30+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỒ CHƠI HAY NHẤT

Đồ chơi luôn là những vật dụng mà các bạn nhỏ yêu thích. Việc học từ vựng tiếng Anh về đồ chơi không chỉ giúp trẻ vui chơi thoải mái, nhận biết được các đồ vật xung quanh mà còn khám phá những từ vựng đồ chơi bằng tiếng Anh. Hãy cùng Amslink khám phá những đồ chơi bằng tiếng Anh và hướng dẫn các bé cách gọi tên chúng, giúp bé tiếp xúc và phát triển vốn từ vựng tiếng Anh từ khi còn nhỏ ngay nhé! 
Xem nhanh

GIAI ĐOẠN VÀNG CHO TRẺ HỌC TIẾNG ANH 

Dạy trẻ học tiếng Anh

 

Theo nhiều chuyên gia, 4 - 6 tuổi là giai đoạn não bộ của trẻ phát triển và tiếp thu ngôn ngữ một cách mạnh nhất. Đây là giai đoạn mà trẻ đang xây dựng tư duy và hoàn thiện hệ thống ngôn ngữ gốc của mình (tiếng mẹ đẻ). Do đó, trẻ đã sẵn sàng để khám phá và học ngôn ngữ mới mà không gây nhầm lẫn hoặc gặp khó khăn trong việc phân biệt với tiếng mẹ đẻ.

 

Việc cho trẻ tiếp xúc tiếng Anh từ khi còn nhỏ sẽ kích thích khả năng học ngôn ngữ đồng thời giúp trẻ tự tin trong giao tiếp, tự tin trong học tập sau này. Để bắt đầu, cha mẹ có thể tham khảo một số phương pháp giảng dạy như dạy trẻ thông qua các chủ đề quen thuộc, cho trẻ tiếp xúc với những bài hát tiếng Anh vui vẻ, và giới thiệu các từ vựng đơn giản về cuộc sống hàng ngày,... nhằm tạo ra một môi trường học tập thoải mái, vui nhộn, việc học của trẻ trở nên dễ dàng và thuận lợi hơn. 

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỒ CHƠI 

Tổng hợp từ vựng về đồ chơi tiếng Anh cho bé học tập

1. Balloon (n): bóng bay

2. Bucket (n): cái thuyền

3. Rubik cube (n): khối rubik

4. Dice (n): xúc xắc

5. Kite (n): cái diều

6. Teddy bear (n): gấu bông

7. Chess (n): cờ

8. Drum (n): cái trống 

9. Globe (n): quả địa cầu 

10. Dinosaur (n): khủng long 

11. Marbles (n): viên bi 

12. Helicopter (n): máy bay trực thăng 

13. Palette (n): bảng màu 

14. Pinwheel (n): chong chóng 

15. Rocket (n): tên lửa 

16. Scooter (n): xe hai bánh cho trẻ con 

17. Scrabble game (n): trò chơi xếp chữ 

18. Puzzle (n): trò chơi xếp hình 

19. Robot (n): người máy 

20. Whistle (n): cái còi 

21. Truck (n): xe tải 

22. Train (n): xe lửa, tàu hỏa 

23. Tambourine (n): trống lục lạc 

24. Domino (n): quân cờ đô - mi - nô

25. Jukebox (n): Máy hát tự động

26. Skateboard (n): ván trượt 

27. Rocket (n): tên lửa 

28. Clown (n): chú hề 

29. Meza (n): mê cung 

30. Car (n): ô tô 

 

Xem thêm: BỎ TÚI TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ HAY DÙNG NHẤT [PHẦN 1]

CÁCH HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỒ CHƠI

Hướng dẫn học từ vựng về đồ chơi 

Dạy từ vựng tiếng Anh về đồ chơi khi đang chơi

Kết hợp việc dạy từ vựng tiếng Anh về đồ chơi vào các hoạt động giải trí của trẻ cũng là một phương pháp giảng dạy hiệu quả. Trong quá trình chơi, các hoạt động tương tác sẽ tăng cường việc trẻ lặp lại từ vựng mới và không cố ý tăng cường khả năng ghi nhớ từ. Trẻ không chỉ thoải mái vui chơi trong suốt quá trình, mà còn học từ vựng một cách tối đa. 

Thiết kế góc vui chơi và học tập cho trẻ 

Để tạo ra một môi trường an toàn, thoải mái và khuyến khích sự tối đa tham gia học hỏi của trẻ, ba mẹ có thể thiết lập góc vui chơi và học tập cho con. Không gian có các trò chơi, nhạc cụ, đồ dùng học tập,... để trẻ có cơ hội thể hiện sự sáng tạo và tự do khám phá kiến thức. 

Lồng ghép qua những câu đố vui 

Lồng ghép từ vựng thông qua các câu đố vui là một cách thú vị và hiệu quả để giúp trẻ học từ mới. Các câu đố vui như vậy không chỉ giúp trẻ học từ vựng một cách thú vị mà còn khuyến khích sự tư duy logic và sáng tạo.

 

Xem thêm: 99+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỒ ĂN SIÊU ĐA DẠNG

 

BÀI TẬP TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỒ CHƠI CHO BÉ 

Bài tập: Hãy nhìn bức tranh dưới đây và gọi tên từ vựng về đồ chơi trong tranh bằng tiếng Anh:

 

 

Đáp án: 

  1. Truck

  2. Whistle

  3. Domino

  4. Clown

  5. Drum

  6. Train

 

Đáp án: 

1. Car

2. Chess

3. Dice

4. Robot

5. Globe

6. Kite

 

Hy vọng bộ từ vựng tiếng Anh về đồ chơi mà Amslink chia sẻ sẽ giúp con mở rộng thêm kiến thức, vốn từ. Ba mẹ và con đừng quên theo dõi Amslink để cập nhật thêm những kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé! 

 

Tham gia group Facebook CỘNG ĐỒNG HỌC TIẾNG ANH để cùng chia sẻ và học thêm nhiều kiến thức bổ ích nữa nhé! 





 
Đăng ký kiểm tra đầu vào miễn phí
0 0 0 0
0 0 0 0
Hours
0 0 0 0
0 0 0 0
Minutes
0 0 0 0
0 0 0 0
Seconds