TẤT TẦN TẬT VỀ GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH
Giới từ trong tiếng Anh (prepositions) là thành phần ngữ pháp quan trọng trong việc hình thành câu, giúp câu văn trở nên mạch lạc, chính xác. Tuy nhiên, với số lượng lớn và cách dùng đa dạng, giới từ thường gây nhầm lẫn cho nhiều bạn.
Trong bài viết này, Amslink sẽ tổng hợp một cách hệ thống và dễ hiểu nhất về các loại giới từ trong tiếng Anh, từ định nghĩa, phân loại đến ví dụ minh họa cụ thể, giúp bạn nắm vững và sử dụng thành thạo hơn chủ điểm ngữ pháp này nhé!
THAM KHẢO THÊM: TỔNG ÔN KIẾN THỨC TIẾNG ANH LỚP 2 (KÈM BÀI TẬP VÀ ĐÁP ÁN)
Giới từ trong tiếng Anh
I. GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ?
Giới từ trong tiếng Anh
Giới từ trong tiếng Anh (prepositions) là từ hoặc cụm từ được đặt trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ nhằm diễn tả phương hướng, thời gian, địa điểm, vị trí, mối quan hệ trong không gian, hoặc để liên kết, giới thiệu một đối tượng trong câu.
II. VỊ TRÍ CỦA GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH
Vị trí của giới từ | Ví dụ |
Đứng sau tính từ |
He is afraid of swimming. (Anh ấy sợ bơi lội). |
Đứng sau động từ thường |
They are talking to each other. (Họ đang nói chuyện với nhau). |
Đứng giữa động từ tobe và danh từ |
The book is on the table. (Cuốn sách ở trên cái bàn). |
Đứng sau danh từ nhằm bổ nghĩa cho danh từ đó. |
She is a student of literature. (Cô ấy là một sinh viên ngành văn học). |
THAM KHẢO THÊM: TỔNG ÔN NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 3 (KÈM BÀI TẬP VÀ ĐÁP ÁN)
III. PHÂN LOẠI GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH
Các loại giới từ trong tiếng Anh
Để dễ dàng ghi nhớ và tránh nhầm lẫn khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh, bạn có thể phân loại thành 3 nhóm gồm: giới từ chỉ địa điểm, giới từ chỉ thời gian và giới từ chỉ phương hướng.
1. Giới từ trong tiếng Anh dùng để chỉ địa điểm
Giới từ chỉ địa điểm dùng để chỉ một nơi chốn hoặc không gian xác định một người hay vật. Các giới từ trong tiếng Anh thường gặp để chỉ địa điểm gồm:
Giới từ trong tiếng Anh |
Cách dùng |
Ví dụ |
---|---|---|
In |
– Các địa điểm cụ thể – Phương hướng – Phương tiện – Vị trí bên trong không gian |
– In Viet NAm – In the North – In a taxi – In the classroom |
On |
– Chỉ một vị trí trên bề mặt – Nơi chốn hoặc số tầng – Chỉ vị trí – Dùng trước phương tiện công cộng hoặc cá nhân |
– On the desk – On the floor – On the left – On a plane |
At |
– Địa chỉ nhà – Nơi làm việc, học tập – Địa điểm xác định cụ thể |
– At 35 Le Van Thiem – At work – At home |
Between |
Ở giữa hai người/vật/nơi chốn |
Between Tom and Marry |
Behind |
Vị trí phía sau |
Behind the TV |
In front of |
Vị trí phía trước |
In front of the school |
Above |
Vị trí cao hơn một vật |
Above the tree |
Below |
Vị trí bên dưới một vật |
Below the water’s surface |
Over |
Vị trí ngay trên |
Over the head |
Across |
Ở phía đối diện |
Across the river |
By/next to/beside |
Bên cạnh |
Beside the poon |
Among |
Ở giữa một nhóm (từ ba người/vật/nơi chốn trở lên) |
Among the three, among all of the teacher |
THAM KHẢO THÊM: TỔNG QUAN VỀ MỆNH ĐỀ TRẠNG NGỮ - ADVERBIAL CLAUSE (PHẦN 1)
2. Giới từ trong tiếng Anh dùng để chỉ thời gian
Giới từ trong tiếng Anh chỉ thời gian
Giới từ trong tiếng Anh dùng để chỉ thời gian là loại giới từ dùng để chỉ một mốc thời gian cụ thể, chẳng hạn như một ngày trong lịch, một thứ trong tuần hoặc thời điểm xảy ra một sự việc nào đó. Các giới từ trong tiếng Anh chỉ thời gian thường gặp:
Giới từ trong tiếng Anh |
Cách dùng |
Ví dụ |
In |
- Tháng/năm/mùa - Các buổi trong ngày - Khoảng thời gian |
- In winter - In the afternoon - In 30 minutes |
On |
- Các ngày trong tuần - Ngày và tháng - Ngày lễ |
- On Sunday - On May 5th - On Christmas |
At |
- Thời điểm cụ thể - Cụm từ chỉ thời gian |
- At 8 o’clock - At the same time |
Since |
Khoảng thời gian từ quá khứ đến hiện tại |
Since 2020 |
For |
Một khoảng thời gian nhất định từ quá khứ đến hiện tại |
For 3 years |
Ago |
Khoảng thời gian trong quá khứ |
2 years ago |
Before |
Trước một khoảng thời gian |
before 1975 |
After |
Sau một mốc thời gian xác định |
after |
During |
Trong suốt một khoảng thời gian |
during summer |
3. Giới từ trong tiếng Anh dùng để chỉ phương hướng
Giới từ trong tiếng Anh chỉ phương hướng dùng để diễn tả hướng di chuyển của một hành động. Một số giới từ trong tiếng Anh dùng để chỉ phương hướng phổ biến gồm: into, onto, out of, up, down, across,…
Giới từ trong tiếng Anh |
Cách dùng |
Ví dụ |
To |
Chuyển động hướng tới một điểm |
Go to the market |
From |
Di chuyển từ một điểm |
From Viet Nam |
Up |
Di chuyển lên trên |
Run up the stairs |
Into |
Di chuyển vào phía trong |
Walk into the classroom |
Down |
Di chuyển xuống dưới |
Walk down the stairs |
Through |
Di chuyển xuyên qua |
Run through the road |
Towards |
Di chuyển hướng về phía |
Toward him |
Along |
Di chuyển động dọc theo |
Along the beach |
Across |
Di chuyển ngang qua |
Across the street |
Around |
Di chuyển xung quanh |
Go around the earth |
Out of |
Di chuyển ra khỏi |
Go out the car |
THAM KHẢO THÊM: BÍ QUYẾT HỌC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH HIỆU QUẢ
4. Cụm giới từ trong tiếng Anh
4.1. Cụm giới từ trong tiếng Anh là gì?
Cụm giới từ trong tiếng Anh là một nhóm từ được sử dụng để thể hiện mối quan hệ về vị trí, không gian, hoặc thời gian giữa các thành phần trong câu.
Một số giới từ trong tiếng Anh phổ biến thường được sử dụng để bắt đầu cụm giới từ bao gồm: to, of, about, at, before, after, by, under, with,...
4.2. Cách dùng cụm giới từ trong tiếng Anh
- Cụm giới từ trong tiếng Anh bổ nghĩa cho danh từ
Ví dụ: The dog under the tree is barking loudly. (Con chó dưới gốc cây đang sủa to.)
- Cụm giới từ trong tiếng Anh bổ nghĩa cho động từ
Ví dụ: She studied with great determination. (Cô ấy đã học với quyết tâm lớn.)
- Cụm giới từ trong tiếng Anh đóng vai trò như danh từ
Ví dụ: After the meeting, we can discuss the project. (Sau cuộc họp, chúng ta có thể thảo luận về dự án.)
THAM KHẢO THÊM: TOP GIÁO TRÌNH TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MẤT GỐC
IV. LƯU Ý KHI SỬ DỤNG GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH
1. Cách phân biệt các giới từ “in” – “into” và “on” – “onto”
Phân biệt các giới từ “in” – “into” và “on” – “onto”
- "In" là giới từ trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ vị trí mà một đối tượng nằm bên trong một không gian cụ thể.
Ví dụ: The ruler is in the bag. (Cây thước ở trong cái cặp).
- "Into" là giới từ được diễn tả hành động di chuyển từ bên ngoài vào bên trong một không gian.
Ví dụ: Lisa put the book into the bag. (Lisa cất cuốn sách vào trong cặp).
- "On" là giới từ được sử dụng để chỉ vị trí mà một đối tượng đặt trên bề mặt của một vật khác.
Ví dụ: The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn).
- "Onto" là giới từ diễn tả hành động di chuyển từ một vị trí khác lên trên bề mặt của một vật.
Ví dụ: David climbed onto the tree. (Anh trèo lên cây).
THAM KHẢO THÊM: ÔN TẬP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 1 (KÈM BÀI TẬP VÀ ĐÁP ÁN)
Trên đây là toàn bộ kiến thức cơ bản và cần thiết về giới từ trong tiếng Anh mà bạn nên nắm vững. Việc hiểu rõ cách phân loại và sử dụng đúng từng loại giới từ sẽ giúp bạn nâng cao khả năng viết và nói một cách tự nhiên, chính xác hơn. Đừng quên luyện tập thường xuyên qua các ví dụ thực tế và bài tập đa dạng để ghi nhớ lâu và vận dụng linh hoạt các giới từ trong tiếng Anh nhé.
Ba mẹ và con hãy tham gia vào group CỘNG ĐỒNG HỌC TIẾNG ANH để tham khảo nhiều tài liệu hữu ích về ngữ pháp tiếng Anh nhé!
Tìm hiểu thêm về các khóa học tại Amslink, ba mẹ hãy truy cập Fanpage Amslink English Center và để lại thông tin TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!