TỔNG QUAN VỀ MỆNH ĐỀ TRẠNG NGỮ - ADVERBIAL CLAUSE (PHẦN 1)
Mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh (Adverbial Clause) là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn gặp khó khăn khi vận dụng cấu trúc này trong các bài tập cũng như trong giao tiếp
.
Trong bài viết này, Amslink sẽ cùng con tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng các loại mệnh đề trạng ngữ, cách nhận diện và phân biệt mệnh đề trạng ngữ trong câu cùng các bài tập thực hành kèm đáp án để con có thể luyện tập và củng cố kiến thức hiệu quả!
THAM KHẢO THÊM: BÍ QUYẾT HỌC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH HIỆU QUẢ
Tổng quan về Mệnh đề trạng ngữ
I. Mệnh đề trạng ngữ là gì?
Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause) đóng vai trò như một trạng ngữ trong câu, giúp bổ nghĩa cho một mệnh đề khác. Vì thế, mệnh đề trạng ngữ thường được gọi là mệnh đề phụ và không thể đứng riêng lẻ một mình do không thể diễn tả được một ý trọn vẹn.
Ví dụ: Despite feeling tired, she continued working until midnight.
(Mặc dù cảm thấy mệt, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc đến nửa đêm.)
II. Vị trí của Mệnh đề trạng ngữ trong câu
Vị trí của mệnh đề trạng ngữ trong câu
Trường hợp 1: Mệnh đề trạng ngữ có thể đặt ở nhiều vị trí trong câu, không cố định nếu mệnh đề trạng ngữ có chức năng bổ nghĩa cho động từ.
Ví dụ: She studies hard because she wants to get good grades.
(Cô ấy học chăm chỉ vì cô ấy muốn đạt điểm tốt.)
Trường hợp 2: Nếu mệnh đề trạng ngữ dùng để bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ trong tiếng Anh, nó được đặt sau từ mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ: You will be hungry after you finish your workout.
(Bạn sẽ đói sau khi hoàn thành bài tập.)
Trường hợp 3: Với mệnh đề trạng ngữ tỉnh lược (giản lược), vị trí trong câu giống như mệnh đề chính.
Ví dụ:
While waiting for the bus, she is listening to music.
=> While waiting for the bus, she listened to music.
(Trong khi chờ xe buýt, cô ấy nghe nhạc.)
THAM KHẢO THÊM: ÔN TẬP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 1 (KÈM BÀI TẬP VÀ ĐÁP ÁN)
III. CÁC LOẠI MỆNH ĐỀ TRẠNG NGỮ
Các loại mệnh đề trạng ngữ
1. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Adverbial clause of time)
Trong những cấu trúc mệnh đề trạng ngữ, cấu trúc đầu tiên bạn cần ghi nhớ chính là mệnh đề chỉ thời gian.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian |
Ví dụ |
Once (một khi) |
Once Tom comes, you have to tell him the truth. (Một khi Tom đến, bạn phải nói sự thật với anh ấy.) |
When (khi) |
When I called her, he was at work. (Khi tôi gọi cho cô ấy, anh ta đang làm việc.) |
While (trong khi) |
While my sister is cooking dinner, I am reading a book. (Trong lúc chị tôi đang nấu bữa tối, tôi đang đọc sách.) |
Before (trước khi) |
Before leaving the house, make sure to lock the door. (Trước khi rời khỏi nhà, hãy chắc chắn khóa cửa.) |
After (sau khi) |
She should clean the room after she has finished her homework. (Cô ấy nên dọn dẹp phòng sau khi hoàn thành bài tập về nhà.) |
Since (từ khi) |
Since she moved to the city, she has become more independent. (Từ khi cô ấy chuyển đến thành phố, cô ấy đã trở nên độc lập hơn.) |
Till/until/by the time (cho tới khi) |
By the time I arrived at the station, the train hadn't left yet. (Cho tới khi tôi đến ga, chuyến tàu vẫn chưa rời đi.) |
Just as (ngay khi) |
Just as I finished my work, the phone rang. (Ngay khi tôi hoàn thành công việc, điện thoại reo.) |
Whenever (bất cứ khi nào) |
She cries whenever she watches this movie. (Cô ấy khóc bất cứ khi nào cô ấy xem bộ phim này.) |
THAM KHẢO THÊM: TỔNG ÔN NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 3 (KÈM BÀI TẬP VÀ ĐÁP ÁN)
2. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn dùng để diễn tả những hành động được nhắc đến trong mệnh đề chính và theo sau bởi những liên từ.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn |
Ví dụ |
Where (ở đâu) |
They plan to go to the beach, where they spent their childhood. (Họ dự định đến bãi biển, nơi họ đã trải qua thời thơ ấu.) |
Wherever (bất cứ đâu) |
Wherever she goes, she always takes a lot of photos. (Bất cứ nơi nào cô ấy đến, cô ấy luôn chụp rất nhiều ảnh.) |
Anywhere (bất cứ đâu) |
Anywhere they travel, they will try local food. (Bất cứ nơi nào họ đi du lịch, họ sẽ thử món ăn địa phương.) |
Everywhere (mọi nơi) |
We searched everywhere he might have gone. (Chúng tôi đã tìm ở mọi nơi mà anh ấy có thể đã đến.) |
3. Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức
Mênh đề trạng ngữ chỉ cách thức được dùng để miêu tả cách thức của mệnh đề chính.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức |
Ví dụ |
As (như là) |
The event went smoothly as we had expected. (Sự kiện diễn ra suôn sẻ như chúng tôi đã mong đợi.) |
As if / As though (như thể – như thể là) |
She talks as if she knew everything. (Cô ấy nói như thể cô ấy biết mọi thứ.) |
THAM KHẢO THÊM: TỔNG HỢP KIẾN THỨC VỀ MỆNH ĐỀ QUAN HỆ TRONG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 9
4. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân được dùng để chỉ ra nguyên nhân dẫn tới sự việc được đề cập trong câu.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân |
Ví dụ |
Because/As/ Since (bởi vì) |
Because he studied hard, he passed the exam. (Vì anh ấy đã học chăm chỉ, anh ấy đã vượt qua kỳ thi.) |
Seeing that (bởi vì) |
Seeing that he is tired with his friend, I tell him the truth. (Vì thấy anh ta đang mệt mỏi với bạn của anh ta nên tôi nói cho anh ta nghe sự thật.) |
5. Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả
Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả được sử dụng để diễn tả kết quả mà hành động được nêu trong mệnh đề chính tạo ra.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả |
Ví dụ |
So + ( much/ many/…) adj/adv that clause… (Quá… đến nỗi…) |
The movie was so interesting that I watched it twice. (Bộ phim này thú vị đến nỗi tôi đã xem nó hai lần.) |
Such + (a/ an) adj + N + that clause… (Quá… đến nỗi…) |
This is such an interesting movie that I watched it twice. (Bộ phim này thú vị đến nỗi tôi đã xem nó hai lần.) |
IV. BÀI TẬP
Để ôn luyện và ghi nhớ kiến thức hiệu quả hơn, con hãy cùng Amslink thử sức với một số bài tập về mệnh đề trạng ngữ nhé!
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống
ĐÁP ÁN
Bài 1:
1. C
2. B
3. A
4. B
5. B
Bài 2:
1. after
2. because
3. because
4. because
5. If
THAM KHẢO THÊM: TẤT TẦN TẬT VỀ CÂU ĐIỀU KIỆN TRONG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 9
Trên đây Amslink đã tổng hợp những kiến thức trọng tâm nhất về mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh. Việc nắm vững mệnh đề trạng ngữ sẽ giúp con cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn đồng thời giúp con bứt phá điểm số trong những bài thi Anh ngữ.
Ba mẹ và con hãy tham gia vào group CỘNG ĐỒNG HỌC TIẾNG ANH để tham khảo nhiều tài liệu hữu ích về ngữ pháp tiếng Anh nhé!
Tìm hiểu thêm về các khóa học tại Amslink, ba mẹ hãy truy cập thông tin TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!