TỔNG HỢP 30+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TRUNG THU
Trung thu là dịp lễ hội rộn ràng, gắn liền với những chiếc đèn lồng lung linh, bánh trung thu ngọt ngào và những câu chuyện huyền thoại về chị Hằng, chú Cuội. Nhưng làm thế nào để con có thể kể lại trọn vẹn không khí ấy bằng tiếng Anh cho bạn bè quốc tế?
Bộ 30+ từ vựng tiếng Anh chủ đề Trung thu mà Amslink tổng hợp dưới đây sẽ là chiếc “cầu nối”, giúp con vừa nâng cao vốn từ vựng, vừa tự tin chia sẻ về một phần văn hóa đặc sắc của người Việt đến bạn bè năm châu.
30+ từ vựng tiếng Anh chủ đề Trung thu
XEM THÊM: BỎ TÚI TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ HAY DÙNG NHẤT [PHẦN 1]
Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Trung Thu
Để có thể giới thiệu Trung thu bằng tiếng Anh, con cần nắm được những từ vựng tiếng Anh cơ bản nhất liên quan đến lễ hội này. Dưới đây là những nhóm từ vựng quen thuộc, gắn liền với không khí Trung thu tại Việt Nam.
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về ngày Trung thu
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
Ví dụ |
Mid-Autumn Festival |
n |
Tết Trung thu |
Lan loves the colorful Mid-Autumn Festival in Hanoi. |
Full moon |
n |
Trăng rằm |
Families often gather to admire the full moon. |
Mooncake |
n |
Bánh trung thu |
Hoa bought a box of mooncakes for her grandparents. |
Moon Palace |
n |
Cung Trăng |
Stories about the Moon Palace make the Mid-Autumn Festival magical for kids. |
Lantern |
n |
Đèn lồng |
Children carry colorful lanterns in the evening. |
Family reunion |
n |
Đoàn tụ gia đình |
Trung Thu is a time for a warm family reunion. |
Festival |
n |
Lễ hội |
This festival is not only for children but also a chance for family reunion. |
Mask |
n |
Mặt nạ |
Tuan wore a funny mask at the festival. |
Từ vựng tiếng Anh về bánh Trung thu (Mooncakes)
Từ vựng tiếng Anh về bánh Trung Thu
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
Ví dụ |
Baked mooncake |
n |
Bánh nướng |
Lan bought a box of traditional baked mooncakes for her grandparents. |
Snow skin mooncake |
n |
Bánh dẻo |
Children enjoy the soft taste of snow skin mooncakes. |
Mixed filling |
n |
Nhân thập cẩm |
My grandparents always choose the mixed filling mooncake. |
Mung bean paste filling |
n |
Nhân đậu xanh |
Nam enjoys mooncakes with mung bean paste. |
Red bean paste filling |
n |
Nhân đậu đỏ |
Children like the sweet taste of red bean paste. |
Green tea filling |
n |
Nhân trà xanh |
Hoa bought a cake with green tea filling for her sister. |
Salted egg yolk filling |
n |
Nhân trứng muối |
The bakery sells mooncakes with a rich salted egg yolk inside. |
Lotus seed paste filling |
n |
Nhân hạt sen |
Mai loves the flavor of lotus seed paste mooncakes. |
Taro paste filling |
n |
Nhân khoai môn |
The shop offers mooncakes filled with taro paste. |
Young rice & coconut filling |
n |
Nhân cốm dừa |
In Hanoi, people enjoy mooncakes with young rice and coconut filling. |
Xem thêm: 30+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỒ CHƠI HAY NHẤT
Từ vựng tiếng Anh về đèn lồng và hoạt động Trung thu
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
Ví dụ |
Paper lantern |
n |
Đèn lồng giấy |
Hoa proudly showed her handmade paper lantern. |
Star-shaped lantern |
n |
Đèn ông sao |
Mai made a big star-shaped lantern with her friends. |
Rabbit lantern |
n |
Đèn lồng hình con thỏ |
Nam carried a cute rabbit lantern in the parade. |
Fish lantern |
n |
Đèn lồng hình con cá |
Children in Hue love the shiny fish lantern. |
Carp-shaped lantern |
n |
Đèn lồng hình cá chép |
Minh held a bright red carp-shaped lantern on Mid-Autumn night. |
Bamboo frame lantern |
n |
Đèn lồng khung tre |
Villagers still make bamboo frame lanterns by hand. |
Lantern parade |
n |
Hoạt động rước đèn |
The kids joined the joyful lantern parade. |
Lion dance |
n |
Múa lân |
Everyone gathered in the yard to watch the lion dance. |
Moon feast |
n |
Tiệc trung thu |
After the parade, families enjoyed the moon feast together. |
Folk games |
n |
Trò chơi dân gian |
Children played many folk games during the Mid-Autumn Festival in the village. |
Blind man’s bluff |
n |
Trò chơi bịt mắt bắt dê |
The children laughed loudly while playing blind man’s bluff. |
Dragon-snake game |
n |
Trò chơi rồng rắn lên mây |
The students played the dragon-snake game in the schoolyard. |
Mandarin square capturing |
n |
Trò chơi ô ăn quan |
Lan is very good at mandarin square capturing. |
Tug of war |
n |
Trò chơi kéo co |
The boys’ team won the tug of war competition. |
Từ vựng tiếng Anh về đèn lồng Trung thu
Từ vựng tiếng Anh về biểu tượng Trung Thu
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
Ví dụ |
Moon Lady |
n |
Chị Hằng |
Vietnamese children love stories about the Moon Lady. |
Man in the Moon |
n |
Chú Cuội |
Kids enjoy listening to the tale of the Man in the Moon. |
Banyan tree |
n |
Cây đa |
The legend says Cuội sat under a banyan tree on the moon. |
Đoạn văn mẫu bằng tiếng Anh về Trung thu
Để ghi nhớ nhanh và nắm được cách vận dụng của những từ vựng tiếng Anh về Trung thu, con không chỉ cần học thuộc mà còn nên đặt chúng vào ngữ cảnh thực tế. Khi áp dụng những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề này vào đoạn văn ngắn, con sẽ thấy việc học trở nên thú vị và dễ nhớ hơn. Ngoài ra, đây cũng là cách giúp con tự tin giới thiệu về một phần văn hóa Việt Nam đến bạn bè quốc tế.
Đoạn văn mẫu về Trung Thu
Đoạn văn 1: Mid-Autumn Legend (Câu chuyện Trung thu)
In Vietnam, the Mid-Autumn Festival is linked with many legends. Children often hear the story of Cuội, who sat under a banyan tree on the moon. On the full moon, people look up at the sky and imagine Cuội sitting there with his magical tree. This story makes the festival more mysterious and fun for children. It also shows how much Vietnamese people love the bright moon in autumn.
Dịch nghĩa:
Ở Việt Nam, Tết Trung thu gắn liền với nhiều truyền thuyết. Trẻ em thường nghe câu chuyện về chú Cuội, người ngồi dưới gốc cây đa trên cung trăng. Vào đêm trăng rằm, mọi người ngước nhìn bầu trời và tưởng tượng Cuội đang ngồi bên cây thần kỳ của mình. Câu chuyện này khiến lễ hội trở nên huyền bí và thú vị hơn với trẻ em. Nó cũng cho thấy người Việt yêu ánh trăng sáng mùa thu đến nhường nào.
Đoạn văn 2: Mid-Autumn Atmosphere in Vietnam (Không khí Trung thu ở Việt Nam)
The Mid-Autumn Festival is one of the most joyful celebrations in Vietnam. Streets are full of lanterns, from star-shaped lanterns to carp-shaped lanterns. Children join the lantern parade, watch the exciting lion dance, and enjoy the sweet mooncakes with their families. At night, everyone gathers for the Mid-Autumn feast under the full moon. This is a time for happiness, family reunion, and sharing Vietnamese culture with friends.
Dịch nghĩa:
Tết Trung thu là một trong những lễ hội vui tươi nhất ở Việt Nam. Trên khắp các con phố rực rỡ ánh sáng của những chiếc đèn lồng, từ đèn ông sao đến đèn cá chép. Trẻ em tham gia rước đèn, xem múa lân sôi động và thưởng thức những chiếc bánh trung thu ngọt ngào bên gia đình. Vào buổi tối, mọi người quây quần bên mâm cỗ Trung thu dưới ánh trăng rằm. Đây là khoảng thời gian của niềm vui, sự đoàn tụ và chia sẻ văn hóa Việt Nam với bạn bè.
Như vậy, trên đây Amslink đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh hay và gần gũi nhất về chủ đề Trung thu. Hy vọng với bài viết này, các con có thể dễ dàng ghi nhớ, vận dụng vào thực tế và tự tin chia sẻ nét đẹp văn hóa Việt Nam đến bạn bè quốc tế. Việc học từ vựng tiếng Anh qua các chủ đề quen thuộc như Trung thu chắc chắn sẽ giúp hành trình học tập của con trở nên thú vị và hiệu quả hơn
Theo dõi Amslink để nhận được thật nhiều Tài liệu miễn phí cực hay và tham gia CỘNG ĐỒNG HỌC TIẾNG ANH để cập nhật tin tức mới nhất!
Để biết thêm thông tin về các khóa học của Amslink ba mẹ có thể liên hệ qua fanpage Amslink English Center hoặc để lại thông tin tại đây để được tư vấn chi tiết.