ | Chủ nhật |
Hours | /aʊr/ | Giờ |
Minute | /ˈmɪnɪt/ | Phút |
Second | /ˈsekənd/ | Giây |
Day | /dei/ | Ngày |
Morning | /ˈmɔːnɪŋ/ | Buổi sáng |
Evening | /ˈiːvnɪŋ/ | Buổi tối |
Afternoon | /ˌɑːftəˈnuːn/ | Buổi chiều |
XEM THÊM: TỔNG ÔN KIẾN THỨC TIẾNG ANH LỚP 2 (KÈM BÀI TẬP VÀ ĐÁP ÁN)
9. Từ vựng Tiếng Anh cho bé - Chủ đề trái cây
Từ vựng Tiếng Anh cho bé - Chủ đề trái cây
Trái cây là loại thực phẩm yêu thích của nhiều bé. Hãy cùng Amslink khám phá xem những loại trái cây này được viết như thế nào và phiên âm ra sao nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Mango | /ˈmæŋ.ɡoʊ/ | Quả xoài |
Apple | /ˈæp.əl/ | Quả táo |
Banana | /bəˈnæn.ə/ | Quả chuối |
Orange | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | Quả cam |
Grape | /ɡreɪp/ | Quả nho |
Strawberry | /ˈstrɑːˌber.i/ | Quả dâu tây |
Melon | /´melən/ | Quả dưa lưới |
Lemon | /ˈlem.ən/ | Quả chanh |
Peach | /piːtʃ/ | Quả đào |
Pear | /per/ | Quả lê |
Kiwi | /ˈkiːwi/ | Quả kiwi |
Avocado | /ˌɑː.vəˈkɑː.doʊ/ | Quả bơ |
Durian | /'duəriən/ | Quả sầu riêng |
Longan | /’lɔɳgən/ | Quả nhãn |
10. Từ vựng Tiếng Anh cho bé - Chủ đề đồ ăn
Từ vựng Tiếng Anh cho bé - Chủ đề đồ ăn
Ẩm thực luôn là một chủ đề hấp dẫn đối với các bé. Khi học từ vựng tiếng Anh chủ đề ẩm thực sẽ giúp bé mở rộng kiến thức về các loại đồ ăn/ đồ uống.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Cake | /keɪk/ | Bánh |
Bread | /bred/ | Bánh mì |
Sandwich | /ˈsænwɪʤ/ | Bánh mì sandwich |
Chocolate | /ˈtʃɑːk.lət/ | Sô cô la |
Cheese | /tʃiːz/ | Phô mai |
Milk | /mɪlk/ | Sữa |
Yogurt | /ˈjɒgə:t/ | Sữa chua |
Jam | /dʒæm/ | Mứt |
Juice | /dʒuːs/ | Nước ép |
Soda | /ˈsəʊdə/ | Nước ngọt có ga |
Gum | /gʌm/ | Kẹo cao su |
Ice-cream | /ˈaɪs kriːm/ | Kem |
Chips | /tʃɪps/ | Khoai tây chiên |
XEM THÊM: TRỌN BỘ NGỮ PHÁP TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ A1 (CHI TIẾT NHẤT)
Vậy là Amslink đã cùng ba mẹ và bé tổng hợp 10 chủ đề từ vựng tiếng Anh cho bé thông dụng. Amslink hy vọng rằng con đã có thời gian học tập thật vui vẻ và bổ ích giúp con nắm vững các chủ đề từ vựng cơ bản, từ đó tự tin sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Ba mẹ đừng quên tham gia vào group CỘNG ĐỒNG HỌC TIẾNG ANH để cùng Amslink khám phá các chủ đề từ vựng tiếng Anh cho bé thú vị nhé!
Ba mẹ để lại thông tin tại đây hoặc nhắn tin tới ZaloOA Amslink English Center để được tư vấn chi tiết nhé!