TRỌNG ÂM TRONG TIẾNG ANH 9: QUY TẮC, VÍ DỤ VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN

Trọng âm (word stress) là một trong những phần kiến thức quan trọng trong chương trình tiếng Anh 9, thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra và đề thi vào lớp 10. Việc nắm vững quy tắc trọng âm không chỉ giúp con phát âm chuẩn, nghe hiểu tốt hơn mà còn ghi điểm dễ dàng ở phần ngữ âm. Hãy cùng Amslink hệ thống lại những quy tắc trọng âm dễ nhớ, dễ áp dụng nhất để tự tin vượt qua kỳ thi chuyển cấp nhé!

Xem nhanh

Trọng âm trong tiếng Anh 9: Quy tắc, ví dụ và bài tập

Xem thêm: TRỌN BỘ 12 THÌ CƠ BẢN TRONG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 9 (PHẦN 1)

 

Vì sao chương trình tiếng Anh 9 yêu cầu nắm vững trọng âm?

 

Trọng âm (word stress) là phần âm trong một từ được nhấn mạnh hơn so với các âm tiết còn lại. Khi phát âm, âm tiết mang trọng âm sẽ được nói to hơn, dài hơn hoặc rõ hơn, giúp người nghe dễ nhận ra từ và hiểu đúng nghĩa của câu.

Trong giao tiếp tiếng Anh, việc đặt đúng trọng âm giúp người nói tự nhiên và dễ hiểu hơn, đồng thời tránh nhầm lẫn giữa các từ có cách viết giống nhau nhưng khác trọng âm (như ‘record – danh từ và re‘cord – động từ).

Trọng âm trong chương trình tiếng Anh 9

 

Đối với học sinh tiếng Anh 9, trọng âm không chỉ quan trọng trong kỹ năng nghe – nói mà còn là nội dung quen thuộc trong các bài kiểm tra và đề thi vào lớp 10. Phần câu hỏi về trọng âm thường chiếm từ 0.25 đến 0.5 điểm, xuất hiện đều đặn mỗi năm. Việc nắm chắc quy tắc trọng âm sẽ giúp học sinh dễ dàng nhận biết đáp án đúng, tiết kiệm thời gian và tăng điểm phần ngữ âm một cách hiệu quả.

 

Các quy tắc trọng âm cơ bản trong tiếng Anh 9

 

Để làm tốt dạng bài trọng âm trong chương trình tiếng Anh 9 và giao tiếp tự nhiên hơn, học sinh cần nắm vững một số quy tắc nhận biết trọng âm cơ bản. Việc hiểu và áp dụng đúng các quy tắc này giúp các con xác định nhanh vị trí nhấn trọng âm, phát âm chính xác hơn, đồng thời ghi điểm dễ dàng trong bài kiểm tra và kỳ thi vào 10.

 

Quy tắc trọng âm với từ hai âm tiết

Trong chương trình tiếng Anh 9, nhóm từ hai âm tiết xuất hiện rất thường xuyên. Trọng âm của nhóm này thay đổi tùy theo loại từ, cụ thể như sau:

  • Danh từ (nouns) và tính từ (adjectives): thường nhấn ở âm tiết thứ nhất.

Ví dụ: ‘teacher, ‘happy, ‘garden, ‘busy

  • Động từ (verbs) và giới từ (prepositions): thường nhấn ở âm tiết thứ hai.

Ví dụ: be‘gin, en‘joy, a‘gree, be‘low

Quy tắc trọng âm với từ hai âm tiết trong đề thi tiếng Anh 9

 

Quy tắc trọng âm theo hậu tố

Trong chương trình tiếng Anh 9, một trong những phần quan trọng học sinh cần nắm chắc là quy tắc trọng âm theo hậu tố. 

Một số hậu tố trong tiếng Anh sẽ làm thay đổi vị trí trọng âm của từ, trong khi một số khác không ảnh hưởng đến trọng âm chính. Việc ghi nhớ nhóm hậu tố này giúp học sinh xác định trọng âm nhanh và chính xác hơn: 

 

  • Hậu tố ảnh hưởng trọng âm

Với các từ có những hậu tố dưới đây, trọng âm thường rơi ngay trước hậu tố:

Hậu tố

Vị trí trọng âm

Ví dụ

Phát âm trọng âm

–tion, –sion

Trước hậu tố

education, decision

edu’cation, de’cision

–ic

Trước hậu tố

economic, artistic

eco’nomic, ar’tistic

–ity

Trước hậu tố

ability, activity

a’bility, ac’tivity

–ical

Trước hậu tố

historical, musical

his’torical, ‘musical

–ian

Trước hậu tố

musician, historian

mu’sician, his’torian

–ee, –eer

Ngay tại hậu tố

employee, volunteer

employ’ee, volun’teer

Ghi nhớ nhanh:

- Nếu từ có hậu tố “–tion”, “–sion”, “–ic”, “–ity”, “–ical”, “–ian” → trọng âm lùi về trước một âm tiết.

- Nếu từ có hậu tố “–ee”, “–eer” → trọng âm rơi vào chính hậu tố.

 

  • Hậu tố không ảnh hưởng trọng âm

Một số hậu tố không làm thay đổi trọng âm của gốc từ. Trọng âm vẫn giữ nguyên như khi chưa thêm hậu tố:

Hậu tố

Ví dụ gốc từ

Từ mở rộng

–ful

beauty → ‘beautiful

Giữ nguyên trọng âm

–less

care → ‘careless

Giữ nguyên trọng âm

–ment

enjoy → en‘joyment

Giữ nguyên trọng âm

–ness

happy → ‘happiness

Giữ nguyên trọng âm

–ly

quick → ‘quickly

Giữ nguyên trọng âm

 

Quy tắc trọng âm trong từ có ba âm tiết trở lên

Ở chương trình tiếng Anh 9, học sinh bắt đầu gặp nhiều từ có từ ba âm tiết trở lên trong chương trình học và đề thi. Việc nắm vững quy tắc trọng âm giúp các con phát âm chuẩn, nghe dễ hiểu hơn và tự tin khi làm bài chọn từ có trọng âm trong các bài kiểm tra. 

 

Loại từ

Cách xác định trọng âm dễ nhớ

Ví dụ

Trọng âm

Danh từ

Thường nhấn âm tiết thứ nhất

‘holiday, ‘family, ‘energy

/ˈhɒlədeɪ/, /ˈfæməli/, /ˈenədʒi/

Động từ

Thường nhấn âm tiết thứ hai

en‘joy, re’lax, ar’rive

/ɪnˈdʒɔɪ/, /rɪˈlæks/, /əˈraɪv/

Tính từ

- Nếu có đuôi –ous, –able, –y, trọng âm thường ở âm thứ ba từ cuối lên

- Nếu có đuôi –ic, trọng âm rơi ngay trước –ic

‘beautiful, re’markable, eco’nomic

/ˈbjuːtəfəl/, /rɪˈmɑːkəbl/, /ˌiːkəˈnɒmɪk/

 

Bài tập trọng âm có đáp án

Chọn từ có trọng âm khác với ba từ còn lại 

 

Bài tập trọng âm có đáp án
 

1. A. teacher  B. happy  C. enjoy  D. open

2. A. answer  B. visit  C. repair  D. travel

3. A. education  B. collection  C. pollution  D. holiday

4. A. engineer  B. employee  C. volunteer  D. teacher

5. A. geography  B. biology  C. musician  D. pollution

6. A. history  B. relaxing  C. family  D. energy

7. A. comfortable  B. careful  C. successful  D. beautiful

8. A. pollution  B. history  C. discovery  D. musician

9. A. environment  B. pollution  C. engineer  D. history

10. A. electric  B. economic  C. national  D. historic

 

Đáp án: 

1. C. enjoy

Giải thích: Động từ 2 âm tiết → nhấn âm thứ hai (en’joy). Các từ còn lại là danh từ/tính từ 2 âm tiết → nhấn âm đầu (‘teacher, ‘happy, ‘open).

 

2. C. repair
Giải thích: Động từ 2 âm tiết → trọng âm rơi vào âm thứ hai (re’pair). Các từ khác là danh từ hoặc động từ có trọng âm âm đầu.

 

3. D. holiday
Giải thích: Hậu tố –tion → trọng âm rơi trước hậu tố (educa’tion, collec’tion, pollu’tion). Holiday là danh từ 3 âm tiết → nhấn âm đầu (‘holiday).

 

4. D. teacher
Giải thích: Hậu tố –eer, –ee → trọng âm rơi vào chính hậu tố (engi’neer, employ’ee, volun’teer). Teacher là danh từ thường → nhấn âm đầu (‘teacher).

 

5. C. musician
Giải thích: Hậu tố –ian → trọng âm rơi trước hậu tố (mu’sician). Các từ còn lại là danh từ học thuật kết thúc bằng –phy / –logy / –tion → trọng âm rơi âm thứ hai từ cuối lên (geo’graphy, bio’logy, pollu’tion).

 

6. B. relaxing
Giải thích: Động từ hoặc tính từ có đuôi –ing → trọng âm thường ở âm gốc, tức âm thứ hai (re’lax-ing). Các danh từ còn lại nhấn âm đầu.

 

7. C. successful
Giải thích: Hậu tố –ful không ảnh hưởng trọng âm. Tuy nhiên, “successful” có gốc “succeed” → nhấn âm hai (suc’cessful). Các từ còn lại đều có trọng âm ở âm đầu.

 

8. B. history

Giải thích: Các từ có hậu tố –tion, –ian, –ery → trọng âm rơi gần cuối (pollu’tion, mu’sician, dis’covery).

History là danh từ 3 âm tiết → nhấn âm đầu (‘history).

 

9. D. history

Giải thích: Các từ có hậu tố –ment, –tion, –eer → nhấn ở âm gần cuối hoặc cuối (en’vironment, pollu’tion, engi’neer).

History là danh từ thường → nhấn âm đầu.

 

10. C. national

Giải thích: Hậu tố –ic → trọng âm rơi ngay trước hậu tố (e’lectric, eco’nomic, his’toric).

National có hậu tố –al, không làm thay đổi trọng âm → nhấn âm đầu (‘national).

 

Xem thêm: TRỌN BỘ 12 THÌ CƠ BẢN TRONG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 9 (PHẦN 2)

 

Như vậy, bài viết này đã hệ thống toàn bộ kiến thức trọng âm tiếng Anh 9 – từ khái niệm, quy tắc nhận biết đến các dạng bài tập thường gặp trong đề thi vào 10. Hy vọng rằng với những hướng dẫn và ví dụ cụ thể, học sinh có thể nắm chắc cách xác định trọng âm, rèn luyện kỹ năng phát âm chuẩn và tự tin ghi điểm tối đa ở phần ngữ âm.

Theo dõi Amslink để nhận được thật nhiều Tài liệu miễn phí cực hay và tham gia CỘNG ĐỒNG HỌC TIẾNG ANH để cập nhật tin tức mới nhất! 

 

Để biết thêm thông tin về các khóa học của Amslink ba mẹ có thể liên hệ qua fanpage Amslink English Center hoặc để lại thông tin tại đây để được tư vấn chi tiết.


 

Đăng ký kiểm tra đầu vào miễn phí
0 0 0 0
0 0 0 0
Hours
0 0 0 0
0 0 0 0
Minutes
0 0 0 0
0 0 0 0
Seconds