5 DẠNG BÀI TIẾNG ANH 9 QUAN TRỌNG TRONG KỲ THI VÀO 10

Năm học lớp 9 là cột mốc quan trọng trong hành trình học tiếng Anh của các con – thời điểm chuẩn bị cho kỳ thi chuyển cấp vào lớp 10. Để đạt kết quả tốt, việc nắm vững các dạng bài tiếng Anh 9 trong đề thi là vô cùng cần thiết.

 

Trong bài viết này, Amslink sẽ cùng các con hệ thống lại những dạng bài thường gặp nhất, hướng dẫn cách làm dễ hiểu, kiến thức cần ghi nhớ và ví dụ bám sát đề thi thực tế. Cùng bắt đầu luyện tập để chinh phục kỳ thi vào 10 một cách tự tin và hiệu quả nhé!

Xem nhanh

5 dạng bài tiếng Anh 9 quan trọng trong kỳ thi vào 10 dành cho học sinh

 

Xem thêm: TRỌN BỘ 12 THÌ CƠ BẢN TRONG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 9 (PHẦN 1)

 

Sơ bộ về chương trình Tiếng Anh 9

Lớp 9 là giai đoạn bản lề giúp các con củng cố toàn bộ kiến thức ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng ngôn ngữ để bước vào kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 – một trong những kỳ thi quan trọng trong 12 năm học của con.

Trong chương trình tiếng Anh 9, các con không chỉ học mở rộng về ngữ pháp nâng cao (như mệnh đề quan hệ, câu bị động, câu điều kiện, cấu trúc so sánh, liên từ và giới từ), mà còn tiếp cận nhiều chủ đề giao tiếp thực tế. 

Kiến thức trong chương trình tiếng Anh 9 là nền tảng quan trọng để làm tốt tất cả các dạng bài trong đề thi vào 10, từ phần ngữ âm, từ vựng – ngữ pháp, cho đến đọc hiểu và viết lại câu.

Chính vì vậy, việc luyện tập có hệ thống, nắm chắc cấu trúc đề thi, hiểu rõ đặc điểm từng dạng bài và rèn kỹ năng làm bài là chìa khóa giúp các con đạt điểm cao, tự tin bước vào ngưỡng cửa THPT.

 

Sơ bộ về chương trình Tiếng Anh 9

 

5 dạng bài Tiếng Anh 9 phổ biến trong đề thi Tiếng Anh vào 10

Đề thi vào 10 môn Tiếng Anh gồm nhiều dạng bài khác nhau, mỗi dạng kiểm tra một kỹ năng riêng và yêu cầu cách làm đặc thù. Dưới đây là những dạng bài tiếng Anh 9 xuất hiện thường xuyên nhất, mà các con cần luyện thật kỹ để đạt điểm cao.

 

Dạng 1: Ngữ âm (Phát âm & Trọng âm) 

Với dạng bài này, học sinh cần dựa vào quy tắc phát âm, trọng âm để nắm được ngữ âm của từng từ, sau đó, chọn đáp án là từ có ngữ âm khác với những từ còn lại. 

 

Kiến thức cần nắm:

 

a. Về phát âm:

  • Đuôi –ed:

/ɪd/ sau /t/, /d/ → wanted, needed

/t/ sau âm vô thanh /p/, /k/, /f/, /s/, /ʃ/, /tʃ/ → watched, looked

/d/ sau các âm còn lại → played, cleaned

  • Đuôi –s/es:

/s/ sau âm vô thanh → books, maps

/z/ sau âm hữu thanh → bags, pens

/ɪz/ sau âm /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/ → washes, changes

  • Nguyên âm dễ nhầm:

/i:/ – /ɪ/, /æ/ – /ʌ/, /ɔ:/ – /ɒ/, /e/ – /ɜ:/.

 

Ví dụ về Phát âm (Pronunciation)

Question: Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.

A. watched  B. cleaned  C. played  D. moved

 

Đáp án: A. watched

Giải thích: Đuôi “–ed” của watched phát âm là /t/ (sau âm vô thanh /ʧ/).

Các từ còn lại đều có âm /d/. → watched khác biệt.

 

b. Về trọng âm:

  • Danh từ, tính từ 2 âm tiết → nhấn âm thứ nhất (teacher, happy).

  • Động từ 2 âm tiết → nhấn âm thứ hai (enjoy, begin).

  • Trọng âm thường rơi trước hậu tố như: –tion, –sion, –ic, –ity, –ical, –ian, –ee, –eer.

  • Một số hậu tố không ảnh hưởng trọng âm: –ful, –less, –ment, –ness, –ly.

 

Ví dụ về Trọng âm (Word Stress)

Question: Choose the word that has the stress pattern different from the others.

A. enjoy  B. answer  C. visit  D. open

 

Đáp án: A. enjoy

Giải thích: Enjoy (động từ 2 âm tiết) → nhấn âm thứ hai.

Các từ còn lại nhấn âm thứ nhất (‘answer, ‘visit, ‘open). → enjoy có trọng âm khác biệt.

 

Dạng 2: Từ đồng nghĩa & Trái nghĩa (Synonyms & Antonyms)

Với dạng bài này, học sinh cần xác định nghĩa của từ hoặc cụm từ được gạch chân trong câu, sau đó chọn đáp án có nghĩa tương đồng (synonym) hoặc nghĩa đối lập (antonym) phù hợp nhất trong ngữ cảnh. Đây là dạng bài quen thuộc trong chương trình tiếng Anh 9 giúp kiểm tra vốn từ vựng và khả năng suy luận ngữ nghĩa trong câu.

 

Kiến thức cần nắm:

  • Hiểu nghĩa và cách dùng của các từ vựng phổ biến trong chương trình tiếng Anh 9.

  • Phân biệt nghĩa gần đúng nhưng khác sắc thái (ví dụ: big – large là tương đương, nhưng big – great chỉ tương đương trong một số ngữ cảnh).

  • Nhận biết từ trái nghĩa theo ngữ cảnh, không chỉ theo nghĩa đen. Ví dụ: hard có thể mang nhiều nghĩa khác nhau. 

Trong câu He is a hard worker, hard mang nghĩa “chăm chỉ” nên trái nghĩa là lazy. Nhưng trong câu This test is too hard, hard lại mang nghĩa “khó”, nên trái nghĩa là easy.

 

Ví dụ 1 – Từ đồng nghĩa (Synonyms)

Question: Choose the word which has the closest meaning to the underlined word.
The students were delighted to hear that the school trip was confirmed.
A. excited  B. bored  C. worried  D. tired

 

Đáp án: A. excited

Giải thích: “Delighted” = “rất vui, hạnh phúc” → đồng nghĩa gần nhất là “excited”.
Các từ còn lại mang nghĩa tiêu cực hoặc không liên quan đến cảm xúc vui mừng.

 

Ví dụ 2 – Từ trái nghĩa (Antonyms)

Question: Choose the word which has the opposite meaning to the underlined word.
He always speaks in a polite way to everyone.
A. rude  B. kind  C. gentle  D. cheerful

 

Đáp án: A. rude

Giải thích: “Polite” (lịch sự) đối lập nghĩa với “rude” (thô lỗ).
Các từ còn lại (kind, gentle, cheerful) đều mang nghĩa tích cực nên không phù hợp.

 

Dạng 3: Tìm lỗi sai (Error Identification)

Dạng bài Tìm lỗi sai trong chương trình tiếng Anh 9

 

Với dạng bài này, học sinh cần xác định phần chứa lỗi sai trong câu – thường liên quan đến ngữ pháp hoặc cách dùng từ. Mỗi câu được chia làm bốn phần (A, B, C, D), trong đó một phần có lỗi sai cần tìm.

 

Kiến thức cần nắm:
Học sinh cần nắm vững các chủ điểm ngữ pháp trọng tâm của chương trình Tiếng Anh 9 để dễ dàng phát hiện lỗi sai như: thì của động từ, câu bị động, từ loại, giới từ, câu điều kiện, sự hòa hợp chủ - vị, cấu trúc so sánh, các cụm từ cố định,...

 

Ví dụ

Question: Identify the underlined part that contains an error.
If he (A) will come (B) to the party, he (C) can meet my friends. (D)

 

Đáp án: B

Giải thích: Trong câu điều kiện loại 1, mệnh đề “if” dùng thì hiện tại đơn, không dùng “will”.
→ Câu đúng: If he comes to the party, he can meet my friends.

 

Xem thêm: TRỌN BỘ 12 THÌ CƠ BẢN TRONG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 9 (PHẦN 2)

 

Dạng 4: Viết lại câu (Sentence Transformation)

Dạng bài này yêu cầu học sinh viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi, thường kiểm tra khả năng vận dụng cấu trúc ngữ pháp và vốn từ vựng linh hoạt. Đây là dạng bài chiếm điểm cao trong đề thi vào 10 và giúp đánh giá năng lực sử dụng ngôn ngữ thực tế của học sinh.

 

Kiến thức cần nắm:

Học sinh cần nắm vững các chủ điểm ngữ pháp trọng tâm của chương trình Tiếng Anh 9 để dễ dàng viết lại câu đúng nghĩa như: các thì của động từ, câu bị động, câu điều kiện, câu so sánh, câu tường thuật, mệnh đề quan hệ, và cấu trúc “enough / too”.

 

Xem thêm: TẤT TẦN TẬT VỀ CÂU ĐIỀU KIỆN TRONG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 9 

 

Ví dụ
Question: “I will call you tomorrow,” she said.
→ She said …………………………………………

 

Đáp án: She said (that) she would call me the next day.

Giải thích: Câu trực tiếp → gián tiếp: lùi thì “will → would”, đại từ “you → me”, trạng từ thời gian “tomorrow → the next day.”

 

Dạng 5: Trắc nghiệm giao tiếp (Functional Communication)

Dạng bài này kiểm tra khả năng phản xạ và hiểu ngữ cảnh giao tiếp trong các tình huống đời thường. Học sinh cần chọn câu đáp lại phù hợp nhất về nghĩa và sắc thái, chứ không chỉ dịch từng từ.

 

Hướng dẫn cách làm dạng bài Trắc nghiệm giao tiếp

 

Cách làm

  • Đọc kỹ câu hỏi hoặc lời nói trước, xác định tình huống giao tiếp (chào hỏi, cảm ơn, xin lỗi, đề nghị, khen ngợi, đồng ý, từ chối...).

  • Loại bỏ những đáp án không phù hợp về ngữ nghĩa hoặc giọng điệu.

  • Chọn phản hồi tự nhiên, hợp logic giao tiếp.

 

Kiến thức cần nắm chắc:


Nắm vững các mẫu câu giao tiếp thông dụng trong chương trình tiếng Anh 9 như:

  • Chào hỏi, cảm ơn, xin lỗi 

  • Đề nghị, mời, giúp đỡ

  • Khen ngợi – đáp lại

  • Bày tỏ ý kiến, đồng ý, không đồng ý

 

Ví dụ: 

Question:

Peter: “Let’s go out for a drink.”

John: “______.”

A. I’d love to.  B. Never mind.  C. I’m afraid not.  D. It doesn’t matter.

 

Đáp án: A. I’d love to.

Giải thích: Câu đề nghị “Let’s go out for a drink.” → lời mời rủ đi uống gì đó → phản hồi phù hợp là đồng ý “I’d love to.”

→ Đáp án đúng: A.

 

Như vậy, trên đây Amslink đã tổng hợp các dạng bài tiếng Anh 9 quan trọng thường xuất hiện trong kỳ thi vào lớp 10, kèm theo hướng dẫn, mẹo làm và ví dụ minh họa thực tế. Hy vọng rằng với bài viết này, các con có thể nắm chắc kiến thức trọng tâm, rèn luyện kỹ năng làm bài hiệu quả và tự tin chinh phục điểm cao trong kỳ thi chuyển cấp sắp tới.

 

Theo dõi Amslink để nhận được thật nhiều Tài liệu miễn phí cực hay và tham gia CỘNG ĐỒNG HỌC TIẾNG ANH để cập nhật tin tức mới nhất! 

 

Để biết thêm thông tin về các khóa học của Amslink ba mẹ có thể liên hệ qua fanpage Amslink English Center hoặc để lại thông tin tại đây để được tư vấn chi tiết.

Đăng ký kiểm tra đầu vào miễn phí
0 0 0 0
0 0 0 0
Hours
0 0 0 0
0 0 0 0
Minutes
0 0 0 0
0 0 0 0
Seconds