TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH MÙA HÈ TỪ A-Z 2023
Mùa hè đã đến rồi, nhắc đến mùa hè con sẽ nghĩ đến thứ gì đầu tiên??? Là những ngày hè nóng bức, những chuyến đi chơi xả hơi cùng cùng các hoạt động thú vị,...
Nếu con yêu thích mùa hè và đam mê học hỏi từ vựng tiếng Anh về chủ đề này, hãy cùng Amslink khám phá những từ vựng tiếng Anh mùa hè trong bài viết này nhé!
Nếu con yêu thích mùa hè và đam mê học hỏi từ vựng tiếng Anh về chủ đề này, hãy cùng Amslink khám phá những từ vựng tiếng Anh mùa hè trong bài viết này nhé!
TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ MÙA HÈ TỪ A-Z
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về mùa hè từ A-Z 2023
TỪ VỰNG TIẾNG ANH MÙA HÈ BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ A |
|
Air conditioner (AC) |
Máy điều hòa |
Activity |
Hoạt động |
Ablaze |
Bốc cháy |
Active |
Năng động |
Adventure |
Cuộc phiêu lưu |
Amusement park |
Công viên giải trí |
TỪ VỰNG TIẾNG ANH MÙA HÈ BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ B |
|
Backyard |
Sân sau |
Breezy |
Mát mẻ |
Barefeet |
Chân trần |
Baseball |
Bóng chày |
Beach |
Bãi biển |
Backpacking |
Du lịch bụi (chỉ mang theo balo) |
Barbecue |
Tiệc nướng ngoài trời |
Blistering |
Phồng rộp |
Bike |
Xe đạp |
Bathing suit |
Đồ tắm/ Đồ bơi |
Bikini |
Áo tắm hai mảnh |
Boat |
Thuyền |
Bonfire |
Lửa trại |
TỪ VỰNG TIẾNG ANH MÙA HÈ BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ C |
|
Cooler |
Máy làm mát |
Camp |
Trại |
Cycling |
Đạp xe |
Celebration |
Lễ kỷ niệm |
Canoeing |
Chèo thuyền |
Cabin |
Buồng ngủ trên tàu hoặc trên máy bay |
Camping |
Cắm trại |
TỪ VỰNG TIẾNG ANH MÙA HÈ BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ D |
|
Diving |
Lặn |
Drought |
Hạn hán |
Dry |
Khô |
Drink |
Đồ uống |
Dehydrated |
Mất nước |
Daylight |
Ban ngày |
TỪ VỰNG TIẾNG ANH MÙA HÈ BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ E |
|
Eventful |
Sôi động |
Explore |
Khám phá |
Energy |
Năng lượng |
Energetic |
Mãnh liệt |
Excitement |
Sự phấn khích |
Xem thêm:
TỪ VỰNG TIẾNG ANH MÙA HÈ BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ F |
|
Fun |
Vui vẻ |
Flip-flops |
Dép tông |
Fresh |
Tươi |
Fever |
Sốt |
Float |
Trôi nổi |
Fishing |
Đánh bắt cá |
Family |
Gia đình |
Fan |
Cái quạt |
Firework |
Pháo hoa |
Fire |
Ngọn lửa |
Friend |
Bạn bè |
TỪ VỰNG TIẾNG ANH MÙA HÈ BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ G |
|
Gardening |
Làm vườn |
Grill |
Nướng |
Grass |
Cỏ |
Games |
Trò chơi |
Grasshoppers |
Châu chấu |
Golf |
Golf |
TỪ VỰNG TIẾNG ANH MÙA HÈ BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ H |
|
Hammock |
Võng |
Hike (hiking) |
Đi bộ đường dài |
Hat |
Mũ |
Humid |
Ẩm ướt |
Holiday |
Ngày lễ |
Hamburgers |
Bánh mì kẹp thịt |
Hot dogs |
Xúc xích |
Heat |
Nhiệt |
Hot |
Nóng |
TỪ VỰNG TIẾNG ANH MÙA HÈ BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ I |
|
Ice cream |
Kem |
Independence Day |
Ngày độc lập |
TỪ VỰNG TIẾNG ANH MÙA HÈ BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ J |
|
Jump rope |
Nhảy dây |
June |
Tháng sáu |
July |
Tháng bảy |
TỪ VỰNG TIẾNG ANH MÙA HÈ BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ K |
|
Kite |
Diều |
Kayaking |
Chèo thuyền kayak |
TỪ VỰNG TIẾNG ANH MÙA HÈ BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ L |
|
Ladybugs |
Bọ rùa |
Lake |
Hồ |
Lawn |
Bãi cỏ |
Lazy |
Lười |
Lemonade |
Nước chanh |
Light |
Ánh sáng |
Lifeguard |
Nhân viên cứu hộ |
Long day |
Ngày dài |
TỪ VỰNG TIẾNG ANH MÙA HÈ BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ M |
|
Memory |
Ký ức |
Muggy |
Nóng ẩm |
Meadow |
Đồng cỏ |
Mosquito |
Con muỗi |
Melting |
Nóng chảy |
Mist |
Sương mù |
Moist |
Ẩm ướt |
Mowing the lawn |
Cắt cỏ |
Midsummer |
Giữa mùa hè |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề tết nguyên đán
TỪ VỰNG TIẾNG ANH MÙA HÈ BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ N |
|
Naughty |
Nghịch ngợm |
Natural |
Tự nhiên |
Nature |
Thiên nhiên |
Nap |
Ngủ trưa |
Noon |
Buổi trưa |
Nighttime |
Ban đêm |
Night Sky |
Bầu trời đêm |
Nostalgia |
Hoài cổ |
TỪ VỰNG TIẾNG ANH MÙA HÈ BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ O |
|
Outdoors |
Ngoài trời |
Outing |
Đi chơi |
Occasion |
Dịp lễ |
Ocean |
Đại dương |
Outside |
Ở ngoài |
TỪ VỰNG TIẾNG ANH MÙA HÈ BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ P |
|
Pool |
Hồ bơi |
Positive |
Tích cực |
Perspiration |
Đổ mồ hôi |
Paper plate |
Đĩa giấy |
Painted toenails |
Sơn móng chân |
Park |
Công viên |
Patio |
Hiên |
Play |
Chơi |
Poolside |
Bên hồ bơi |
Party |
Buổi tiệc |
Pool Party |
Tiệc bể bơi |
Popsicle |
Kem que |
Pail |
Thùng |
Picnic |
Đi chơi picnic |
Puzzles |
Câu đố |
TỪ VỰNG TIẾNG ANH MÙA HÈ BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ R |
|
Relax |
Thư giãn |
Rest |
Nghỉ ngơi |
Road trip |
Chuyến đi đường bộ |
Raft |
Bè |
Rafting |
Đi bè |
Roller coaster |
Tàu lượn siêu tốc |
Recreation |
Giải trí |
Rainbow |
Cầu vồng |
TỪ VỰNG TIẾNG ANH MÙA HÈ BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ S |
|
Sandals |
Dép xăng đan |
Sunglasses |
Kính râm |
Shells |
Vỏ sò |
School’s out |
Nghỉ học |
Sandcastle |
Lâu đài cát |
Sea |
Biển |
Summer |
Mùa hè |
Shade |
Bóng râm |
Starry night |
Đêm đầy sao |
Shadow |
Bóng tối |
Shorts |
Quần short |
Sand |
Cát |
Summer holiday |
Kỳ nghỉ hè |
Shooting star |
Ngôi sao băng |
Sprinkler |
Vòi phun nước |
Sunscreen |
Kem chống nắng |
Sunny |
Nhiều nắng |
Summer break |
Nghỉ hè |
Sweltering |
Ngột ngạt |
Swim |
Bơi lội |
Sweaty |
Đẫm mồ hôi |
Starry |
Đầy sao |
Steamy |
Ướt át |
Sizzling |
Xèo xèo |
Sultry |
Oi bức |
Surf |
Lướt sóng |
Sunshine |
Ánh sáng mặt trời |
TỪ VỰNG TIẾNG ANH MÙA HÈ BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ T |
|
Trip |
Chuyến đi |
Tank top |
Áo ba lỗ |
Thirsty |
Khát nước |
Trampoline |
Nhún nhảy |
Trail |
Đường mòn |
Tent |
Lều |
Tourist |
Khách du lịch |
Towel |
Khăn tắm |
Tennis |
Quần vợt |
Travel |
Du lịch |
T-shirt |
Áo thun |
TỪ VỰNG TIẾNG ANH MÙA HÈ BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ U |
|
Underwater |
Dưới nước |
Umbrella |
Chiếc ô |
UV protection |
Chống tia cực tím |
Unforgettable |
Khó quên |
Xem thêm: Trải nghiệm 10 game học tiếng Anh hay và hiệu quả nhất cho trẻ 4-15 tuổi
TỪ VỰNG TIẾNG ANH MÙA HÈ BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ V |
|
Visit |
Chuyến thăm |
Vacation |
Kỳ nghỉ |
Volleyball |
Bóng chuyền |
TỪ VỰNG TIẾNG ANH MÙA HÈ BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ W |
|
Waterpark |
Công viên nước |
Wave |
Sóng |
Weed |
Cỏ dại |
Water |
Nước |
Warm |
Ấm |
Watermelon |
Dưa hấu |
Wildflower |
Hoa dại |
TỪ VỰNG TIẾNG ANH MÙA HÈ BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ Y |
|
Yard |
Sân |
Yacht |
Du thuyền |
Youngsters |
Thanh niên |
TỪ VỰNG TIẾNG ANH MÙA HÈ BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ Z |
|
Zoo |
Vườn bách thú |
Zap |
Hạ gục |
Vậy là chúng ta đã cùng điểm qua những từ vựng về mùa hè thông dụng nhất rồi. Hy vọng với những từ vựng trên, các bé sẽ tự tin sử dụng trong chủ đề giao tiếp tiếng Anh về mùa hè.
Lễ tổng kết vinh danh trao chứng chỉ tại Hệ thống Anh ngữ Quốc Tế Amslink
Nhận ưu đãi khóa học tiếng Anh toàn diện tại Amslink: https://tienganhchotre.amslink.edu.vn/gomnhomt10