ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG TRONG TIẾNG ANH LỚP 3 - TỔNG HỢP KIẾN THỨC CHI TIẾT
Trong chương trình tiếng Anh lớp 3, đại từ nhân xưng là một phần kiến thức nền tảng, giúp các con biết cách xưng hô và thay thế tên người, con vật hay đồ vật trong câu. Khi nắm vững đại từ nhân xưng, việc nói và viết tiếng Anh sẽ trở nên tự nhiên, ngắn gọn và dễ hiểu hơn.
Ở bài học này, Amslink sẽ cùng các con tìm hiểu chi tiết về đại từ nhân xưng và tính từ sở hữu trong tiếng Anh lớp 3 qua bảng tóm tắt dễ nhớ, ví dụ minh họa rõ ràng và hệ thống bài tập thực hành kèm đáp án. Nhờ đó, các con vừa nắm chắc kiến thức, vừa biết cách vận dụng linh hoạt trong giao tiếp hằng ngày và làm tốt các bài kiểm tra trên lớp.
Tổng hợp kiến thức về Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh lớp 3
Xem thêm: 7 CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH TRỌNG ĐIỂM TRONG CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH LỚP 3
Tổng quan về đại từ nhân xưng trong chương trình tiếng Anh lớp 3
Trong hành trình học tiếng Anh lớp 3, các con sẽ làm quen với đại từ nhân xưng – nhóm từ đặc biệt được dùng để thay thế cho tên người, con vật hoặc đồ vật. Nhờ vậy, câu văn trở nên ngắn gọn, dễ hiểu và tự nhiên hơn rất nhiều.
Trong câu, đại từ nhân xưng thường đóng vai trò chủ ngữ và đứng ở đầu câu. Điều này giúp các con tránh việc lặp lại tên hoặc danh từ nhiều lần.
Ví dụ: thay vì nói Lan is my friend. Lan is kind., các con có thể nói Lan is my friend. She is kind. - để tránh lặp lại tên chủ ngữ nhiều lần khiến câu văn mất tự nhiên.
Khi nắm vững đại từ nhân xưng trong tiếng Anh lớp 3, các con sẽ thấy việc giao tiếp hằng ngày bằng tiếng Anh trở nên đơn giản hơn và tự tin hơn khi làm bài tập ở lớp.
Đại từ nhân xưng và cách sử dụng trong chương trình tiếng Anh lớp 3
Sau khi đã hiểu đại từ nhân xưng là gì và vai trò của chúng trong câu, chúng ta hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn cách sử dụng. Trong chương trình tiếng Anh lớp 3, đại từ nhân xưng được học thông qua 3 phần chính: nhận biết các đại từ, kết hợp với động từ to be và mở rộng sang tính từ sở hữu.
Để bắt đầu, các con hãy cùng làm quen với bảng đại từ nhân xưng cơ bản trong tiếng Anh nhé.
Xem thêm: TỔNG ÔN NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 3 (KÈM BÀI TẬP VÀ ĐÁP ÁN)
Các đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Đại từ nhân xưng được chia theo ngôi thứ nhất, thứ hai, thứ ba và số ít, số nhiều. Các con hãy theo dõi bảng dưới đây để ghi nhớ dễ hơn nhé:
Ngôi |
Đại từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Ngôi 1 số ít |
I |
Tôi |
I am a student. |
Ngôi 2 số ít |
You |
Bạn |
You are my friend. |
Ngôi 3 số ít (nam) |
He |
Anh ấy |
He is my father. |
Ngôi 3 số ít (nữ) |
She |
Cô ấy |
She is my sister. |
Ngôi 3 số ít (con vật/đồ vật) |
It |
Nó |
It is a cat. |
Ngôi 1 số nhiều |
We |
Chúng tôi / Chúng ta |
We are in the classroom. |
Ngôi 3 số nhiều |
They |
Họ / Chúng nó |
They are my friends. |
Các con có thể thấy:
-
Nếu nói về chính mình → dùng “I”.
-
Nếu nói về người đối diện → dùng “You”.
-
Nếu nói về người khác hoặc con vật, đồ vật → dùng “He, She, It, They”.
-
Nếu nói về nhóm có mình ở trong đó → dùng “We”.
Các đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Cách kết hợp đại từ nhân xưng với động từ to be
Trong tiếng Anh, khi đặt câu, đại từ nhân xưng thường đi kèm với động từ to be (am, is, are). Mỗi đại từ sẽ đi với một dạng to be khác nhau:
Đại từ nhân xưng |
Số ít / Số nhiều |
Động từ to be |
Ví dụ |
I |
Ngôi thứ nhất, số ít |
am |
I am a student. (Tôi là một học sinh.) |
You |
Ngôi thứ hai, số ít & số nhiều |
are |
You are my friend. (Bạn là bạn của tôi.) |
He / She / It |
Ngôi thứ ba, số ít |
is |
She is my sister. (Cô ấy là chị gái tôi.) |
We / They |
Ngôi thứ nhất & ba, số nhiều |
are |
They are my friends. (Họ là bạn của tôi.) |
Giải thích:
-
Số ít (I, he, she, it) thường đi với am hoặc is.
-
Số nhiều (we, you, they) sẽ đi với are.
Cách kết hợp với động từ to be
Tính từ sở hữu (mở rộng)
Ngoài đại từ nhân xưng, trong chương trình tiếng Anh lớp 3 các con còn được làm quen với tính từ sở hữu. Đây là những từ dùng để chỉ “của ai”, thường đứng trước danh từ.
Ví dụ: my book (quyển sách của tôi), her bag (cái cặp của cô ấy).
Đại từ nhân xưng |
Tính từ sở hữu |
Ví dụ |
I |
my |
This is my pen. (Đây là bút của tôi.) |
You |
your |
Your shoes are new. (Đôi giày của bạn mới.) |
He |
his |
His name is Nam. (Tên của anh ấy là Nam.) |
She |
her |
Her bike is pink. (Xe đạp của cô ấy màu hồng.) |
It |
its |
The dog is eating its food. (Con chó đang ăn thức ăn của nó.) |
We |
our |
Our teacher is kind. (Cô giáo của chúng tôi rất tốt bụng.) |
They |
their |
Their house is big. (Ngôi nhà của họ rất to.) |
Tính từ sở hữu giúp câu văn rõ ràng hơn, cho biết đồ vật hoặc sự vật thuộc về ai. Đây là kiến thức mở rộng nhưng rất quan trọng để các con dùng tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn.
Mở rộng với tính từ sở hữu tương ứng của đại từ nhân xưng
Bài tập về đại từ nhân xưng
Sau khi đã nắm được lý thuyết về đại từ nhân xưng, các con hãy cùng Amslink làm bài tập để ghi nhớ và vận dụng. Đây là những dạng bài tập thường gặp trong chương trình tiếng Anh lớp 3, giúp các con thực hành ngay kiến thức vừa học.
Luyện tập với bài tập về đại từ nhân xưng trong tiếng Anh lớp 3
Xem thêm: LUYỆN TẬP CÁC DẠNG BÀI TẬP IOE LỚP 3 CÓ ĐÁP ÁN - CẬP NHẬT MỚI NHẤT
Bài tập 1: Khoanh tròn vào đáp án đúng nhất.
-
(He / She) is my brother.
-
This is (I / my) book.
-
(They / Their) are my friends.
-
(We / Our) teacher is very kind.
-
That is (his / he) dog.
-
(You / Your) are my best friend.
-
(She / Her) is my mother.
-
This is (its / it) tail.
-
(I / Me) am a student.
-
These are (they / their) toys.
Đáp án:
-
He
-
my
-
They
-
Our
-
his
-
You
-
She
-
its
-
I
-
their
Bài tập 2: Viết lại câu hoặc hoàn thành câu với đại từ nhân xưng / tính từ sở hữu
-
This is Lan. → ___ is my friend.
-
I have a pen. This is ___ pen.
-
These are Nam and Minh. → ___ are students.
-
That is Hoa. → ___ bike is red.
-
This is my dog. ___ name is Lucky.
-
My name is Mai. ___ am ten years old.
-
This is my father. ___ is a doctor.
-
These are my classmates. ___ are very kind.
-
This is my mother. ___ job is a teacher.
-
This is me and my sister. ___ are happy.
Đáp án bài 2:
-
She
-
my
-
They
-
Her
-
Its
-
I
-
He
-
They
-
Her
-
We
Như vậy, trên đây Amslink đã tổng hợp toàn bộ kiến thức về đại từ nhân xưng trong tiếng Anh lớp 3 kèm theo bài tập vận dụng chi tiết. Hy vọng qua bài viết này, các con có thể nắm vững cách sử dụng đại từ nhân xưng, kết hợp với động từ to be cũng như tính từ sở hữu để đặt câu đúng và tự nhiên hơn.
Theo dõi Amslink để nhận được thật nhiều Tài liệu miễn phí cực hay và tham gia CỘNG ĐỒNG HỌC TIẾNG ANH để cập nhật tin tức mới nhất!
Để biết thêm thông tin về các khóa học của Amslink ba mẹ có thể liên hệ qua fanpage Amslink English Center hoặc để lại thông tin tại đây để được tư vấn chi tiết.