TRỌN BỘ QUY TẮC PHÁT ÂM TIẾNG ANH DỄ HIỂU NHẤT

Phát âm là một trong những yếu tố quan trọng quyết định khả năng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Việc phát âm đúng giúp bài nói trở nên trôi chảy tự nhiên. Để phát âm một cách chính xác và hiệu quả, con cần nắm vững những quy tắc phát âm tiếng Anh cơ bản như cách đọc đuôi -s/-es, -ed, cách phân biệt nguyên âm – phụ âm, hay nhận biết trọng âm.


THAM KHẢO THÊM: TỔNG QUAN VỀ MỆNH ĐỀ TRẠNG NGỮ - ADVERBIAL CLAUSE (PHẦN 1) 
 

Xem nhanh

Bộ quy tắc phát âm tiếng Anh

 

I. QUY TẮC PHÁT ÂM TIẾNG ANH THEO CHUẨN IPA 

Quy tắc phát âm tiếng Anh theo chuẩn IPA

 

IPA (International Phonetic Alphabet – Bảng Ký hiệu Ngữ âm Quốc tế) là hệ thống ký hiệu ngữ âm được các nhà ngôn ngữ học xây dựng và sử dụng để thể hiện chính xác cách phát âm của từ ngữ trong mọi ngôn ngữ. 
Trong tiếng Anh, bảng IPA gồm 44 âm (sounds), được chia thành:

  • 20 nguyên âm: gồm 12 nguyên âm đơn và 8 nguyên âm đôi.
  • 24 phụ âm: gồm phụ âm hữu thanh và phụ âm vô thanh.

1.  Quy tắc phát âm tiếng Anh - Nguyên âm (Vowel Sounds)

Trong tiếng Anh, nguyên âm được chia thành hai nhóm chính: nguyên âm đơn (monophthongs) và nguyên âm đôi (diphthongs). 


1.1.  Nguyên âm đơn (Monophthongs)


• Nguyên âm ngắn (Short vowels):
Theo quy tắc phát âm tiếng Anh, nguyên âm ngắn là các âm có thời lượng phát âm ngắn, thường gặp trong các từ đơn giản và phổ biến, gồm các âm: /ɪ/, /ɒ/, /ʊ/, /ʌ/, /e/, /ə/, /æ/
Ví dụ: pen /pen/, some /səm/,...


• Nguyên âm dài (Long vowels):
Nguyên âm dài trong quy tắc phát âm tiếng Anh là những âm có thời lượng phát âm dài hơn, thường đi kèm với dấu hai chấm “:” gồm các âm: /iː/, /ɜː/, /ɑː/, /ɔː/, /uː/
Ví dụ: tall /tɔːl/, meet /miːt/,...


1.2. Nguyên âm đôi (Diphthongs)
Nguyên âm đôi là những âm kết hợp từ hai nguyên âm đơn, tạo nên sự chuyển động từ âm đầu đến âm kết thúc trong cùng một âm tiết.
Gồm các âm: /eɪ/, /ɔɪ/, /aʊ/, /əʊ/, /ʊə/, /eə/, /aɪ/, /iə/
Ví dụ: they /ðeɪ/, cow /kaʊ/, hear /hɪə/,...


THAM KHẢO THÊM:TOP GIÁO TRÌNH TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MẤT GỐC 

 

2. Quy tắc phát âm tiếng Anh - Phụ âm (Consonant Sounds)


Bên cạnh nguyên âm, con cũng cần nắm được quy tắc phát âm tiếng Anh của các phụ âm. Hiểu và phân biệt các loại phụ âm sẽ giúp bạn nói tiếng Anh rõ ràng, dễ hiểu hơn.


2.1. Phụ âm hữu thanh (Voiced consonants)
Theo quy tắc phát âm tiếng Anh, phụ âm hữu thanh là những âm làm rung dây thanh quản khi phát âm, gồm các âm: /b/, /z/, /d/, /g/, /v/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/
Ví dụ: ball /bɔːl/, mother /ˈmʌðə/, jungle /ˈdʒʌŋɡl/,...


2.2. Phụ âm vô thanh (Unvoiced consonants)
Quy tắc phát âm tiếng Anh đối với các phụ âm vô thanh là không làm rung dây thanh, chỉ tạo ra luồng hơi nhẹ thoát ra khi phát âm. Phụ âm vô thanh trong tiếng Anh gồm các âm: /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/, /tʃ/, /s/, /ʃ/
Ví dụ: pork /pɔːk/, cake /keɪk/, think /θɪŋk/,...

 

II. QUY TẮC PHÁT ÂM TIẾNG ANH THEO TRỌNG ÂM 


Để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và chuẩn xác, bên cạnh sở hữu vốn từ vựng phong phú, con cần nắm vững các quy tắc phát âm tiếng Anh về trọng âm của các loại từ. 


Quy tắc phát âm tiếng Anh theo trọng tâm 

 

1.  Danh từ có hai âm tiết


Theo quy tắc phát âm tiếng Anh, hầu hết các danh từ có hai âm tiết sẽ nhấn trọng âm ở âm tiết thứ nhất. 
Ví dụ: window /ˈwɪndəʊ/, river /ˈrɪvə/, mountain /ˈmaʊntən/,...
Tuy nhiên, vẫn có một số ngoại lệ về danh từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai như machine /məˈʃiːn/, resort /rɪˈzɔːt/,...


2. Động từ có hai âm tiết


Khác với danh từ, động từ hai âm tiết thường nhấn trọng âm ở âm tiết thứ hai, theo quy tắc phát âm tiếng Anh cơ bản về động từ.
Ví dụ: begin /bɪˈɡɪn/, allow /əˈlaʊ/, relax /rɪˈlæks/,...
Tuy vậy, vẫn có những trường hợp ngoại lệ mà con cần lưu ý như open /ˈəʊpən/, answer /ˈɑːnsə/,...


3. Tính từ có hai âm tiết


Đối với tính từ, quy tắc phát âm tiếng Anh quy định rằng trọng âm thường nằm ở âm tiết đầu tiên.
Ví dụ: happy /ˈhæpi/, simple /ˈsɪmpl/, friendly /ˈfrendli/,...
Một số tính từ hai âm tiết có trọng âm ở âm tiết thứ hai như: correct /kəˈrekt/, afraid /əˈfreɪd/,...


4. Danh từ ghép (Compound Nouns)


Theo quy tắc phát âm tiếng Anh, các danh từ ghép thường có trọng âm ở từ đầu tiên.
Ví dụ: blackboard /ˈblækbɔːd, toothbrush /ˈtuːθbrʌʃ/, airport /ˈeəpɔːt/,...


5. Động từ ghép (Compound Verbs)


Ngược lại, với các động từ ghép, trọng âm thường rơi vào phần thứ hai của từ.
Ví dụ: understand /ˌʌndəˈstænd/, overcome /ˌəʊvəˈkʌm/, become /bɪˈkʌm/,...


THAM KHẢO THÊM: BÍ QUYẾT HỌC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH HIỆU QUẢ 

 

6. Tính từ ghép (Compound Adjectives)


Tính từ ghép lại thường có trọng âm rơi vào từ đầu tiên, đúng theo quy tắc phát âm tiếng Anh phổ biến trong loại từ này.
Ví dụ: homesick /ˈhəʊmsɪk/, blue-eyed /ˈbluːaɪd/, well-dressed /ˈwelˌdrest/,...


7. Từ vựng có tiền tố


Với những từ có tiền tố như un-, in-, dis-, im-, re-,... thì các tiền tố không mang trọng âm. Thay vào đó, trọng âm sẽ rơi vào phần gốc của từ.
Ví dụ: unlucky /ʌnˈlʌki/, dislike /dɪsˈlaɪk/, rebuild /ˌriːˈbɪld/,...

 

8. Trọng âm rơi vào gốc từ hoặc vần chính


Một số vần như -tain, -vert, -test, -tract, -self thường nhận trọng âm, bất kể vị trí của chúng trong từ.
Ví dụ: maintain /meɪnˈteɪn/, protest /prəˈtest, yourself /jɔːˈself/,...

 

9. Trọng âm rơi vào các hậu tố đặc biệt


Một số hậu tố đặc biệt như -eer, -ee, -ese, -ique, -esque, -ain thường mang trọng âm.
Ví dụ: volunteer /ˌvɒlənˈtɪə/, referee /ˌrefəˈriː/,...

 

10. Trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba từ dưới lên


Cuối cùng, một quy tắc phát âm tiếng Anh rất phổ biến đối với những từ dài có hậu tố như -ity, -cy, -phy, -gy, -graphy, -al, -ate là trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ ba tính từ cuối lên.
Ví dụ: electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/, democracy /dɪˈmɒkrəsi/,...

 

THAM KHẢO THÊM: TỔNG ÔN KIẾN THỨC TIẾNG ANH LỚP 2 (KÈM BÀI TẬP VÀ ĐÁP ÁN) 

 

III. QUY TẮC PHÁT ÂM TIẾNG ANH - PHÁT ÂM ĐUÔI “S, ES”  

Quy tắc phát âm “s”/ “es” trong tiếng Anh

 

Trong tiếng Anh, cách phát âm cũng có những quy tắc phát âm tiếng Anh riêng biệt. Tùy thuộc vào âm cuối của từ gốc, đuôi -s/-es sẽ được phát âm theo 3 cách: /s/, /z/ và /ɪz/. 

 

Cách đọc          

Âm cuối Ví dụ
Phát âm /s/ các âm -p, -k, -f, -t hoặc các âm vô thanh như /f/, /t/, /k/, /p/,/θ/ maps, cups, hats…
Phát âm /iz/ các phụ âm gió /s/, /z/, /dʒ/, /ʒ/, /∫/, /t∫/ và các chữ cái tận cùng là -sh, -x, -ce, -ss, -s, -z, -ch, -ge teaches, judges, passes, buzzes, mixes, matches,... 
Phát âm /z/ các âm kết thúc bằng /b/, /g/, /d/, /ð/, /m/, /n/, /η/, /v/, /l/, /r/ games, sings, loves, drives,...


 

IV. QUY TẮC PHÁT ÂM TIẾNG ANH - PHÁT ÂM ĐUÔI “ED”


Quy tắc phát âm “ed” trong tiếng Anh

 

Trong tiếng Anh, đuôi -ed không phải lúc nào cũng được phát âm giống nhau. Tùy vào âm cuối của động từ nguyên thể, quy tắc phát âm tiếng Anh chia cách phát âm -ed thành 3 dạng: /t/, /d/ và /ɪd/. 

 

Cách đọc Âm kết thúc Ví dụ
Phát âm /id/ /t/, /d/ responded, waited, expanded, suggested,...
Phát âm /t/ /f/, /s/, /p/, /k/, /ʃ/, /tʃ/ washed, laughed, watched, helped,dropped,...
Phát âm /d/ /b/, /m/, /n/, /j/,  /l/, /r/, /z/… complained, studied, hauled, played,…


THAM KHẢO THÊM: 10 CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG CHO BÉ
 
Ba mẹ và các con đừng quên theo dõi Amslink và tham gia CỘNG ĐỒNG HỌC TIẾNG ANH để nhận ngay những tips học tập hiệu quả cùng những bộ tài liệu học tập bổ ích nhé. Đừng bỏ lỡ cơ hội cập nhật những thông tin mới nhất về các khóa học tại Fanpage Amslink English Center hoặc đăng ký tư vấn TẠI ĐÂY!

Đăng ký kiểm tra đầu vào miễn phí
0 0 0 0
0 0 0 0
Hours
0 0 0 0
0 0 0 0
Minutes
0 0 0 0
0 0 0 0
Seconds