10 thành ngữ tiếng Anh thú vị về đồ ăn không thể bỏ qua
Các thành ngữ (idiom) trong tiếng Anh được người bản ngữ sử dụng thường xuyên trong giao tiếp và là một yếu tố rất quan trọng trong việc đánh giá mức độ thông thạo. Hãy cùng Amslink khám phá 10 thành ngữ liên quan đến đồ ăn thông dụng nhất nhé!
Xem nhanh
Dưới đây là 10 thành ngữ (idioms) về đồ ăn không thể bỏ qua mà học sinh dễ dàng vận dụng, giúp ngôn từ trở nên sinh động và linh hoạt hơn trong các cuộc hội thoại. Ba mẹ và con đừng quên lưu lại để bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh nâng trình speaking của mình ngay hôm nay.
1. Bad apple
Cụm từ "bad apple" chỉ người có tính xấu, gây ảnh hưởng tiêu cực tới người khác.
Ví dụ: He shouldn't become a teacher. He is a bad apple.
Ví dụ: He shouldn't become a teacher. He is a bad apple.
2. Hard nut to crack
Ý nghĩa của "hard nut to crack" chỉ về một việc rất khó để hoàn thành hoặc một người khó tính.
Ví dụ: This excercise is a hard nut to crack.
Ví dụ: This excercise is a hard nut to crack.
3. A piece of cake
Đây là một thành ngữ hết sức thân quen đối với người đang học tiếng Anh. "A piece of cake" đề cập đến một nhiệm vụ hoặc công việc dễ dàng hoàn thành.
Ví dụ: "Is your homework difficult?" - "No, it isn't. That's a piece of cake".
Ví dụ: "Is your homework difficult?" - "No, it isn't. That's a piece of cake".
4. Cool as a cucumber
Quả dưa chuột - "cucumber" là một loại quả có hương vị tươi mát. Vì vậy, người bản ngữ sử dụng thành ngữ "cool as a cucumber" để chỉ người có thể bình tĩnh trước nhiều tình huống.
Ví dụ: My friend was confused about teacher's question but I was cool as a cucumber.
Ví dụ: My friend was confused about teacher's question but I was cool as a cucumber.
5. A couch potato
Thành ngữ này chỉ một người lười biếng, ì ạch, thường chỉ ngồi một chỗ để xem TV mà không chịu làm việc.
Ví dụ: After John lost his job, he became a couch potato.
Ví dụ: After John lost his job, he became a couch potato.
6. A big cheese
Đây là cụm từ chỉ một người có vai trò quan trọng, một người lãnh đạo trong một nhóm hay một tổ chức.
Ví dụ: The big cheese in my company is Jessica.
Ví dụ: The big cheese in my company is Jessica.
7. Not sb's cup of tea
Thành ngữ này có nghĩa là không phải là sở thích của ai đó.
Ví dụ: Do you like reading books in the library? - No, reading books is not my cup of tea.
Ví dụ: Do you like reading books in the library? - No, reading books is not my cup of tea.
8. Spill the beans
Khi mà ai đó tiết lộ bí mật cho bạn hay mọi người, thì người đó đang "spill the beans"
Ví dụ: There is a surprise birthday cake for Josh. Please don't spill the beans.
Ví dụ: There is a surprise birthday cake for Josh. Please don't spill the beans.
9. Compare apples and oranges
Trong thực tế, táo rất khác cam cả về hương vị và bề ngoài. Vì vậy, so sánh táo và cam ý chỉ so sánh hai thứ rất khác nhau, không nên đem ra để so sánh.
Ví dụ: You're comparing apples with oranges. They are two very different jobs, with very different types of tasks.
Ví dụ: You're comparing apples with oranges. They are two very different jobs, with very different types of tasks.
10. Bring home the bacon
"Bacon" là thịt xông khói nhưng "bring home the bacon" không phải nói về việc mang thịt xông khói về nhà mà nó được dùng để chỉ việc kiếm tiền nuôi gia đình.
Ví dụ: Because of economic crisis, he has to work two jobs to bring home the bacon.
Trên đây là 10 thành ngữ thông dụng về đồ ăn và có thể áp dụng trong các cuộc hội thoại hay bài thi nói. Amslink sẽ tiếp tục cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích mới cho các bạn nhỏ. Ba mẹ và con hãy đón thường xuyên ghé thăm fanpage và website của Amslink để cập nhật thông tin nhé.
Ví dụ: Because of economic crisis, he has to work two jobs to bring home the bacon.
Trên đây là 10 thành ngữ thông dụng về đồ ăn và có thể áp dụng trong các cuộc hội thoại hay bài thi nói. Amslink sẽ tiếp tục cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích mới cho các bạn nhỏ. Ba mẹ và con hãy đón thường xuyên ghé thăm fanpage và website của Amslink để cập nhật thông tin nhé.
NHẬN ƯU ĐÃI KHÓA HỌC NGAY |
Mọi thắc mắc phụ huynh vui lòng nhắn tin đến m.me/amslink hoặc gọi tới hotline 0945 488 288 để được hỗ trợ nhanh nhất.
Trân trọng,
Amslink English Center
Trân trọng,
Amslink English Center
Tin nổi bật
Amslink / Sep 25.2024
Amslink / Mar 05.2024
Amslink / Jun 24.2024
Amslink / Mar 13.2024
Tin mới nhất
Amslink / Nov 27.2024
Amslink / Nov 26.2024
Amslink / Nov 07.2024