CÁC THÁNG TRONG TIẾNG ANH: CÁCH ĐỌC, VIẾT VÀ MẸO GHI NHỚ DỄ DÀNG CHO BÉ
Các tháng trong tiếng Anh là bộ từ vựng cơ bản mà các bé cần học ngay từ giai đoạn đầu tiếp xúc với tiếng Anh. Việc nắm vững tên các tháng giúp bé mở rộng vốn từ, đồng thời tạo nền tảng vững chắc cho những bài học liên quan đến ngày tháng, thời gian sau này.
Trong bài viết này, Amslink sẽ hướng dẫn bé cách đọc, viết và bật mí những mẹo ghi nhớ thú vị, giúp bé học nhanh – nhớ lâu, đồng thời làm quen với các mẫu câu quen thuộc về thời gian trong giao tiếp hằng ngày.
Cách đọc, viết và mẹo ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh dễ dàng cho bé
Học các tháng trong tiếng Anh: Cách đọc, viết tắt và ý nghĩa đầy đủ
Các tháng trong tiếng Anh được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày. Bảng tổng hợp dưới đây sẽ giúp bé làm quen với cách đọc, nghĩa tiếng Việt và cách viết tắt của 12 tháng.
Tháng |
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Viết tắt |
1 |
January |
/ˈdʒæn.ju.er.i/ |
Tháng Một |
Jan |
2 |
February |
/ˈfeb.ruː.er.i/ |
Tháng Hai |
Feb |
3 |
March |
/mɑːrtʃ/ |
Tháng Ba |
Mar |
4 |
April |
/ˈeɪ.prəl/ |
Tháng Tư |
Apr |
5 |
May |
/meɪ/ |
Tháng Năm |
May |
6 |
June |
/dʒuːn/ |
Tháng Sáu |
Jun |
7 |
July |
/dʒuˈlaɪ/ |
Tháng Bảy |
Jul |
8 |
August |
/ˈɔː.ɡəst/ |
Tháng Tám |
Aug |
9 |
September |
/sɛpˈtem.bɚ/ |
Tháng Chín |
Sep |
10 |
October |
/ɑːkˈtoʊ.bɚ/ |
Tháng Mười |
Oct |
11 |
November |
/noʊˈvem.bɚ/ |
Tháng Mười Một |
Nov |
12 | December | /dɪˈsem.bɚ/ | Tháng Mười Hai | Dec |
Xem thêm: 10 CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG CHO BÉ
Ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh
Lưu ý nhỏ giúp bé sử dụng các tháng trong tiếng Anh chính xác hơn:
-
Tên tháng luôn được viết hoa chữ cái đầu trong mọi trường hợp, kể cả khi đứng giữa câu.
-
Khi viết ngày tháng trong tiếng Anh, cách sắp xếp thường thấy là tháng đứng trước ngày, đặc biệt trong tiếng Anh – Mỹ. Ví dụ: March 15, 2025 (tháng 3 ngày 15 năm 2025).
-
Các bé cần nắm được cách sử dụng giới từ cùng thời gian trong tiếng Anh để biết cách đặt câu chính xác. Trong giao tiếp, các tháng thường đi cùng giới từ “in” để chỉ thời gian. Ví dụ: in July (vào tháng 7), in December (vào tháng 12).
-
Khi nói hoặc viết các mốc thời gian cụ thể, có thể kết hợp tháng với năm, hoặc với ngày và năm. Ví dụ: in August 2024 hoặc on April 2, 2025.
Mẹo ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh siêu dễ cho trẻ
Sau khi đã làm quen với cách đọc và viết các tháng trong tiếng Anh, ba mẹ có thể cùng bé áp dụng một số mẹo ghi nhớ đơn giản dưới đây. Những cách học này sẽ giúp bé nhớ nhanh hơn đồng thờ tạo hứng thú, để việc học trở nên nhẹ nhàng, vui vẻ hơn mỗi ngày.
Học qua bài hát vui nhộn
Âm nhạc luôn là “người bạn đồng hành” tuyệt vời trong việc học tiếng Anh, đặc biệt với trẻ nhỏ. Những giai điệu vui nhộn, dễ thương cùng ca từ lặp lại sẽ giúp bé ghi nhớ các tháng một cách tự nhiên.
Ba mẹ có thể tìm các bài hát về 12 tháng trên YouTube hoặc các nền tảng học tiếng Anh uy tín. Một số bài hát gợi ý:
- Months of the Year Song (Super Simple Songs)
- The Singing Walrus – Months of the Year Song
Hãy để bé vừa nghe vừa hát theo, sau một vài lần, bé sẽ dễ dàng ghi nhớ mà không cần gò ép.
Học qua hình ảnh và game
Với trẻ nhỏ, hình ảnh và trò chơi là “cầu nối” hoàn hảo giữa việc học và niềm vui. Ba mẹ có thể tận dụng flashcards, sách ảnh hoặc bảng poster về các tháng, kết hợp với trò chơi ghép chữ, nối hình hoặc xếp thứ tự các tháng.
Ngoài ra, nhiều ứng dụng học tiếng Anh cho trẻ cũng có các mini game về chủ đề ngày tháng. Việc lặp lại các tháng qua hình ảnh sinh động sẽ giúp bé ghi nhớ lâu hơn và tạo hứng thú học tập mỗi ngày.
Xem thêm: TOP 7 APP HỌC TIẾNG ANH CHO BÉ HIỆU QUẢ BA MẸ NÊN BIẾT
Kỹ thuật ghi nhớ lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition)
Đây là phương pháp học hiệu quả, giúp bé ghi nhớ thông tin bền vững thông qua việc lặp lại kiến thức theo chu kỳ hợp lý. Ba mẹ có thể áp dụng bằng cách cho bé ôn lại tên các tháng sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần, 2 tuần…
Việc nhắc lại xen kẽ như vậy sẽ giúp thông tin “in sâu” vào trí nhớ, đồng thời tránh cảm giác học nhồi nhét. Ba mẹ có thể kết hợp thêm flashcards hoặc mini quiz tại nhà để việc lặp lại này trở nên thú vị hơn.
Những cấu trúc câu với các tháng trong tiếng Anh (kèm ví dụ dễ nhớ)
Sau khi bé đã ghi nhớ được tên các tháng, ba mẹ có thể giúp bé làm quen thêm với những mẫu câu đơn giản có sử dụng tháng trong tiếng Anh. Việc thực hành thường xuyên với các câu giao tiếp quen thuộc sẽ giúp bé tự tin hơn khi sử dụng từ vựng này trong đời sống hằng ngày.
Luyện tập về mẫu câu sử dụng các tháng trong tiếng Anh
- Câu hỏi về tháng
Đây là dạng câu phổ biến giúp bé luyện phản xạ khi giao tiếp về chủ đề ngày tháng.
- What month is it? (Đây là tháng mấy?)
→ It’s July. (Đây là tháng Bảy.)
- Which month do you like best? (Con thích tháng nào nhất?)
→ I like December. (Con thích tháng Mười Hai.)
-
Câu nói về ngày sinh nhật hoặc ngày đặc biệt
Những câu này rất gần gũi với trẻ, có thể ứng dụng ngay vào các hoạt động hàng ngày.
- My birthday is in May. (Sinh nhật của con vào tháng Năm.)
- Christmas is in December. (Giáng Sinh diễn ra vào tháng Mười Hai.)
-
Câu nói về các hoạt động, sự kiện theo tháng
Các câu này giúp bé thực hành nói về lịch trình hoặc hoạt động quen thuộc.
- School starts in September. (Năm học bắt đầu vào tháng Chín.)
- We go on vacation in July. (Nhà mình đi du lịch vào tháng Bảy.)
-
Mẫu câu kết hợp ngày, tháng, năm
Khi bé đã quen với tháng, ba mẹ có thể giới thiệu thêm cách nói về ngày tháng cụ thể.
- Today is March 15th, 2025. (Hôm nay là ngày 15 tháng Ba năm 2025.)
- The party is on April 2nd. (Bữa tiệc vào ngày 2 tháng Tư.)
Với những cách học đơn giản và dễ áp dụng, việc ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh sẽ không còn là thử thách. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bé thêm hứng thú với tiếng Anh và tự tin hơn khi sử dụng từ vựng về ngày tháng trong các hoạt động thường ngày.
Để tìm hiểu về các khóa học tại Amslink phù hợp với nhu cầu và trình độ của con, ba mẹ có thể liên hệ trực tiếp qua fanpage Amslink English Center hoặc đăng ký tại đây để được tư vấn chi tiết. Đừng quên tham gia CỘNG ĐỒNG HỌC TIẾNG ANH của Amslink để cập nhật tài liệu học miễn phí, kinh nghiệm ôn luyện chứng chỉ và nhiều thông tin hữu ích khác dành cho ba mẹ và con.