50+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ LỄ HỘI SIÊU THÔNG DỤNG
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một trong những phương pháp hiệu quả giúp con ghi nhớ lâu hơn và sử dụng tự nhiên hơn trong giao tiếp.
Khi mùa lễ hội cuối năm đang đến gần, đây cũng là thời điểm tuyệt vời để con khám phá những từ vựng thú vị gắn liền với không khí rộn ràng và sắc màu văn hoá.
Cùng Amslink tìm hiểu từ vựng tiếng Anh chủ đề Lễ hội, để việc học không chỉ là ghi nhớ từ mới mà còn là hành trình vui tươi, đầy cảm hứng nhé!

Khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề lễ hội
Xem thêm: TỔNG HỢP 30+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TRUNG THU
Từ vựng tiếng Anh về lễ hội
Nhắc đến các mùa lễ hội là nhắc đến niềm vui, sắc màu và những hoạt động sôi nổi.
Khi học từ vựng tiếng Anh chủ đề Lễ hội, con không chỉ ghi nhớ những từ mới liên quan đến văn hoá, sự kiện mà còn học được cách mô tả cảm xúc, không khí và hoạt động quen thuộc xung quanh mình.
Hãy cùng Amslink khám phá những nhóm từ vựng thú vị dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh về các lễ hội truyền thống
Những lễ hội truyền thống là dịp để chúng ta tôn vinh văn hoá, lịch sử và những giá trị tinh thần tốt đẹp của dân tộc. Cùng khám phá các từ vựng tiếng Anh thường gặp khi nói về những ngày lễ, dịp kỷ niệm quen thuộc nhé!

Tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về lễ hội truyền thống Việt Nam
Xem thêm: GIỚI THIỆU VỀ VIỆT NAM BẰNG TIẾNG ANH - TỔNG HỢP ĐOẠN VĂN MẪU HAY NHẤT
|
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Vietnamese Lunar New Year / Tet holiday |
n. |
Tết Nguyên Đán |
|
Hung Kings’ Temple Festival |
n. |
Lễ hội Đền Hùng |
|
Lantern Festival |
n. |
Tết Nguyên Tiêu |
|
Giong Festival |
n. |
Hội Gióng |
|
Mid-year Festival |
n. |
Tết Đoan Ngọ |
|
Vu Lan Festival |
n. |
Lễ Vu Lan báo hiếu |
|
Hung Kings’ Commemoration |
n. |
Giỗ Tổ Hùng Vương |
|
Kitchen guardians |
n. |
Tết Ông Công ông Táo |
|
Cold Food Festival |
n. |
Lễ Hàn Thực |
|
Lantern Festival |
n. |
Tết Nguyên tiêu |
|
Mid-Autumn Festival |
n. |
Tết Trung thu |
Từ vựng tiếng Anh về các lễ hội quốc tế
Các lễ hội quốc tế luôn mang những màu sắc văn hoá đa dạng và độc đáo. Việc học từ vựng tiếng Anh qua các ngày lễ này không chỉ giúp các con mở rộng vốn từ mà còn khám phá thêm nhiều nét đẹp đặc trưng của các quốc gia trên thế giới.
|
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Halloween |
n. |
Lễ Halloween |
|
Christmas |
n. |
Lễ Giáng Sinh |
|
Thanksgiving |
n. |
Lễ Tạ Ơn |
|
Easter |
n. |
Lễ Phục Sinh |
|
New Year’s Eve |
n. |
Đêm Giao Thừa quốc tế |
|
New Year Celebration |
n. |
Lễ mừng Năm Mới |
|
Valentine’s Day |
n. |
Ngày Valentine |
|
April Fool’s Day |
n. |
Cá Tháng Tư |
|
Independence Day |
n. |
Quốc khánh (các nước) |
|
Oktoberfest |
n. |
Lễ hội Bia Đức |
|
Carnival |
n. |
Lễ hội Hóa trang (Brazil, châu Âu) |
|
Diwali |
n. |
Lễ hội Ánh sáng của Ấn Độ |
|
Hanukkah |
n. |
Lễ hội Ánh sáng của người Do Thái |
|
Songkran Festival |
n. |
Lễ hội Té nước Thái Lan |
Từ vựng tiếng Anh về các lễ hội lịch sử
Các lễ hội lịch sử là dịp để tưởng nhớ những sự kiện quan trọng, tôn vinh các anh hùng dân tộc và giúp thế hệ trẻ hiểu hơn về truyền thống của một đất nước. Học từ vựng tiếng Anh qua các lễ hội này giúp các con bổ sung kiến thức văn hoá – lịch sử theo cách dễ nhớ và sinh động hơn.
|
Từ vựng (English) |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Liberation Day / Reunification Day |
n. |
Ngày Giải phóng miền Nam – Thống nhất đất nước (30/04) |
|
National Day |
n. |
Quốc khánh Việt Nam (02/09) |
|
Martyrs and Wounded Soldiers’ Day / Remembrance Day |
n. |
Ngày Thương binh – Liệt sĩ (27/07) |
|
Communist Party of Vietnam Foundation Anniversary |
n. |
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (03/02) |
|
August Revolution Commemoration Day |
n. |
Ngày kỷ niệm Cách mạng tháng Tám (19/08) |
|
Dien Bien Phu Victory Day |
n. |
Ngày Chiến thắng Điện Biên Phủ (07/05) |
|
Capital Liberation Day |
n. |
Ngày Giải phóng Thủ đô Hà Nội (10/10) |
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong lễ hội
Tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về hoạt động trong lễ hội
Khi học từ vựng tiếng Anh theo các hoạt động quen thuộc như múa lân, rước đèn, hóa trang hay diễu hành, các con sẽ dễ dàng ghi nhớ từ mới hơn nhờ sự liên hệ trực quan với trải nghiệm thực tế trong các mùa lễ hội.
|
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
|
celebrate |
v. |
ăn mừng, tổ chức lễ |
|
join a parade |
v. |
tham gia diễu hành |
|
watch fireworks |
v. |
xem pháo hoa |
|
light lanterns |
v. |
thắp đèn lồng |
|
make offerings |
v. |
dâng lễ, cúng bái |
|
give gifts |
v. |
tặng quà |
|
wear costumes |
v. |
mặc trang phục hoá trang |
|
perform lion dance |
v. |
múa lân |
|
play festive games |
v. |
chơi trò chơi lễ hội |
|
prepare traditional food |
v. |
chuẩn bị món ăn truyền thống |
|
join family gatherings |
v. |
họp mặt gia đình |
|
dance and sing |
v. |
nhảy múa và ca hát |
|
release sky lanterns |
v. |
thả đèn trời |
|
attend ceremonies |
v. |
tham dự nghi lễ |
Từ vựng tiếng Anh về các đồ vật, trang phục lễ hội
Đồ vật và trang phục là những yếu tố tạo nên màu sắc đặc trưng của mỗi lễ hội. Từ chiếc đèn lồng rực rỡ, mặt nạ hóa trang cho đến những bộ trang phục truyền thống… tất cả đều giúp các con dễ hình dung và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh một cách sinh động hơn. Dưới đây là những từ vựng quen thuộc, phù hợp với nhiều lễ hội khác nhau trên thế giới.
|
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
|
lantern |
n. |
đèn lồng |
|
mask |
n. |
mặt nạ |
|
costume |
n. |
trang phục hóa trang |
|
traditional costume |
n. |
trang phục truyền thống |
|
lion dance costume |
n. |
trang phục múa lân |
|
fireworks |
n. |
pháo hoa |
|
drum |
n. |
trống |
|
candle |
n. |
nến |
|
pumpkin |
n. |
bí ngô |
|
candy bag |
n. |
túi đựng kẹo |
|
gift box |
n. |
hộp quà |
|
Christmas tree |
n. |
cây thông Noel |
|
ornament |
n. |
đồ trang trí |
|
banner |
n. |
biểu ngữ, băng rôn |
|
confetti |
n. |
pháo giấy |
|
lantern parade stick |
n. |
cán cầm rước đèn |
|
lucky money envelope |
n. |
bao lì xì |
|
drumsticks |
n. |
dùi trống |
Đoạn văn mẫu về lễ hội
Dưới đây là những đoạn văn mẫu giúp các con luyện tập cách diễn đạt về lễ hội bằng tiếng Anh, kết hợp sử dụng các từ vựng đã học một cách tự nhiên và dễ nhớ.
Đoạn văn về ý nghĩa lễ hội – Lễ Tạ Ơn (Thanksgiving)
English paragraph
Thanksgiving is a meaningful festival celebrated mainly in the United States, Canada, and some other countries, each with its own traditions. In the U.S., families often prepare traditional food like roasted turkey, mashed potatoes, and pumpkin pie before joining family gatherings to express gratitude. In Canada, Thanksgiving is held earlier in October and focuses more on celebrating the harvest season. Despite the differences, people everywhere use this day to share meals, give thanks, and appreciate the good things in life. Through these traditions, Thanksgiving teaches children about love, gratitude, and the importance of staying connected with family.
Bản dịch tiếng Việt
Lễ Tạ Ơn là một ngày lễ ý nghĩa được tổ chức chủ yếu tại Mỹ, Canada và một số quốc gia khác, mỗi nơi lại có những truyền thống riêng. Ở Mỹ, các gia đình thường chuẩn bị món ăn truyền thống như gà tây nướng, khoai tây nghiền hay bánh bí ngô trước khi quây quần và bày tỏ lòng biết ơn. Tại Canada, Lễ Tạ Ơn diễn ra sớm hơn vào tháng Mười và mang đậm tính lễ hội mùa màng. Dù có sự khác biệt, mọi người ở khắp nơi đều dành ngày này để chia sẻ bữa ăn, nói lời cảm ơn và trân trọng những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Thông qua những truyền thống ấy, Lễ Tạ Ơn giúp trẻ hiểu về lòng biết ơn và ý nghĩa của sự gắn kết gia đình.
Đoạn văn về không khí lễ hội – Hội Gióng
English paragraph
The Giong Festival is one of Vietnam’s most vibrant traditional festivals. During the celebration, visitors can attend ceremonies, watch the exciting reenactment of Saint Giong’s victory, and enjoy the lively atmosphere filled with drum sounds and colorful banners. Many people also join the parade, creating a powerful and heroic spirit throughout the festival. With traditional costumes, rituals, and festive energy, the Giong Festival offers a unique cultural experience for everyone.
Bản dịch tiếng Việt
Hội Gióng là một trong những lễ hội truyền thống sôi động nhất của Việt Nam. Trong lễ hội, du khách có thể tham dự nghi lễ, xem hoạt cảnh tái hiện chiến thắng của Thánh Gióng và hòa mình vào không khí náo nhiệt với tiếng trống rộn ràng và những biểu ngữ rực rỡ sắc màu. Nhiều người cũng tham gia diễu hành, tạo nên tinh thần mạnh mẽ và hào hùng suốt lễ hội. Với trang phục truyền thống, nghi thức đặc trưng và không khí lễ hội tràn đầy năng lượng, Hội Gióng mang đến trải nghiệm văn hóa độc đáo cho mọi người.
Xem thêm: 8 ĐOẠN VĂN BẰNG TIẾNG ANH VỀ NGÀY 20/11
Như vậy, trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề lễ hội cùng những đoạn văn mẫu giúp các con ghi nhớ và vận dụng dễ dàng hơn. Hy vọng rằng việc học theo chủ đề sẽ giúp các con hứng thú hơn với tiếng Anh, hiểu thêm về văn hóa và tự tin khi giao tiếp. Amslink sẽ tiếp tục mang đến nhiều chủ đề từ vựng tiếng Anh bổ ích để đồng hành cùng hành trình học tập của các con.
Theo dõi Amslink để nhận được thật nhiều Tài liệu miễn phí cực hay và tham gia CỘNG ĐỒNG HỌC TIẾNG ANH để cập nhật tin tức mới nhất!
Để biết thêm thông tin về các khóa học của Amslink ba mẹ có thể liên hệ qua fanpage Amslink English Center hoặc để lại thông tin tại đây để được tư vấn chi tiết.

Hotline
